
Eastern Suburbs AFC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 40% | 20% | 40% | 2 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 7 | 50% | 50% | 0% | 3.25 | 1.5 | 8 |
2020-2021 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2019-2020 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 50% | 25% | 25% | 2.38 | 1.25 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 14 | 16 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 2 | 8 |
2018-2019 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 26 | 6 | 20 | 67% | 11% | 22% | 2.89 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 2 | 27 | 10 | 17 | 78% | 0% | 22% | 3 | 1.11 | 21 |
2017-2018 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 3 | 22 | 13 | 9 | 56% | 11% | 33% | 2.45 | 1.45 | 16 |
2016-2017 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 78% | 11% | 11% | 2.11 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 22% | 22% | 56% | 1 | 2 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 0 - 0 | Tauranga City United | - | Chi tiết | |
07/06/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 3 - 3 | Bay Olympic | H | Chi tiết | |
Northern New Zealand League | 31/05/2025 08:00 | Eastern Suburbs AFC | 3 - 1 | Fencibles United | T | Chi tiết |
24/05/2025 08:00 | Western Springs AFC | 2 - 1 | Eastern Suburbs AFC | B | Chi tiết | |
Northern New Zealand League | 17/05/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 0 - 2 | Birkenhead United | B | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 10/05/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 1 - 0 | Auckland City | T | Chi tiết |
03/05/2025 12:00 | West Coast Rangers | 1 - 2 | Eastern Suburbs AFC | T | Chi tiết | |
Northern New Zealand League | 26/04/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 1 - 4 | Manurewa AFC | B | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 21/04/2025 10:00 | East Coast Bays | 0 - 1 | Eastern Suburbs AFC | T | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 18/04/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 2 - 1 | Auckland United | T | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 12/04/2025 10:00 | Tauranga City United | 1 - 3 | Eastern Suburbs AFC | T | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 06/04/2025 07:00 | Auckland FC Reserves | 0 - 0 | Eastern Suburbs AFC | H | Chi tiết |
29/03/2025 13:00 | Fencibles United | 0 - 0 | Eastern Suburbs AFC | - | Chi tiết | |
22/03/2025 09:00 | Bay Olympic | 2 - 1 | Eastern Suburbs AFC | B | Chi tiết | |
VĐQG New Zealand | 24/11/2024 08:00 | Eastern Suburbs AFC | 0 - 2 | Western Suburbs | B | Chi tiết |
VĐQG New Zealand | 16/11/2024 07:00 | Cashmere Technical | 1 - 0 | Eastern Suburbs AFC | B | Chi tiết |
VĐQG New Zealand | 10/11/2024 08:00 | Eastern Suburbs AFC | 2 - 2 | Birkenhead United | H | Chi tiết |
VĐQG New Zealand | 02/11/2024 08:15 | Coastal Spirit | 2 - 1 | Eastern Suburbs AFC | B | Chi tiết |
VĐQG New Zealand | 27/10/2024 06:50 | Eastern Suburbs AFC | 0 - 3 | Auckland City | B | Chi tiết |
VĐQG New Zealand | 20/10/2024 08:00 | Eastern Suburbs AFC | 0 - 1 | Western Springs AFC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 10:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
24/05/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 12:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
29/03/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 09:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 36% | 3 | - |

Northern New Zealand League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 08:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 10:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
10/05/2025 10:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
26/04/2025 10:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/04/2025 10:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
18/04/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 46% | 14 | - | ||
12/04/2025 10:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - |

VĐQG New Zealand
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 08:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
10/11/2024 08:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
02/11/2024 08:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 06:50 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
20/10/2024 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 0 | - | ||
12/10/2024 09:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|