
TPV Tampere
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 54.5% | 18.2% | 27.3% | 1.55 | 1.36 | 20 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.2 | 1.8 | 7 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 1.83 | 1 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 8 | 1 | 7 | 6 | 1 | 18.2% | 72.7% | 9.1% | 0.64 | 0.55 | 14 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.2 | 0.4 | 6 |
Đội khách | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 16.7% | 83.3% | 0.0% | 1 | 0.67 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 20% | 60% | 20% | 39 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 0% | 66.7% | 33.3% | 40 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 3 | % | 60% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 2 | 2 | % | 100% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 55 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 121 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 120 |
Thành tích
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 2 | 9 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 9 | 13 | 39 | -26 | 9% | 9% | 82% | 1.18 | 3.55 | 4 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 2 | 15 | 18 | -3 | 22% | 56% | 22% | 1.67 | 2 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 5 | 9 | 20 | -11 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 2.5 | 7 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.54 | 18 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 0% | 22% | 79% | 1 | 2.43 | 3 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 29 | 8 | 21 | 82% | 18% | 0% | 2.64 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 1 | 22 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.64 | 17 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 24 | 22 | 2 | 55% | 9% | 36% | 2.18 | 2 | 19 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 31 | 10 | 21 | 73% | 18% | 9% | 2.82 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.46 | 1.09 | 19 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 7 | 25 | 19 | 6 | 50% | 0% | 50% | 1.79 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 31% | 39% | 31% | 1.31 | 1.39 | 17 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 35 | 17 | 18 | 64% | 14% | 22% | 2.5 | 1.22 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23% | 31% | 46% | 1.31 | 1.85 | 13 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 34 | 6 | 28 | 77% | 8% | 15% | 2.62 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 6 | 26 | 26 | 0 | 36% | 22% | 43% | 1.86 | 1.86 | 18 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 39% | 39% | 23% | 2.15 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 29% | 29% | 43% | 0.93 | 1.64 | 16 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 29 | 22 | 7 | 46% | 23% | 31% | 2.23 | 1.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 23 | 27 | -4 | 46% | 8% | 46% | 1.77 | 2.08 | 19 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 6 | 15 | 25 | -10 | 23% | 31% | 46% | 1.15 | 1.92 | 13 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 11 | 24 | -13 | 23% | 39% | 39% | 0.85 | 1.85 | 14 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 54% | 15% | 31% | 1.54 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 8 | 24 | -16 | 0% | 39% | 62% | 0.62 | 1.85 | 5 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.54 | 1.15 | 24 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 8 | 14 | -6 | 15% | 31% | 54% | 0.62 | 1.08 | 10 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.15 | 0.92 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 9 | 25 | -16 | 23% | 23% | 54% | 0.69 | 1.92 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antti Kujala | 2004-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Juuso Ollikainen | 1981-12-15 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Mohamed Koroma | 1988-06-11 | 172 cm | 71 kg | Tiền đạo | Sierra Leone | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Tuomas Lehti | 1990-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Roope Kostiainen | 1995-05-22 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Topi Jarvi | 1993-05-10 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Rudi Dieter | 1994-03-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Markus Raikkonen | 1985-06-19 | 176 cm | 74 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jarno Eranen | 1982-08-06 | 184 cm | 72 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kalle Kankala | 1988-07-19 | 176 cm | 76 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nwoke Daniel | 1983-06-16 | 185 cm | 86 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Valtteri Uimonen | 1988-10-12 | 181 cm | 73 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jesse Oksanen | 1995-08-11 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mika Ahonen | 1992-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hakim Belbachir | 2001-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Akseli Paavola | 2002-06-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Sami Maenpaa | 1978-07-09 | 179 cm | 83 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Jukka Pausola | 1983-09-11 | 185 cm | 92 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Riku Oras | 1993-06-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Elmeri Riikonen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Emenike Uchenna Mbachu | 1989-05-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £0.08 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Santeri Pitkakoski | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
31 | Juuso Juusela | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
56 | Tomi Ylinen | 1996-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Bjorkstrand | 1987-03-31 | 187 cm | 83 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Petri Lindberg | 1987-08-11 | 186 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jaakko Ronkko | 1981-08-15 | 180 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Antti Lehtonen | 1988-09-03 | 180 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kustaa Kaki | 1988-06-09 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sergei Korsunov | 1992-05-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paavo Naykki | 1996-12-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Aleksi Rantanen | 2002-09-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Ardian Kovaqi | 1994-11-30 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mikko-Ville Hyyhonen | 1986-08-29 | 189 cm | 81 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mauno Siren | 1996-10-17 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Eino-Veikko Ek | 1995-04-13 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Tommi Smeets | 1994-04-15 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ville Puustinen | 1992-09-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Juuso Yli-Rajala | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Miska Huttunen | 2002-10-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Erik Westerholm | 1986-03-04 | 182 cm | 73 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Juho Mattila | 1995-03-25 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Iiro Karimaki | 1995-04-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Tomas Rantala | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sampsa Isoaho | 1981-12-11 | 184 cm | 81 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jussi Jokela | 1988-07-03 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Markku Viitanen | 1983-12-12 | 180 cm | 81 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tatu Tiihonen | 1985-10-25 | 181 cm | 83 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jari Nikkila | 1989-08-16 | 178 cm | 79 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giorgi Ositashvili | 1985-03-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Georgia | £0.04 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juho Saarinen | 1994-09-15 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Tuomas Karjanlahti | 1993-04-10 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Kalle Kohonen | 2002-05-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Aapo Sipponen | 2001-06-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Vili-Oskar Laaksonen | 181 cm | 95 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 21:00 | Atlantis II | 0 - 0 | TPV Tampere | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 22:30 | TPV Tampere | 3 - 0 | HPS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | P-Iirot | 1 - 2 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 23:00 | TPV Tampere | 0 - 2 | KuPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | TPV Tampere | 5 - 0 | NJS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | TPV Tampere | 0 - 0 | NJS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | TPV Tampere | 0 - 0 | NJS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | TPV Tampere | 0 - 0 | NJS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | TPV Tampere | 0 - 0 | NJS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 22:00 | Ilves Tampere II | 5 - 1 | TPV Tampere | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/05/2025 23:00 | TPV Tampere | 1 - 1 | HJS Akatemia | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 09/05/2025 23:30 | SalPa II | 0 - 4 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 21:00 | MuSa | 1 - 2 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 18:00 | TPV Tampere | 4 - 0 | PPJ Akatemia | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 23/04/2025 00:00 | Tampere United III | 0 - 7 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 21:00 | FC Kiffen | 2 - 3 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 18:00 | P-Iirot | 1 - 3 | TPV Tampere | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/03/2025 21:30 | TPV Tampere | 4 - 2 | MuSa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 21:30 | TPV Tampere | 3 - 2 | SJK Akatemia B | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | Vantaa | 1 - 1 | TPV Tampere | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
01/06/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2025 22:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
18/05/2025 22:00 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
12/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
13/09/2024 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
31/08/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
23/08/2024 22:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 60% | 5 | - | ||
02/08/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
26/07/2024 22:59 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
09/05/2025 23:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 4 | 48% | 2 | - | ||
23/04/2025 00:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 0 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 1 | - | ||
09/03/2025 21:30 | 4 - 2 (HT: 3-2) | - | 1 | - | 6 | - | ||
16/02/2025 21:30 | 3 - 2 (HT: 3-2) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|