Chi tiết trận đấu Gremio Youth vs Apafut RS (Trẻ), 23:00 ngày 24/05 - LiveScore | Brazil national youth (U20) Football Championship
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gremio Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Apafut RS (Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
24
Sút bóng
5
13
Sút cầu môn
2
110
Tấn công
60
69
Tấn công nguy hiểm
13
11
Sút ngoài cầu môn
3
69%
TL kiểm soát bóng
31%
72%
TL kiểm soát bóng(HT)
28%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 16% | 10% |
10% | 11% | 16~30 | 8% | 20% |
17% | 19% | 31~45 | 11% | 18% |
13% | 7% | 46~60 | 25% | 22% |
17% | 19% | 61~75 | 11% | 14% |
21% | 26% | 76~90 | 27% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.9 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
5 | Phạt góc | 3.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 3.2 |
42.7% | Phạm lỗi | 43.1% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Gremio Youth 1
Hòa 0
Apafut RS (Trẻ) 0
17/05/2018 BRA CPY
Gremio Youth
4 (1)
0 (0)
Apafut RS (Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gremio Youth
23/05/2025 Bra YL
Fluminense RJ (Trẻ)
2 (0)
1 (1)
Gremio Youth 17/05/2025 BNY
Gremio Youth
1 (0)
0 (0)
Brasil De Farroupilha/RS U20 15/05/2025 Bra YL
Gremio Youth
0 (0)
2 (2)
RB Bragantino Youth 12/05/2025 BNY
Ypiranga/RS U20
0 (0)
4 (3)
Gremio Youth 08/05/2025 Bra YL
Santos (Trẻ)
3 (1)
0 (0)
Gremio Youth Phong độ Apafut RS (Trẻ)
19/05/2025 BNY
Apafut RS (Trẻ)
1 (1)
1 (0)
Ypiranga/RS U20 13/05/2025 BNY
SC Ivoti U20
4 (1)
1 (0)
Apafut RS (Trẻ) 05/05/2025 BNY
Apafut RS (Trẻ)
0 (0)
4 (3)
Real SC U20 28/04/2025 BNY
Caxias RS U20
0 (0)
2 (1)
Apafut RS (Trẻ) 20/10/2024 BNY
Sao Jose EC U20
1 (0)
0 (0)
Apafut RS (Trẻ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.25 4.75 9.5
1.22 5 9.5
1.22 5 10
18Bet
1.24 4.7 9.5
1.23 5.25 10.5
1.21 5.5 11
10BET
1.18 5.2 10
1.15 5.6 11
1.15 5.6 11
Bet-at-home
1.2 5.5 9.5
1.2 5.5 9.5
1.2 5.5 9.5
Bwin
1.22 5.5 9.75
1.18 6 12
1.17 5.25 14.5
Interwetten
1.2 6 11
1.2 6 11
1.2 6.25 12
Nordicbet
1.22 5.6 9.6
1.22 5.6 9.6
1.22 5.6 9.6
Pinnacle
1.22 5.33 8.61
1.19 6.08 9.93
1.2 5.2 14
Ladbrokes
1.2 5.75 10
1.18 6 11
1.17 5.25 12
Wewbet
1.2 5.35 9.4
1.16 5.85 11.3
1.13 4.75 11
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3 | First: 0.79 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Ladbrokes | First: 0.55 Live: 0.48 Run: 0.48 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.45 Run: 1.45 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3 | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 0.55 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.30 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.20 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0.5/1 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0.5/1 | First: 0.71 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0.5/1 | First: 0.77 Live: 0.88 Run: 0.88 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0.5/1 | First: 0.85 Live: 1.03 Run: 1.03 |