Chi tiết trận đấu Dominica vs Barbados, 03:00 ngày 12/05 - LiveScore | Giao hữu quốc tế
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dominica
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Barbados
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
6
N/A
Thẻ vàng
1
8
Sút bóng
7
3
Sút cầu môn
4
55
Tấn công
80
39
Tấn công nguy hiểm
59
5
Sút ngoài cầu môn
3
50%
TL kiểm soát bóng
50%
50%
TL kiểm soát bóng(HT)
50%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 13% | 11% |
12% | 11% | 16~30 | 13% | 16% |
10% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
20% | 16% | 46~60 | 20% | 16% |
17% | 19% | 61~75 | 13% | 10% |
27% | 28% | 76~90 | 22% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 2.5 |
2.9 | Bàn thua | 2.4 |
18.5 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
1.5 | Phạt góc | 5.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.9 | Phạm lỗi | 13.3 |
35% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Dominica 3
Hòa 3
Barbados 0
09/05/2025 INT FRL
Dominica
0 (0)
0 (0)
Barbados 09/06/2021 WCPCA
Barbados
1 (0)
1 (0)
Dominica 01/07/2017 INT FRL
Dominica
2 (1)
1 (1)
Barbados 24/09/2012 CGC CZ
Barbados
1 (1)
0 (0)
Dominica 27/03/2008 WCPCA
Barbados
1 (0)
0 (0)
Dominica 07/02/2008 WCPCA
Dominica
1 (1)
1 (1)
Barbados Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dominica
09/05/2025 INT FRL
Dominica
0 (0)
0 (0)
Barbados 20/11/2024 CONCACAF NL
Antigua and Barbuda
0 (0)
0 (0)
Dominica 17/11/2024 CONCACAF NL
Dominica
1 (1)
6 (2)
Cộng hòa Dominican 16/10/2024 CONCACAF NL
Bermuda
3 (2)
2 (0)
Dominica 13/10/2024 CONCACAF NL
Dominica
1 (0)
6 (3)
Bermuda Phong độ Barbados
09/05/2025 INT FRL
Dominica
0 (0)
0 (0)
Barbados 20/11/2024 CONCACAF NL
Guyana
5 (3)
3 (0)
Barbados 16/11/2024 CONCACAF NL
Barbados
1 (1)
4 (1)
Guyana 16/10/2024 CONCACAF NL
Barbados
6 (3)
2 (2)
Bahamas 10/10/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Virgin Mỹ
0 (0)
5 (2)
Barbados So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.76 2.05 3.68
3.02 2.09 3.19
3.1 1.9 3.68
Bet365
2.6 2.2 4.33
2.88 2.2 3.75
2.88 2.2 3.75
12bet
2.93 1.99 3.6
3.05 2.04 3.35
3.05 2.04 3.35
Crown
2.63 2.09 3.85
3.05 2.13 3.1
3.45 1.83 3.5
18Bet
2.55 2.15 4.2
3.05 2.2 3.45
3.4 1.95 3.7
Mansion88
2.93 1.99 3.6
3 2.04 3.35
3.14 1.87 3.73
188bet
2.63 2.09 3.85
3.05 2.13 3.1
3.45 1.83 3.5
pinnacle
2.91 2.21 3.84
3.04 2.24 3.43
3.08 1.96 3.84
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.07 Live: 0.96 Run: 0.96 | 1 | First: 0.75 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 | 1 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 |
12bet | First: 0.98 Live: 0.87 Run: 0.87 | 1 | First: 0.84 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Crown | First: 0.94 Live: 0.87 Run: 0.87 | 1 | First: 0.82 Live: 0.89 Run: 0.89 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 1 | First: 0.91 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: 0.98 Live: 0.87 Run: 0.87 | 1 | First: 0.84 Live: 0.95 Run: 0.95 |
188bet | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | 1 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.81 Run: 0.81 | 1 | First: 0.90 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Willhill | First: 0.36 Live: 0.36 Run: 0.36 | 0.5 | First: 1.90 Live: 1.90 Run: 1.90 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.90 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0/0.5 | First: 0.94 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0.5 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.99 Live: 1.23 Run: 1.23 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Crown | First: 1.00 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0.5 | First: 0.76 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.94 Live: 1.01 Run: 1.01 | +0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Mansion88 | First: 0.99 Live: 1.23 Run: 1.23 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.65 Run: 0.65 |
188bet | First: 1.01 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.95 Run: 0.95 |