Chi tiết trận đấu OSTO youth team vs Sao Paulo Youth, 01:00 ngày 19/05 - LiveScore | Brazil Campeonato Paulista Youth

19/05 - 01:00
0 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

OSTO youth team

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Sao Paulo Youth

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

3

Phạt góc

8

4

Thẻ vàng

5

13

Sút bóng

12

2

Sút cầu môn

2

82

Tấn công

86

59

Tấn công nguy hiểm

65

11

Sút ngoài cầu môn

10

41%

TL kiểm soát bóng

59%

45%

TL kiểm soát bóng(HT)

55%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
21% 18% 1~15 11% 12%
13% 12% 16~30 8% 20%
11% 17% 31~45 16% 25%
23% 10% 46~60 25% 12%
17% 17% 61~75 11% 7%
11% 24% 76~90 27% 20%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.4
11.7 Sút cầu môn(OT) 10.8
5.8 Phạt góc 7.1
3 Thẻ vàng 2.1
48.5% Phạm lỗi 56.4%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

OSTO youth team 4
Hòa 4
Sao Paulo Youth 2
10/08/2024 BRA CPY
Sao Paulo Youth
3 (0)
2 (0)
OSTO youth team
22/06/2024 BRA CPY
OSTO youth team
1 (1)
1 (1)
Sao Paulo Youth
19/05/2024 BRA CPY
Sao Paulo Youth
2 (0)
0 (0)
OSTO youth team
14/04/2024 BRA CPY
OSTO youth team
0 (0)
2 (2)
Sao Paulo Youth
24/09/2021 BRA CPY
Sao Paulo Youth
2 (0)
1 (1)
OSTO youth team
20/08/2021 BRA CPY
OSTO youth team
1 (0)
1 (1)
Sao Paulo Youth
01/12/2020 BRA CPY
Sao Paulo Youth
1 (0)
1 (0)
OSTO youth team
24/10/2020 BRA CPY
OSTO youth team
0 (0)
2 (0)
Sao Paulo Youth
19/01/2020 CSP YC
OSTO youth team
2 (1)
1 (1)
Sao Paulo Youth
07/07/2019 BRA CPY
Sao Paulo Youth
1 (0)
1 (1)
OSTO youth team

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ OSTO youth team

10/05/2025 BRA CPY
Ibrachina Youth
1 (0)
0 (0)
OSTO youth team
03/05/2025 BRA CPY
OSTO youth team
1 (1)
0 (0)
Maua SP Youth
26/04/2025 BRA CPY
XV de Piracicaba (Trẻ)
1 (1)
4 (1)
OSTO youth team
13/01/2025 CSP YC
Sport Club Recife (Trẻ)
0 (0)
0 (0)
OSTO youth team
10/01/2025 CSP YC
OSTO youth team
1 (0)
1 (0)
Palmeiras (Youth)

Phong độ Sao Paulo Youth

16/05/2025 Bra YL
Sao Paulo Youth
1 (1)
2 (1)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
11/05/2025 BRA CPY
Sao Paulo Youth
0 (0)
2 (1)
Tanabi SP (Trẻ)
08/05/2025 Bra YL
Fluminense RJ (Trẻ)
2 (2)
0 (0)
Sao Paulo Youth
04/05/2025 BRA CPY
Sao Paulo Youth
4 (3)
0 (0)
Flamengo-SP (Trẻ)
01/05/2025 Bra YL
Sao Paulo Youth
2 (1)
1 (1)
Atletico Mineiro Youth (MG)

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4.5 3.8 1.57
3.9 3.7 1.7
3.9 3.7 1.7
18Bet
4.4 3.8 1.55
3.9 3.8 1.74
3.9 3.8 1.74
10BET
4.8 3.65 1.48
3.5 3.7 1.72
3.5 3.7 1.72
Betsson
5.2 3.95 1.53
3.65 3.85 1.76
3.65 3.85 1.76
Bwin
4.5 3.8 1.57
3.6 3.75 1.75
3.6 3.75 1.75
Interwetten
5.25 4 1.55
3.6 3.8 1.8
3.6 3.8 1.8
Pinnacle
4.53 3.9 1.55
3.3 4.14 1.78
3.3 4.14 1.78
Ladbrokes
4.5 3.8 1.57
3.6 3.75 1.75
3.6 3.75 1.75
Vcbet
4.8 4 1.53
3.9 3.75 1.7
3.9 3.75 1.7
Wewbet
4.44 4.01 1.54
3.65 3.8 1.71
3.65 3.8 1.71

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
3
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
18Bet
First: 0.76
Live: 0.85
Run: 0.85
3
First: 0.76
Live: 0.79
Run: 0.79
Vcbet
First: 0.90
Live: 0.95
Run: 0.95
3
First: 0.90
Live: 0.84
Run: 0.84
10BET
First: 0.79
Live: 0.72
Run: 0.72
3
First: 0.81
Live: 0.93
Run: 0.93
wewbet
First: 0.84
Live: 0.86
Run: 0.86
3
First: 0.86
Live: 0.88
Run: 0.88
Ladbrokes
First: 0.57
Live: 0.60
Run: 0.60
2.5
First: 1.25
Live: 1.20
Run: 1.20
pinnacle
First: 0.89
Live: 0.95
Run: 0.95
3
First: 0.82
Live: 0.79
Run: 0.79
BWin
First: 0.57
Live: 0.58
Run: 0.58
2.5
First: 1.25
Live: 1.20
Run: 1.20
Interwetten
First: 1.20
Live: 0.60
Run: 0.60
3.5
First: 0.55
Live: 1.10
Run: 1.10

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.83
Live: 0.88
Run: 0.88
--1
First: 0.98
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.69
Live: 0.75
Run: 0.75
--1
First: 0.83
Live: 0.89
Run: 0.89
Vcbet
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
--1
First: 0.98
Live: 0.97
Run: 0.97
wewbet
First: 0.77
Live: 0.80
Run: 0.80
--1
First: 0.93
Live: 0.94
Run: 0.94
pinnacle
First: 0.79
Live: 0.96
Run: 0.96
--1
First: 0.92
Live: 0.78
Run: 0.78