
Ferroviaria SP (Youth)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 21 |
Đội nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 94 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Endrew Henry | 2004-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Erick Monterio | 2004-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Klayver | 2003-08-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pedro Campelo | 2003-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guilherme Malheiro | 2003-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Braw | 2003-04-23 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paulista Youth | 07/06/2025 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 1 - 2 | SC Aguai SP Youth | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 31/05/2025 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 2 - 3 | Ferroviaria SP (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/05/2025 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 2 - 1 | Ponte Preta (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 17/05/2025 01:00 | Sao Caetano (Youth) | 0 - 2 | Ferroviaria SP (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 10/05/2025 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 0 - 3 | Mirassol FC Youth | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 03/05/2025 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 5 - 1 | Itapirense Youth | T | Chi tiết |
26/04/2025 05:00 | Velo Clube Youth | 1 - 2 | Ferroviaria SP (Youth) | T | Chi tiết | |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 19/01/2025 07:30 | Criciuma(Trẻ) | 1 - 0 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 17/01/2025 04:30 | Guarani SP (Trẻ) | 0 - 2 | Ferroviaria SP (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 15/01/2025 03:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 2 - 2 | Santos (Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 12/01/2025 21:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 2 - 2 | Vitoria Salvador (Youth) | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 10/01/2025 05:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 2 - 1 | Santos (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 07/01/2025 03:15 | Ferroviaria SP (Youth) | 0 - 0 | CEFA Tirol CE Youth | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 04/01/2025 03:45 | Ferroviaria SP (Youth) | 8 - 0 | Jacyoba AL Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 14/09/2024 00:00 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 3 - 0 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 07/09/2024 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 1 - 1 | Ibrachina Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 04/09/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 1 - 2 | Ferroviaria SP (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 31/08/2024 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 1 - 0 | Jose Bonifacio SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 23/08/2024 01:00 | Ibrachina Youth | 3 - 0 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 18/08/2024 00:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 1 - 1 | Corinthians Paulista (Trẻ) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista Youth
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 74% | 18 | - | ||
31/05/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 6 | - | ||
17/05/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 12 | - | ||
10/05/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 9 | - | ||
03/05/2025 01:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 77% | 15 | - | ||
14/09/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 61% | 8 | - | ||
07/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
04/09/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
31/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 5 | - | ||
23/08/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
18/08/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 39% | 6 | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
17/01/2025 04:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/01/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 55% | 3 | - | ||
12/01/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 60% | 7 | - | ||
10/01/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 9 | - | ||
07/01/2025 03:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 72% | 15 | - | ||
04/01/2025 03:45 | 8 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | 75% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|