TPV Tampere

TPV Tampere

HLV: Sân vận động: Tammelan Stadion Sức chứa: Thành lập: 1930

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 2 3 17 15 2 54.5% 18.2% 27.3% 1.55 1.36 20
Đội nhà 5 2 1 2 6 9 -3 40.0% 20.0% 40.0% 1.2 1.8 7
Đội khách 6 4 1 1 11 6 5 66.7% 16.7% 16.7% 1.83 1 13

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 2 8 1 7 6 1 18.2% 72.7% 9.1% 0.64 0.55 14
Đội nhà 5 1 3 1 1 2 -1 20.0% 60.0% 20.0% 0.2 0.4 6
Đội khách 6 1 5 0 6 4 2 16.7% 83.3% 0.0% 1 0.67 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 2
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 12
Đội khách 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 1 3 1 1 3 0 20% 60% 20% 39
Đội nhà 3 0 2 1 0 2 -1 0% 66.7% 33.3% 40
Đội khách 2 1 1 0 1 1 1 50% 50% 0% 18

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 3 3 % 60% %
Đội nhà 3 1 1 % 33.3% %
Đội khách 2 2 2 % 100% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 55
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 121
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 120

Thành tích

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 6 9 22 -13 18% 27% 55% 0.82 2 9
Đội khách 11 1 0 9 13 39 -26 9% 9% 82% 1.18 3.55 4

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 2 15 18 -3 22% 56% 22% 1.67 2 11
Đội khách 8 1 0 5 9 20 -11 25% 13% 63% 1.13 2.5 7

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 16 20 -4 39% 23% 39% 1.23 1.54 18
Đội khách 14 3 0 11 14 34 -20 0% 22% 79% 1 2.43 3

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 29 8 21 82% 18% 0% 2.64 0.73 29
Đội khách 11 1 0 3 18 11 7 64% 9% 27% 1.64 1 22

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 21 18 3 46% 18% 36% 1.91 1.64 17
Đội khách 11 1 0 4 24 22 2 55% 9% 36% 2.18 2 19

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 31 10 21 73% 18% 9% 2.82 0.91 26
Đội khách 11 1 0 4 16 12 4 55% 9% 36% 1.46 1.09 19

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 0 0 7 25 19 6 50% 0% 50% 1.79 1.36 21
Đội khách 13 5 0 4 17 18 -1 31% 39% 31% 1.31 1.39 17

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 3 35 17 18 64% 14% 22% 2.5 1.22 29
Đội khách 13 4 0 6 17 24 -7 23% 31% 46% 1.31 1.85 13

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 34 6 28 77% 8% 15% 2.62 0.46 31
Đội khách 14 3 0 6 26 26 0 36% 22% 43% 1.86 1.86 18

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 28 15 13 39% 39% 23% 2.15 1.15 20
Đội khách 14 4 0 6 13 23 -10 29% 29% 43% 0.93 1.64 16

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 29 22 7 46% 23% 31% 2.23 1.69 21
Đội khách 13 1 0 6 23 27 -4 46% 8% 46% 1.77 2.08 19

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 6 15 25 -10 23% 31% 46% 1.15 1.92 13
Đội khách 13 5 0 5 11 24 -13 23% 39% 39% 0.85 1.85 14

2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 20 14 6 54% 15% 31% 1.54 1.08 23
Đội khách 13 5 0 8 8 24 -16 0% 39% 62% 0.62 1.85 5

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 20 15 5 54% 23% 23% 1.54 1.15 24
Đội khách 13 4 0 7 8 14 -6 15% 31% 54% 0.62 1.08 10

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 15 12 3 39% 23% 39% 1.15 0.92 18
Đội khách 13 3 0 7 9 25 -16 23% 23% 54% 0.69 1.92 12

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Antti Kujala 2004-02-16 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
8 Juuso Ollikainen 1981-12-15 180 cm 75 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
8 Mohamed Koroma 1988-06-11 172 cm 71 kg Tiền đạo Sierra Leone - 0/0 0/0 0
10 Tuomas Lehti 1990-02-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Roope Kostiainen 1995-05-22 190 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Topi Jarvi 1993-05-10 182 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
20 Rudi Dieter 1994-03-27 177 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
21 Markus Raikkonen 1985-06-19 176 cm 74 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Jarno Eranen 1982-08-06 184 cm 72 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Kalle Kankala 1988-07-19 176 cm 76 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Nwoke Daniel 1983-06-16 185 cm 86 kg Tiền đạo Nigeria - 0/0 0/0 0
Valtteri Uimonen 1988-10-12 181 cm 73 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Jesse Oksanen 1995-08-11 181 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Mika Ahonen 1992-08-31 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Hakim Belbachir 2001-05-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Akseli Paavola 2002-06-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Sami Maenpaa 1978-07-09 179 cm 83 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
15 Jukka Pausola 1983-09-11 185 cm 92 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
16 Riku Oras 1993-06-02 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Elmeri Riikonen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Emenike Uchenna Mbachu 1989-05-21 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria £0.08 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
26 Santeri Pitkakoski 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
31 Juuso Juusela 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
56 Tomi Ylinen 1996-01-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
Sebastian Bjorkstrand 1987-03-31 187 cm 83 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Petri Lindberg 1987-08-11 186 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jaakko Ronkko 1981-08-15 180 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Antti Lehtonen 1988-09-03 180 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Kustaa Kaki 1988-06-09 175 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Sergei Korsunov 1992-05-22 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
Paavo Naykki 1996-12-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Aleksi Rantanen 2002-09-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Ardian Kovaqi 1994-11-30 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Mikko-Ville Hyyhonen 1986-08-29 189 cm 81 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Mauno Siren 1996-10-17 176 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Eino-Veikko Ek 1995-04-13 182 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 Tommi Smeets 1994-04-15 187 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
13 Ville Puustinen 1992-09-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
17 Juuso Yli-Rajala 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
19 Miska Huttunen 2002-10-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Erik Westerholm 1986-03-04 182 cm 73 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
25 Juho Mattila 1995-03-25 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
28 Iiro Karimaki 1995-04-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
37 Tomas Rantala 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Sampsa Isoaho 1981-12-11 184 cm 81 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Jussi Jokela 1988-07-03 178 cm 70 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Markku Viitanen 1983-12-12 180 cm 81 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Tatu Tiihonen 1985-10-25 181 cm 83 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Jari Nikkila 1989-08-16 178 cm 79 kg Hậu vệ Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
Giorgi Ositashvili 1985-03-13 186 cm 0 kg Hậu vệ Georgia £0.04 triệu 2015-12-31 0/0 0/0 0
Juho Saarinen 1994-09-15 178 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
1 Tuomas Karjanlahti 1993-04-10 184 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
1 Kalle Kohonen 2002-05-26 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Aapo Sipponen 2001-06-20 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
31 Vili-Oskar Laaksonen 181 cm 95 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 14/06/2025 21:00 Atlantis II 0 - 0 TPV Tampere - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 06/06/2025 22:30 TPV Tampere 3 - 0 HPS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 22:30 P-Iirot 1 - 2 TPV Tampere T Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 23:00 TPV Tampere 0 - 2 KuPS B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 TPV Tampere 5 - 0 NJS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 TPV Tampere 0 - 0 NJS - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 TPV Tampere 0 - 0 NJS - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 TPV Tampere 0 - 0 NJS - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 TPV Tampere 0 - 0 NJS - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 22:00 Ilves Tampere II 5 - 1 TPV Tampere B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/05/2025 23:00 TPV Tampere 1 - 1 HJS Akatemia H Chi tiết
Cúp Phần Lan 09/05/2025 23:30 SalPa II 0 - 4 TPV Tampere T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 21:00 MuSa 1 - 2 TPV Tampere T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 18:00 TPV Tampere 4 - 0 PPJ Akatemia T Chi tiết
Cúp Phần Lan 23/04/2025 00:00 Tampere United III 0 - 7 TPV Tampere T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/04/2025 21:00 FC Kiffen 2 - 3 TPV Tampere T Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 18:00 P-Iirot 1 - 3 TPV Tampere T Chi tiết
Giao hữu 09/03/2025 21:30 TPV Tampere 4 - 2 MuSa T Chi tiết
Giao hữu 16/02/2025 21:30 TPV Tampere 3 - 2 SJK Akatemia B T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 18:00 Vantaa 1 - 1 TPV Tampere - Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
22:30
3 - 0
(HT: 2-0)
HPS HPS
- - - 7 -
01/06/2025
22:30
1 - 2
(HT: 1-2)
- - - - -
23/05/2025
22:30
5 - 0
(HT: 2-0)
NJS NJS
- 1 - 10 -
18/05/2025
22:00
5 - 1
(HT: 4-0)
- 2 - 7 -
12/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
03/05/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 2 - 6 -
26/04/2025
18:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
12/04/2025
21:00
2 - 3
(HT: 1-2)
- 2 - 2 -
13/09/2024
23:00
1 - 5
(HT: 0-2)
- 1 - 3 -
06/09/2024
23:00
2 - 3
(HT: 2-1)
- 2 51% 5 -
31/08/2024
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 7 -
23/08/2024
22:30
6 - 0
(HT: 2-0)
- - 60% 5 -
02/08/2024
22:59
3 - 1
(HT: 2-1)
- 1 - 8 -
26/07/2024
22:59
2 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 5 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 - 5 -
09/05/2025
23:30
0 - 4
(HT: 0-1)
- 4 48% 2 -
23/04/2025
00:00
0 - 7
(HT: 0-3)
- 2 - 0 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/03/2025
18:00
1 - 3
(HT: 1-3)
- 1 - 1 -
09/03/2025
21:30
4 - 2
(HT: 3-2)
- 1 - 6 -
16/02/2025
21:30
3 - 2
(HT: 3-2)
- 1 - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng