
Jennings Grenades
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Antigua Barbuda Premier Division | 23/03/2025 07:00 | Jennings Grenades | 1 - 6 | FC Aston Villa | B | Chi tiết |
Antigua Barbuda Premier Division | 08/12/2024 07:00 | Willikies FC | 0 - 6 | Jennings Grenades | T | Chi tiết |
CFU Club Championship | 02/10/2024 07:00 | Jennings Grenades | 1 - 2 | Moca FC | B | Chi tiết |
CFU Club Championship | 25/09/2024 05:00 | Ouanaminthe | 2 - 2 | Jennings Grenades | H | Chi tiết |
CFU Club Championship | 18/09/2024 05:00 | AC Port Of Spain | 1 - 1 | Jennings Grenades | H | Chi tiết |
CFU Club Championship | 29/08/2024 07:00 | Jennings Grenades | 1 - 2 | Cibao FC | B | Chi tiết |
CONCACAF Caribbean Shield | 05/08/2024 07:00 | Arnett Gardens | 1 - 0 | Jennings Grenades | B | Chi tiết |
CONCACAF Caribbean Shield | 27/07/2024 04:30 | Jennings Grenades | 6 - 2 | GDF FC | T | Chi tiết |
06/03/2023 05:00 | Jennings Grenades | 3 - 2 | Greenbay Hoppers FC | T | Chi tiết | |
25/02/2023 06:10 | Jennings Grenades | 2 - 0 | Swetes FC | T | Chi tiết | |
12/02/2023 03:00 | Jennings Grenades | 6 - 2 | Five Islands | T | Chi tiết | |
29/01/2023 05:10 | Jennings Grenades | 4 - 1 | Liberta | T | Chi tiết | |
09/01/2023 07:45 | SAP FC | 1 - 7 | Jennings Grenades | T | Chi tiết | |
18/12/2022 05:35 | Jennings Grenades | 1 - 0 | FC Aston Villa | T | Chi tiết | |
08/03/2020 06:00 | Jennings Grenades | 0 - 0 | Five Islands | H | Chi tiết | |
01/03/2020 06:00 | Jennings Grenades | 3 - 1 | Old Road FC | T | Chi tiết | |
24/02/2020 02:00 | Pigotts Bullets FC | 0 - 0 | Jennings Grenades | H | Chi tiết | |
17/02/2020 06:00 | Parham FC | 3 - 2 | Jennings Grenades | B | Chi tiết | |
10/02/2020 06:00 | Greenbay Hoppers FC | 1 - 2 | Jennings Grenades | T | Chi tiết | |
03/02/2020 06:25 | All Saints Utd FC | 1 - 1 | Jennings Grenades | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Antigua Barbuda Premier Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 07:00 | 1 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 07:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | 2 | - | - | - |

CFU Club Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 07:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
25/09/2024 05:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 12 | - | ||
18/09/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
29/08/2024 07:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 3 | - |

CONCACAF Caribbean Shield
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/08/2024 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/07/2024 04:30 | 6 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2023 05:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 46% | 14 | - | ||
25/02/2023 06:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
12/02/2023 03:00 | 6 - 2 (HT: 3-1) | - | - | 55% | 16 | - | ||
29/01/2023 05:10 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 58% | - | - | ||
09/01/2023 07:45 | 1 - 7 (HT: 0-6) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
18/12/2022 05:35 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 9 | - | ||
08/03/2020 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
01/03/2020 06:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 12 | - | ||
24/02/2020 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 56% | 6 | - | ||
17/02/2020 06:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
10/02/2020 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
03/02/2020 06:25 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|