
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20% | 33% | 47% | 1.4 | 1.53 | 14 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 34 | 20 | 14 | 47% | 20% | 33% | 2.27 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 19 | 27 | -8 | 27% | 13% | 60% | 1.27 | 1.8 | 14 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 19 | 33 | -14 | 31% | 8% | 62% | 1.46 | 2.54 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 15 | 35 | -20 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 2.69 | 10 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1.67 | 5 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 5 | 32 | 20 | 12 | 50% | 14% | 36% | 2.29 | 1.43 | 23 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22% | 7% | 72% | 1.72 | 2.36 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
24/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
17/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
11/05/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
03/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 62% | 9 | - | ||
27/04/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | 2 | 37% | 8 | - | ||
19/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 66% | 12 | - | ||
04/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 50% | 7 | - | ||
29/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
09/03/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
04/11/2024 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
26/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
06/10/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
28/09/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 17:15 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|