
Nữ JK Tallinna Kalev
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2.67 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0 | 1 | 1 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0 | 7 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 5 | 0 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 3.5 | 0 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 33% | 33% | 33% | 3.67 | 2.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 2 | 6 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 0% | 33% | 67% | 1 | 3.67 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2.67 | 1 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 4.67 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 33% | 0% | 67% | 1 | 3.67 | 3 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3.33 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 67% | 0% | 33% | 3 | 1 | 6 |
2016 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3.33 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 12 | -10 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 4 | 3 |
2015 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 2.67 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1.33 | 6 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 4 | 9 | 19 | -10 | 17% | 17% | 67% | 1.5 | 3.17 | 4 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 8 | 23 | -15 | 17% | 17% | 67% | 1.33 | 3.83 | 4 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 5 | 7 | 36 | -29 | 17% | 0% | 83% | 1.17 | 6 | 3 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 6 | 29 | -23 | 17% | 17% | 67% | 1 | 4.83 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Women\s Meistri Liiga | 04/10/2025 16:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Nữ FC Flora Tallinn | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 14/06/2025 23:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/06/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 0 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/05/2025 16:30 | Viimsi JK (W) | 2 - 2 | Nữ JK Tallinna Kalev | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 11/05/2025 16:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2 - 2 | Saku Sporting (W) | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 01/05/2025 16:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 26/04/2025 18:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 6 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 20/04/2025 21:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2 - 3 | JK Tabasalu (W) | B | Chi tiết |
16/04/2025 23:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 4 - 1 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết | |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 13/04/2025 21:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2 - 0 | FC Elva (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 29/03/2025 01:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 3 - 4 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Giao hữu | 17/03/2025 00:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2 - 1 | JK Tabasalu (W) | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 18:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 1 - 4 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Giao hữu | 10/02/2025 01:00 | Viimsi JK (W) | 1 - 2 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 22/11/2024 23:00 | JK Tabasalu (W) | 1 - 1 | Nữ JK Tallinna Kalev | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/11/2024 00:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2 - 2 | Viimsi JK (W) | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 09/11/2024 22:00 | Nữ Tammeka Tartu | 6 - 3 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 02/11/2024 17:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 2 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 19/10/2024 00:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 1 | Saku Sporting (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 12/10/2024 16:30 | Saku Sporting (W) | 3 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Women\s Meistri Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
01/05/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 63% | 0 | - | ||
26/04/2025 18:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 11 | - | ||
20/04/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 44% | 5 | - | ||
13/04/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 12 | - | ||
29/03/2025 01:00 | 3 - 4 (HT: 3-3) | - | 1 | 47% | 10 | - | ||
22/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
18/11/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 10 | - | ||
09/11/2024 22:00 | 6 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 17:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 37% | 3 | - | ||
12/10/2024 16:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
05/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 36% | 5 | - | ||
27/09/2024 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
21/09/2024 16:30 | 3 - 4 (HT: 3-1) | - | 0 | 54% | 10 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 23:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 60% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 47% | 10 | - | ||
01/03/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
10/02/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|