
Dominica
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 20 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 15 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 580 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 608 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 286 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Audel Laville | 2002-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Javid George | 1998-06-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Troy Jules | 1999-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Briel Thomas | 1994-11-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Troy Jules | 2000-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chad Bertrand | 1986-12-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Travis Joseph | 1994-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Savio Anselm | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Eustace Marshall | 1997-02-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Dominica | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 06:00 | Cộng hòa Dominican | 0 - 0 | Dominica | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 05/06/2025 02:00 | Dominica | 3 - 0 | Quần đảo Virgin Anh | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/05/2025 03:00 | Dominica | 0 - 0 | Barbados | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/05/2025 06:00 | Dominica | 0 - 0 | Barbados | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 20/11/2024 03:00 | Antigua and Barbuda | 0 - 0 | Dominica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/11/2024 06:00 | Dominica | 1 - 6 | Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 05:30 | Bermuda | 3 - 2 | Dominica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2024 05:30 | Dominica | 1 - 6 | Bermuda | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 22:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Dominica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 08/09/2024 03:00 | Dominica | 2 - 1 | Antigua and Barbuda | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 10/06/2024 02:00 | Dominica | 2 - 3 | Jamaica | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 06/06/2024 09:00 | Guatemala | 6 - 0 | Dominica | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/05/2024 03:00 | Saint Vincent & Grenadines | 2 - 0 | Dominica | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/05/2024 06:00 | Saint Vincent & Grenadines | 1 - 3 | Dominica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 21/11/2023 02:00 | Dominica | 2 - 0 | Quần đảo Turks & Caicos | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/11/2023 02:00 | Quần đảo Virgin Anh | 1 - 2 | Dominica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2023 04:00 | Dominica | 1 - 1 | Quần đảo Virgin Anh | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/09/2023 03:00 | Quần đảo Turks & Caicos | 0 - 3 | Dominica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 28/03/2023 06:00 | Saint Lucia | 3 - 1 | Dominica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/06/2022 02:00 | Dominica | 0 - 1 | Saint Lucia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
09/05/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/05/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2024 06:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 70% | 8 | 83% | ||
17/11/2024 06:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 34% | 0 | 66% | ||
16/10/2024 05:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 65% | 3 | 84% | ||
13/10/2024 05:30 | 1 - 6 (HT: 0-3) | 18 | 5 | 33% | 4 | 71% | ||
10/09/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 19 | 2 | 67% | 13 | 87% | ||
08/09/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 41% | 12 | 71% | ||
21/11/2023 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 56% | 11 | - | ||
17/11/2023 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 44% | 3 | - | ||
13/10/2023 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 53% | 12 | - | ||
13/09/2023 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 36% | 1 | - | ||
28/03/2023 06:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 9 | - | ||
10/06/2022 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
06/06/2022 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|