
Nữ FC Flora Tallinn
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 67% | 33% | 0% | 4.33 | 1.33 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 100% | 0% | 0% | 6 | 1 | 6 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 100% | 0% | 0% | 3.67 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 67% | 33% | 0% | 4.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 67% | 33% | 0% | 5.33 | 1.67 | 7 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 100% | 0% | 0% | 4.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 67% | 33% | 0% | 2.67 | 0.67 | 7 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 67% | 33% | 0% | 2.67 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 67% | 0% | 33% | 5.33 | 1.33 | 6 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 67% | 0% | 33% | 4 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 33% | 67% | 0% | 3.67 | 0.67 | 5 |
2016 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 67% | 0% | 33% | 4.33 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.67 | 6 |
2015 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 67% | 0% | 33% | 2 | 2 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 2 | 6 |
2014 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.67 | 6 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 24 | 7 | 17 | 83% | 0% | 17% | 4 | 1.17 | 15 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 67% | 17% | 17% | 2.83 | 0.83 | 13 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 2 | 3 |
2011 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 41 | 8 | 33 | 70% | 20% | 10% | 4.1 | 0.8 | 23 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 70% | 0% | 30% | 3.4 | 0.7 | 21 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Women\s Meistri Liiga | 04/10/2025 16:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Nữ FC Flora Tallinn | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 15/06/2025 22:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 0 - 0 | JK Tabasalu (W) | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/06/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 0 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | - | Chi tiết |
Estonia cup (w) | 24/05/2025 17:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 4 - 0 | Saku Sporting (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 16/05/2025 23:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 1 - 7 | Nữ FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/05/2025 21:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 2 - 0 | Viimsi JK (W) | T | Chi tiết |
07/05/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 1 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết | |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 04/05/2025 16:30 | JK Tabasalu (W) | 0 - 1 | Nữ FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 26/04/2025 18:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 6 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 20/04/2025 16:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 9 - 0 | Saku Sporting (W) | T | Chi tiết |
Estonia cup (w) | 17/04/2025 00:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 4 - 1 | JK Tabasalu (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 13/04/2025 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 1 - 9 | Nữ FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 28/03/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 4 - 0 | FC Elva (W) | T | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 17:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 5 - 0 | Saku Sporting (W) | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/03/2025 20:00 | PK-35 Vantaa (W) | 2 - 0 | Nữ FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
Giao hữu | 07/03/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 1 - 4 | Nữ HJK Helsinki | B | Chi tiết |
Giao hữu | 09/02/2025 23:30 | Nữ Tammeka Tartu | 0 - 0 | Nữ FC Flora Tallinn | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 22/11/2024 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 5 - 0 | Saku Sporting (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 16/11/2024 17:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 5 - 0 | JK Tabasalu (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 09/11/2024 22:00 | Viimsi JK (W) | 1 - 3 | Nữ FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia cup (w)
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 4 | - |

Estonia Women\s Meistri Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 23:00 | 1 - 7 (HT: 1-4) | - | 1 | 34% | 1 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 11 | - | ||
04/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 0 | - | ||
26/04/2025 18:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 11 | - | ||
20/04/2025 16:30 | 9 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | 62% | 7 | - | ||
13/04/2025 16:30 | 1 - 9 (HT: 1-6) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2024 23:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | 12 | - | ||
16/11/2024 17:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 14 | - | ||
09/11/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 17:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 32% | 0 | - | ||
12/10/2024 16:30 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 74% | 9 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 17:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 59% | 8 | - | ||
16/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | 22% | 3 | - | ||
09/02/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|