Chi tiết trận đấu Samger FC vs Gambia Ports Authority, 23:00 ngày 07/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Samger FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Gambia Ports Authority
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
N/A
Sút bóng
6
N/A
Sút cầu môn
1
57
Tấn công
46
67
Tấn công nguy hiểm
60
N/A
Sút ngoài cầu môn
5
54%
TL kiểm soát bóng
46%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 9% | 16% |
10% | 9% | 16~30 | 21% | 6% |
13% | 30% | 31~45 | 27% | 13% |
27% | 13% | 46~60 | 9% | 16% |
24% | 18% | 61~75 | 21% | 6% |
6% | 13% | 76~90 | 12% | 40% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 5.5 |
3.7 | Phạt góc | 3.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.8 |
50% | Phạm lỗi | 50.4% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Samger FC 1
Hòa 1
Gambia Ports Authority 1
14/02/2022 GFA PR
Gambia Ports Authority
0 (0)
1 (1)
Samger FC 17/04/2019 GFA PR
Gambia Ports Authority
1 (1)
0 (0)
Samger FC 15/02/2019 GFA PR
Samger FC
0 (0)
0 (0)
Gambia Ports Authority Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Samger FC
23/04/2025 GFA D2
Samger FC
1 (0)
1 (0)
Elite United 17/04/2025 GFA FFC
Samger FC
0 (0)
5 (4)
BST Galaxy 09/04/2025 GFA D2
Kanifing United
0 (0)
1 (0)
Samger FC 03/04/2025 GFA D2
Samger FC
2 (1)
2 (1)
Baalor Sarr FC 23/03/2025 GFA D2
Samger FC
1 (1)
1 (1)
Unique Global FC Phong độ Gambia Ports Authority
28/04/2025 GFA D2
Kanifing East FC
1 (0)
1 (1)
Gambia Ports Authority 23/04/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
2 (1)
1 (0)
Baalor Sarr FC 15/04/2025 GFA FFC
Gambia Armed Force
1 (0)
2 (1)
Gambia Ports Authority 08/04/2025 GFA D2
Serrekunda FC
1 (0)
1 (0)
Gambia Ports Authority 04/04/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
0 (0)
0 (0)
Unique Global FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.4 1.83 3.6
3.4 1.83 3.6
3.4 1.83 3.6
18Bet
3.35 1.85 3.7
3.45 1.87 3.7
5.5 1.36 5.5
Ladbrokes
3.3 1.85 3.6
3.3 1.85 3.6
5.5 1.28 5.75
Easybet
3.4 1.83 3.6
3.4 1.83 3.6
6 1.29 6.5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.77 Run: 0.77 | 1.5/2 | First: 1.03 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.69 Live: 0.71 Run: 0.71 | 1.5/2 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 1.5/2 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
10BET | First: 0.72 Live: 0.71 Run: 0.71 | 1.5/2 | First: 0.93 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Ladbrokes | First: 1.70 Live: 1.70 Run: 1.70 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
BWin | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 | 1.5 | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Willhill | First: 1.80 Live: 1.80 Run: 1.80 | 2.5 | First: 0.36 Live: 0.36 Run: 0.36 |
Interwetten | First: 0.60 Live: Run: | 1.5 | First: 1.20 Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.71 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 0.90 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Easybet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |