Chi tiết trận đấu Viimsi JK (W) vs Nữ JK Tallinna Kalev, 16:30 ngày 18/05 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Viimsi JK (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ JK Tallinna Kalev
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 8% | 18% |
10% | 16% | 16~30 | 26% | 12% |
13% | 23% | 31~45 | 20% | 17% |
13% | 11% | 46~60 | 13% | 15% |
16% | 21% | 61~75 | 18% | 12% |
32% | 11% | 76~90 | 13% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.5 | Bàn thua | 2.7 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
6 | Phạt góc | 4.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.1 |
65.7% | Phạm lỗi | 45.7% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Viimsi JK (W) 4
Hòa 1
Nữ JK Tallinna Kalev 4
10/02/2025 INT CF
Viimsi JK (W)
1 (0)
2 (2)
Nữ JK Tallinna Kalev 18/11/2024 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
2 (1)
2 (1)
Viimsi JK (W) 31/08/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ JK Tallinna Kalev 03/08/2024 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
0 (0)
1 (0)
Viimsi JK (W) 29/03/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (2)
1 (0)
Nữ JK Tallinna Kalev 18/11/2023 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
5 (4)
0 (0)
Viimsi JK (W) 15/09/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
5 (2)
Nữ JK Tallinna Kalev 29/07/2023 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (3)
1 (1)
Viimsi JK (W) 02/04/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
3 (1)
Nữ JK Tallinna Kalev Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Viimsi JK (W)
10/05/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
2 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) 06/05/2025 Estonia cup (w)
Viimsi JK (W)
1 (1)
3 (2)
Saku Sporting (W) 01/05/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
3 (2)
0 (0)
FC Elva (W) 26/04/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
3 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 19/04/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu Phong độ Nữ JK Tallinna Kalev
11/05/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
2 (2)
2 (2)
Saku Sporting (W) 01/05/2025 EST WD2
Tallinna FC Ararat (W)
2 (1)
0 (0)
Nữ JK Tallinna Kalev 26/04/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
6 (2)
0 (0)
Nữ JK Tallinna Kalev 20/04/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
2 (0)
3 (2)
JK Tabasalu (W) 16/04/2025 Estonia cup (w)
Tallinna FC Ararat (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ JK Tallinna Kalev So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.33 5 6
1.65 3.6 4.2
1.65 3.6 4.2
18Bet
1.44 4.8 4.3
1.63 4.9 3.6
1.63 4.9 3.6
10BET
1.56 4.9 3.2
1.6 4.7 3.3
1.6 4.7 3.3
Bwin
1.68 4.5 3.25
1.63 4.75 3.4
1.63 4.75 3.4
Pinnacle
1.57 4.98 3.28
1.58 5.24 3.53
1.58 5.24 3.53
Ladbrokes
1.7 4.5 3.25
1.65 4.8 3.4
1.65 4.8 3.4
Vcbet
1.55 4.5 4.4
1.62 4.1 4.2
1.62 4.1 4.2
Wewbet
1.56 4.37 3.98
1.62 3.99 3.91
1.62 3.99 3.91
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.98 Run: 0.98 | 3.5/4 | First: 0.98 Live: 0.83 Run: 0.83 |
12bet | First: 0.90 Live: 0.96 Run: 0.96 | 3/3.5 | First: 0.86 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.75 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5/4 | First: 0.77 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.94 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3.5/4 | First: 0.84 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5/4 | First: 0.76 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5/4 | First: 0.86 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.57 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.60 Run: 1.60 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5/4 | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 0.57 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 1.25 Live: 0.61 Run: 0.61 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1.5 | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.84 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0.5/1 | First: 0.92 Live: 1.04 Run: 1.04 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.70 Run: 0.70 | +1 | First: 0.74 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.79 Run: 0.79 | +1 | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.81 Run: 0.81 | +1 | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.91 Run: 0.91 | +1 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |