Chi tiết trận đấu West Coast Rangers vs Eastern Suburbs AFC, 12:00 ngày 03/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
West Coast Rangers
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Eastern Suburbs AFC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
1
8
Sút bóng
23
5
Sút cầu môn
13
58
Tấn công
86
27
Tấn công nguy hiểm
54
3
Sút ngoài cầu môn
10
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 15% | 12% |
17% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
12% | 14% | 31~45 | 10% | 25% |
12% | 17% | 46~60 | 17% | 17% |
19% | 10% | 61~75 | 12% | 15% |
29% | 25% | 76~90 | 29% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
4.8 | Phạt góc | 6.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
48% | Phạm lỗi | 57% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
West Coast Rangers 2
Hòa 0
Eastern Suburbs AFC 2
03/08/2024 NOR NZL
Eastern Suburbs AFC
2 (1)
0 (0)
West Coast Rangers 10/05/2024 NOR NZL
West Coast Rangers
0 (0)
1 (0)
Eastern Suburbs AFC 26/08/2023 NOR NZL
Eastern Suburbs AFC
2 (1)
1 (1)
West Coast Rangers 20/05/2023 NOR NZL
West Coast Rangers
1 (1)
2 (0)
Eastern Suburbs AFC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ West Coast Rangers
26/04/2025 NOR NZL
Auckland FC Reserves
0 (0)
1 (0)
West Coast Rangers 21/04/2025 NOR NZL
West Coast Rangers
2 (0)
2 (2)
Fencibles United 18/04/2025 NOR NZL
Bay Olympic
3 (2)
0 (0)
West Coast Rangers 12/04/2025 NOR NZL
West Coast Rangers
3 (1)
3 (1)
Birkenhead United 05/04/2025 NOR NZL
Western Springs AFC
0 (0)
1 (0)
West Coast Rangers Phong độ Eastern Suburbs AFC
26/04/2025 NOR NZL
Eastern Suburbs AFC
1 (0)
4 (3)
Manurewa AFC 21/04/2025 NOR NZL
East Coast Bays
0 (0)
1 (1)
Eastern Suburbs AFC 18/04/2025 NOR NZL
Eastern Suburbs AFC
2 (1)
1 (1)
Auckland United 12/04/2025 NOR NZL
Tauranga City United
1 (0)
3 (2)
Eastern Suburbs AFC 06/04/2025 NOR NZL
Auckland FC Reserves
0 (0)
0 (0)
Eastern Suburbs AFC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.5 4 1.73
3.9 4.1 1.61
4.5 3.75 1.66
18Bet
3.6 3.8 1.69
4.7 4.1 1.55
4.5 3.6 1.67
10BET
3.65 3.55 1.66
3.95 4 1.57
3.95 4 1.57
Bwin
3.8 3.7 1.7
4.33 4.1 1.55
4.2 3.3 1.66
Interwetten
3.85 3.7 1.73
4.1 4.1 1.63
4.7 3.5 1.7
Pinnacle
3.73 3.62 1.68
5.07 4.19 1.49
4.7 3.34 1.65
Ladbrokes
4.2 3.9 1.61
4.33 4 1.55
4.2 3.25 1.67
William Hill
3.9 4.1 1.61
3.9 4.1 1.61
4.33 3.3 1.67
Vcbet
5 4.2 1.53
5 4.2 1.5
4.75 3.3 1.7
Easybets
3.9 4.1 1.62
3.9 4.1 1.62
4.5 3.8 1.64
Wewbet
4.57 3.97 1.44
4.5 3.95 1.45
4.35 3.33 1.58
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.74 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3 | First: 0.78 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.95 Live: 0.96 Run: 0.96 |
10BET | First: 0.79 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3 | First: 0.81 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 0.53 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.37 Live: 1.40 Run: 1.40 |
pinnacle | First: 0.84 Live: 0.96 Run: 0.96 | 3 | First: 0.83 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 0.53 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.30 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Willhill | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.40 Live: 1.40 Run: 1.40 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.30 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0/0.5 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 0.69 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.99 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.79 Live: 1.02 Run: 1.02 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.91 Run: 0.91 |