Chi tiết trận đấu Ferroviaria SP (Youth) vs Mirassol FC Youth, 01:00 ngày 10/05 - LiveScore | Brazil Campeonato Paulista Youth
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Ferroviaria SP (Youth)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Mirassol FC Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
11
Sút bóng
8
2
Sút cầu môn
4
97
Tấn công
67
62
Tấn công nguy hiểm
51
9
Sút ngoài cầu môn
4
61%
TL kiểm soát bóng
39%
62%
TL kiểm soát bóng(HT)
38%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 1% | 1~15 | 20% | 4% |
11% | 15% | 16~30 | 20% | 22% |
21% | 16% | 31~45 | 20% | 15% |
16% | 13% | 46~60 | 6% | 13% |
13% | 20% | 61~75 | 20% | 15% |
26% | 32% | 76~90 | 13% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.4 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
58% | Phạm lỗi | 56.3% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Ferroviaria SP (Youth) 0
Hòa 3
Mirassol FC Youth 0
19/09/2022 BRA CPY
Mirassol FC Youth
1 (1)
1 (0)
Ferroviaria SP (Youth) 28/08/2022 BRA CPY
Ferroviaria SP (Youth)
3 (3)
3 (0)
Mirassol FC Youth 17/09/2016 BRA CPY
Ferroviaria SP (Youth)
1 (0)
1 (0)
Mirassol FC Youth Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Ferroviaria SP (Youth)
03/05/2025 BRA CPY
Ferroviaria SP (Youth)
5 (2)
1 (1)
Itapirense Youth 26/04/2025 BRA CPY
Velo Clube Youth
1 (0)
2 (2)
Ferroviaria SP (Youth) 19/01/2025 CSP YC
Criciuma(Trẻ)
1 (0)
0 (0)
Ferroviaria SP (Youth) 17/01/2025 CSP YC
Guarani SP (Trẻ)
0 (0)
2 (1)
Ferroviaria SP (Youth) 15/01/2025 CSP YC
Ferroviaria SP (Youth)
2 (1)
2 (2)
Santos (Trẻ) Phong độ Mirassol FC Youth
03/05/2025 BRA CPY
Mirassol FC Youth
0 (0)
1 (1)
Juventus-AC (Youth) 26/04/2025 BRA CPY
SC Aguai SP Youth
1 (0)
2 (0)
Mirassol FC Youth 15/01/2025 CSP YC
Mirassol FC Youth
0 (0)
2 (0)
Criciuma(Trẻ) 13/01/2025 CSP YC
Operario Ferroviario PR Youth
1 (1)
1 (1)
Mirassol FC Youth 09/01/2025 CSP YC
Mirassol FC Youth
0 (0)
2 (0)
Criciuma(Trẻ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.4 2.4 3.5
2.1 2.5 4.33
2.1 2.5 4.33
12bet
2.04 2.39 4.55
2.14 2.19 4.85
11 3.1 1.36
18Bet
2.4 2.4 3.5
2.25 2.35 4.4
9.5 3.6 1.39
Ladbrokes
2.5 2.3 3.5
2.5 2.3 3.5
12 3.5 1.3
Mansion88
2.21 2.13 4.4
12 3.15 1.33
wewbet
2.42 2.34 3.55
2.17 2.24 4.62
10.7 3.49 1.24
pinnacle
2.16 2.27 4.58
11.45 3.42 1.35
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.84 Live: 1.19 Run: 1.19 | 3 | First: 0.92 Live: 0.60 Run: 0.60 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3 | First: 0.76 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.96 Run: 0.96 | 3 | First: 0.90 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Mansion88 | First: 0.91 Live: Run: | 2.5/3 | First: 0.85 Live: Run: |
10BET | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3 | First: 0.86 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Ladbrokes | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Willhill | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0.5/1 | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0.5 | First: 0.69 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Vcbet | First: 0.99 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0.5 | First: 0.81 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Mansion88 | First: 1.02 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.74 Live: Run: |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0.5 | First: 0.75 Live: 0.83 Run: 0.83 |