Chi tiết trận đấu Dire Dawa vs Hawassa City FC, 17:00 ngày 08/05 - LiveScore | Ethiopia Premier League

08/05 - 17:00
0 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Dire Dawa

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Hawassa City FC

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

1

Phạt góc

3

14

Sút bóng

9

N/A

Sút cầu môn

2

109

Tấn công

110

77

Tấn công nguy hiểm

86

14

Sút ngoài cầu môn

7

52%

TL kiểm soát bóng

48%

43%

TL kiểm soát bóng(HT)

57%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6% 16% 1~15 5% 14%
21% 3% 16~30 27% 11%
6% 12% 31~45 11% 16%
25% 29% 46~60 16% 9%
12% 12% 61~75 16% 14%
28% 25% 76~90 22% 33%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1
8.8 Sút cầu môn(OT) 6.5
4.4 Phạt góc 3.5
2.9 Thẻ vàng 1.4
49.7% Phạm lỗi 50.2%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Dire Dawa 4
Hòa 3
Hawassa City FC 3
23/11/2024 ETH PR
Dire Dawa
1 (0)
0 (0)
Hawassa City FC
15/03/2024 ETH PR
Dire Dawa
1 (0)
3 (2)
Hawassa City FC
21/10/2023 ETH PR
Hawassa City FC
0 (0)
0 (0)
Dire Dawa
22/04/2023 ETH PR
Dire Dawa
1 (0)
0 (0)
Hawassa City FC
24/10/2022 ETH PR
Hawassa City FC
2 (1)
2 (2)
Dire Dawa
15/06/2022 ETH PR
Dire Dawa
1 (0)
3 (1)
Hawassa City FC
05/02/2022 ETH PR
Hawassa City FC
3 (1)
2 (1)
Dire Dawa
26/05/2021 ETH PR
Hawassa City FC
3 (1)
0 (0)
Dire Dawa
25/02/2021 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
0 (0)
Hawassa City FC
03/02/2019 ETH PR
Hawassa City FC
0 (0)
1 (1)
Dire Dawa

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Dire Dawa

01/05/2025 ETH PR
Ethiopia Bunna
2 (2)
0 (0)
Dire Dawa
27/04/2025 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
2 (1)
Ethio Electric FC
21/04/2025 ETH PR
Fasil Kenema
0 (0)
1 (0)
Dire Dawa
08/04/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (1)
1 (0)
Dire Dawa
02/04/2025 ETH PR
Adama City
1 (0)
3 (1)
Dire Dawa

Phong độ Hawassa City FC

03/05/2025 ETH PR
Hawassa City FC
1 (0)
1 (0)
Sidama Bunna
22/04/2025 ETH PR
Hawassa City FC
2 (1)
1 (1)
Ethiopia Nigd Bank
14/04/2025 ETH PR
Hawassa City FC
1 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha
09/04/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
1 (1)
1 (0)
Hawassa City FC
03/04/2025 ETH PR
Hawassa City FC
1 (0)
2 (2)
Ethiopian Insurance FC

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.86 1.84 2.87
3.86 1.84 2.87
3.86 1.84 2.87
Bet365
3.25 1.95 3.5
4 1.91 3
4 1.91 3
18Bet
3.8 1.79 3.15
4.1 1.9 3
4.1 1.9 3
Ladbrokes
3.75 1.85 3.2
4 1.85 3
4 1.85 3
Easybet
4 1.91 2.7
4 1.91 2.7
4 1.91 2.7
Interwetten
4 1.83 3.1
4.2 1.85 2.85
4.2 1.85 2.85
wewbet
3.9 1.83 3.12
4.01 1.86 2.98
4.01 1.86 2.98

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
2
First: 0.85
Live: 0.80
Run: 0.80
Bet365
First: 0.90
Live: 0.93
Run: 0.93
2
First: 0.90
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 0.67
Live: 0.94
Run: 0.94
1.5/2
First: 0.86
Live: 0.72
Run: 0.72
Easybet
First: 0.75
Live: 0.90
Run: 0.90
1.5/2
First: 1.04
Live: 0.87
Run: 0.87
Vcbet
First: 0.80
Live: 0.99
Run: 0.99
1.5/2
First: 1.00
Live: 0.81
Run: 0.81
10BET
First: 0.69
Live: 0.85
Run: 0.85
1.5/2
First: 0.93
Live: 0.79
Run: 0.79
wewbet
First: 0.75
Live: 0.96
Run: 0.96
1.5/2
First: 0.99
Live: 0.78
Run: 0.78
Ladbrokes
First: 1.60
Live: 1.60
Run: 1.60
2.5
First: 0.44
Live: 0.44
Run: 0.44
pinnacle
First: 0.77
Live: 1.03
Run: 1.03
1.5/2
First: 1.00
Live: 0.77
Run: 0.77
BWin
First: 0.53
Live: 0.52
Run: 0.52
1.5
First: 1.30
Live: 1.35
Run: 1.35
Willhill
First: 1.70
Live: 1.50
Run: 1.50
2.5
First: 0.40
Live: 0.44
Run: 0.44
Interwetten
First: 0.55
Live: 0.50
Run: 0.50
1.5
First: 1.20
Live: 1.30
Run: 1.30

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.85
Live: 0.93
Run: 0.93
--0/0.5
First: 0.95
Live: 0.87
Run: 0.87
Bet365
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
+0
First: 1.00
Live: 0.95
Run: 0.95
18Bet
First: 0.63
Live: 0.79
Run: 0.79
--0/0.5
First: 0.91
Live: 0.85
Run: 0.85
Easybet
First: 0.89
Live: 0.84
Run: 0.84
--0/0.5
First: 0.88
Live: 0.93
Run: 0.93
Vcbet
First: 0.80
Live: 0.89
Run: 0.89
--0/0.5
First: 1.00
Live: 0.90
Run: 0.90
wewbet
First: 0.79
Live: 0.86
Run: 0.86
--0/0.5
First: 0.95
Live: 0.88
Run: 0.88
pinnacle
First: 0.81
Live: 0.88
Run: 0.88
--0/0.5
First: 0.95
Live: 0.91
Run: 0.91