Chi tiết trận đấu FC Elva (W) vs Nữ FC Flora Tallinn, 16:30 ngày 16/08 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FC Elva (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ FC Flora Tallinn
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 17% | 1~15 | 5% | 25% |
22% | 18% | 16~30 | 16% | 8% |
11% | 21% | 31~45 | 16% | 0% |
0% | 13% | 46~60 | 11% | 25% |
11% | 11% | 61~75 | 16% | 25% |
33% | 17% | 76~90 | 27% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 3.9 |
2.1 | Bàn thua | 0.2 |
23 | Sút cầu môn(OT) | 2.9 |
3.4 | Phạt góc | 6.6 |
1 | Thẻ vàng | 0.3 |
46% | Phạm lỗi | 73.5% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
FC Elva (W) 1
Hòa 0
Nữ FC Flora Tallinn 0
28/03/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
4 (1)
0 (0)
FC Elva (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FC Elva (W)
26/07/2025 EST WD2
FC Elva (W)
0 (0)
10 (8)
Saku Sporting (W) 21/06/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
2 (2)
0 (0)
FC Elva (W) 14/06/2025 EST WD2
FC Elva (W)
1 (0)
2 (2)
Viimsi JK (W) 10/06/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
6 (1)
1 (0)
FC Elva (W) 05/06/2025 EST WD2
FC Elva (W)
2 (1)
2 (2)
Nữ Tammeka Tartu Phong độ Nữ FC Flora Tallinn
30/07/2025 UEFA WUC
Nữ FC Flora Tallinn
1 (1)
4 (3)
Nữ More Union 19/07/2025 INT CF
Nữ FC Flora Tallinn
1 (1)
8 (3)
Nữ Gintra Universitetas 20/06/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ FC Flora Tallinn 15/06/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (2)
1 (0)
JK Tabasalu (W) 10/06/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (3)
0 (0)
Nữ JK Tallinna Kalev So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.70 Live: Run: | 4/4.5 | First: 1.00 Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: Run: | --3 | First: 0.70 Live: Run: |