Chi tiết trận đấu FK Panevezys B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 19:00 ngày 16/08 - LiveScore | Lithuania I Lyga
Mô phỏng trận đấu
Đội hình xuất phát
FK Panevezys B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 11% | 9% |
5% | 11% | 16~30 | 16% | 11% |
11% | 16% | 31~45 | 19% | 13% |
20% | 16% | 46~60 | 15% | 18% |
35% | 7% | 61~75 | 16% | 20% |
14% | 35% | 76~90 | 19% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
3.1 | Bàn thua | 1.3 |
18 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
5.2 | Phạt góc | 7.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.6 |
45.8% | Phạm lỗi | 54.5% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
FK Panevezys B 4
Hòa 5
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 1
19/04/2025 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
2 (1)
2 (0)
FK Panevezys B 19/10/2024 LIT D2
FK Panevezys B
1 (0)
1 (1)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 02/06/2024 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
3 (2)
3 (2)
FK Panevezys B 31/07/2023 LIT D2
FK Panevezys B
1 (1)
1 (0)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 11/03/2023 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
3 (1)
1 (0)
FK Panevezys B 05/08/2022 LIT D2
FK Panevezys B
3 (2)
2 (1)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 27/03/2022 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
2 (1)
2 (1)
FK Panevezys B 14/08/2021 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
2 (0)
4 (1)
FK Panevezys B 18/04/2021 LIT D2
FK Panevezys B
6 (2)
3 (2)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 15/08/2020 LIT D2
FK Panevezys B
6 (2)
0 (0)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FK Panevezys B
10/08/2025 LIT D2
Ekranas Panevezys
3 (1)
1 (0)
FK Panevezys B 03/08/2025 LIT D2
FK Panevezys B
0 (0)
2 (0)
Atomsfera Mazeikiai 25/07/2025 LIT D2
Nevezis
0 (0)
1 (1)
FK Panevezys B 22/07/2025 LIT D2
FK Panevezys B
0 (0)
2 (1)
FK Tauras Taurage 25/06/2025 LIT D2
FK Panevezys B
2 (0)
5 (4)
FK Neptunas Klaipeda Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
09/08/2025 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
1 (1)
0 (0)
Hegelmann Litauen II 02/08/2025 LIT D2
FK Kauno Zalgiris II
1 (0)
2 (1)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 26/07/2025 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
0 (0)
0 (0)
Lietava Jonava 23/07/2025 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
1 (1)
0 (0)
Ekranas Panevezys 28/06/2025 LIT D2
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
1 (0)
0 (0)
Atomsfera Mazeikiai So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
5 2.4 2
4.33 2.5 2.1
4.33 2.5 2.1
18Bet
5.25 2.4 1.95
4.6 2.45 2.1
4.6 2.45 2.1
Ladbrokes
4.6 2.4 2.05
4.5 2.4 2.05
4.5 2.4 2.05
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.88 Live: 0.72 Run: 0.72 | 3 | First: 0.69 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.96 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3 | First: 0.82 Live: 0.99 Run: 0.99 |
10BET | First: 0.89 Live: 0.73 Run: 0.73 | 3 | First: 0.75 Live: 0.92 Run: 0.92 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.75 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Ladbrokes | First: 0.57 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.40 Run: 1.40 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.99 Run: 0.99 | 3 | First: 0.83 Live: 0.76 Run: 0.76 |
BWin | First: 0.58 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.20 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 1.20 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 1.03 Run: 1.03 | --0.5 | First: 1.05 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.67 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.67 Run: 0.67 |
wewbet | First: 0.70 Live: 1.02 Run: 1.02 | --0.5 | First: 1.00 Live: 0.72 Run: 0.72 |
pinnacle | First: 0.75 Live: 0.71 Run: 0.71 | --0.5 | First: 0.95 Live: 1.04 Run: 1.04 |