
Hawassa City FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Ethiopia Premier League | 09/06/2025 19:00 | Welwalo Adigrat | 0 - 1 | Hawassa City FC | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 04/06/2025 13:30 | Shire Endaselassie FC | 1 - 5 | Hawassa City FC | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 26/05/2025 22:00 | Hawassa City FC | 1 - 1 | Fasil Kenema | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 16/05/2025 22:00 | Hawassa City FC | 2 - 1 | Kedus Giorgis | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 12/05/2025 19:00 | Arba Minch | 0 - 1 | Hawassa City FC | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 08/05/2025 17:00 | Dire Dawa | 0 - 1 | Hawassa City FC | T | Chi tiết |
03/05/2025 22:00 | Hawassa City FC | 1 - 1 | Sidama Bunna | H | Chi tiết | |
22/04/2025 22:00 | Hawassa City FC | 2 - 1 | Ethiopia Nigd Bank | T | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 14/04/2025 22:00 | Hawassa City FC | 1 - 0 | Wolaita Dicha | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 09/04/2025 19:00 | Ethio Electric FC | 1 - 1 | Hawassa City FC | H | Chi tiết |
03/04/2025 22:00 | Hawassa City FC | 1 - 2 | Ethiopian Insurance FC | B | Chi tiết | |
30/03/2025 19:40 | Wolaita Dicha | 1 - 1 | Hawassa City FC | H | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 09/03/2025 19:00 | Hawassa City FC | 0 - 0 | Ethiopia Bunna | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 05/03/2025 19:00 | Mekelle 70 Enderta FC | 2 - 5 | Hawassa City FC | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 27/02/2025 19:00 | Hawassa City FC | 0 - 0 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 05/02/2025 19:00 | Ethiopia Nigd Bank | 2 - 0 | Hawassa City FC | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 30/01/2025 22:00 | Hawassa City FC | 1 - 0 | Mekelakeya | T | Chi tiết |
25/01/2025 22:00 | Kedus Giorgis | 1 - 1 | Hawassa City FC | H | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 21/01/2025 19:00 | Hawassa City FC | 1 - 1 | Welwalo Adigrat | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 16/01/2025 22:00 | Ethiopian Insurance FC | 2 - 0 | Hawassa City FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ethiopia Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
04/06/2025 13:30 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 39% | 9 | - | ||
16/05/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 44% | 2 | - | ||
12/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 13 | - | ||
08/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 52% | 14 | - | ||
14/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
09/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 1 | - | ||
05/03/2025 19:00 | 2 - 5 (HT: 0-1) | - | 3 | 65% | 3 | - | ||
27/02/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 45% | - | - | ||
05/02/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
30/01/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/01/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
16/01/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 49% | 7 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 6 | - | ||
22/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
03/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
30/03/2025 19:40 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|