Chi tiết trận đấu Viimsi MRJK vs Tartu JK Tammeka B, 16:30 ngày 01/06 - LiveScore | Hạng 2 Estonia

01/06 - 16:30
4 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Viimsi MRJK

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Tartu JK Tammeka B

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

15

Phạt góc

1

N/A

Thẻ vàng

2

31

Sút bóng

7

15

Sút cầu môn

4

74

Tấn công

35

95

Tấn công nguy hiểm

29

16

Sút ngoài cầu môn

3

78%

TL kiểm soát bóng

22%

84%

TL kiểm soát bóng(HT)

16%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9% 12% 1~15 12% 14%
18% 6% 16~30 7% 22%
20% 18% 31~45 12% 17%
12% 13% 46~60 28% 17%
16% 25% 61~75 17% 14%
22% 22% 76~90 17% 13%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 3.9
7.8 Sút cầu môn(OT) 19.2
7.8 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.6
58.9% Phạm lỗi 47.1%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Viimsi MRJK 5
Hòa 1
Tartu JK Tammeka B 4
09/03/2025 EST D2
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
1 (0)
Viimsi MRJK
22/10/2017 EST D3
Tartu JK Tammeka B
3 (0)
0 (0)
Viimsi MRJK
30/07/2017 EST D3
Viimsi MRJK
3 (1)
3 (1)
Tartu JK Tammeka B
07/05/2017 EST D3
Viimsi MRJK
0 (0)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B
30/04/2017 EST D3
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
1 (1)
Viimsi MRJK
23/10/2016 EST D3
Viimsi MRJK
4 (2)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B
31/07/2016 EST D3
Tartu JK Tammeka B
4 (2)
0 (0)
Viimsi MRJK
14/05/2016 EST D3
Tartu JK Tammeka B
4 (1)
1 (1)
Viimsi MRJK
10/04/2016 EST D3
Viimsi MRJK
2 (1)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B
08/02/2016 INT CF
Viimsi MRJK
1 (0)
4 (2)
Tartu JK Tammeka B

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Viimsi MRJK

29/05/2025 EST D2
Viimsi MRJK
1 (0)
0 (0)
FC Nomme United
25/05/2025 EST D2
Nomme JK Kalju II
2 (0)
4 (2)
Viimsi MRJK
17/05/2025 EST D2
Tallinna FC Ararat TTU
0 (0)
2 (0)
Viimsi MRJK
09/05/2025 EST D2
Viimsi MRJK
4 (3)
0 (0)
JK Tallinna Kalev II
03/05/2025 EST D2
Viimsi MRJK
2 (2)
0 (0)
Tallinna FC Levadia II

Phong độ Tartu JK Tammeka B

29/05/2025 EST D2
Tartu JK Tammeka B
2 (2)
3 (2)
Tallinna FC Ararat TTU
25/05/2025 EST D2
JK Tallinna Kalev II
6 (2)
1 (1)
Tartu JK Tammeka B
18/05/2025 EST D2
Tartu JK Tammeka B
2 (1)
5 (2)
FC Elva
11/05/2025 EST D2
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
1 (0)
JK Welco Elekter
04/05/2025 EST D2
FC Nomme United
6 (5)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.05 11 21
1.06 11 26
1.06 11 26
18Bet
1.05 11 21
1.04 12.5 29
1.04 12.5 29
10BET
1.02 7.4 21
1.03 8.4 20
1.03 8.4 20
Betsson
1.03 10 29
1.02 11 35
1.02 11 35
Bwin
1.02 16 41
1.03 15 31
1.03 15 31
Interwetten
1.04 12 30
1.04 13 24
1.04 13 24
Nordicbet
1.03 10 29
1.02 11 35
1.02 11 35
Pinnacle
1.02 17.24 20.85
1.02 17.89 24.45
1.02 17.89 24.45
Ladbrokes
1.02 15 34
1.03 13 29
1.03 13 29
Vcbet
1.03 10 34
1.03 11.5 23
1.03 11.5 23
Wewbet
1.01 13 26
1.01 12 21
1.01 12 21

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.90
Live: 0.88
Run: 0.88
4/4.5
First: 0.90
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.86
Live: 0.94
Run: 0.94
4/4.5
First: 0.86
Live: 0.82
Run: 0.82
Vcbet
First: 0.88
Live: 0.88
Run: 0.88
4/4.5
First: 0.89
Live: 0.89
Run: 0.89
10BET
First: 0.83
Live: 0.82
Run: 0.82
4/4.5
First: 0.77
Live: 0.82
Run: 0.82
wewbet
First: 0.87
Live: 0.86
Run: 0.86
4/4.5
First: 0.87
Live: 0.92
Run: 0.92
Ladbrokes
First: 0.48
Live: 0.40
Run: 0.40
3.5
First: 1.50
Live: 1.75
Run: 1.75
pinnacle
First: 0.79
Live: 0.94
Run: 0.94
4/4.5
First: 0.89
Live: 0.77
Run: 0.77
BWin
First: 0.98
Live: 0.77
Run: 0.77
4.5
First: 0.71
Live: 0.93
Run: 0.93
Interwetten
First: 1.05
Live: 1.05
Run: 1.05
4.5
First: 0.65
Live: 0.65
Run: 0.65

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.90
Live: 0.95
Run: 0.95
+3.5
First: 0.90
Live: 0.85
Run: 0.85
18Bet
First: 0.86
Live: 0.86
Run: 0.86
+3.5
First: 0.86
Live: 0.91
Run: 0.91
Vcbet
First: 0.84
Live: 0.81
Run: 0.81
+3
First: 0.88
Live: 0.91
Run: 0.91
wewbet
First: 0.87
Live: 0.84
Run: 0.84
+3.5
First: 0.87
Live: 0.94
Run: 0.94
pinnacle
First: 0.80
Live: 0.79
Run: 0.79
+3/3.5
First: 0.88
Live: 0.93
Run: 0.93