
FC Den Bosch Am.
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2013-2014 HOL BD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 6 | 15 | 27 | -12 | 20% | 20% | 60% | 1.5 | 2.7 | 8 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 7 | 11 | 31 | -20 | 10% | 20% | 70% | 1.1 | 3.1 | 5 |
2012-2013 HOL BD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 12 | 32 | -20 | 9% | 18% | 73% | 1.09 | 2.91 | 5 |
2011-2012 HOL BD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 27 | 16 | 11 | 62% | 15% | 23% | 2.08 | 1.23 | 26 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 42% | 17% | 42% | 1.83 | 1.58 | 17 |
2011 HOL BD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2010-2011 HOL BD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 30 | 20 | 10 | 64% | 14% | 22% | 2.14 | 1.43 | 29 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 4 | 28 | 23 | 5 | 36% | 36% | 29% | 2 | 1.64 | 20 |
2009-2010 HOL BD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 33 | 14 | 19 | 64% | 18% | 18% | 3 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.27 | 17 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/01/2020 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | 48% | 2 | - | ||
26/02/2019 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 0 | - | ||
18/12/2018 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | 12 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2020 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 65% | 5 | - | ||
03/03/2020 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 37% | 2 | - | ||
18/02/2020 00:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
11/02/2020 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 56% | 7 | - | ||
04/02/2020 00:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 2 | - | ||
28/01/2020 00:30 | 5 - 0 (HT: 5-0) | - | - | 57% | 17 | - | ||
10/12/2019 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 34% | 4 | - | ||
03/12/2019 00:30 | 7 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 50% | 4 | - | ||
05/11/2019 00:30 | 0 - 5 (HT: 0-4) | - | - | 39% | 8 | - | ||
21/10/2019 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | - | - | ||
14/10/2019 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
01/10/2019 23:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | 60% | 9 | - | ||
17/09/2019 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | 40% | 4 | - | ||
26/08/2019 23:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
20/08/2019 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 35% | 8 | - | ||
13/08/2019 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 48% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|