
Sao Luiz(RS)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 |
Đội nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 20 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 82 |
Brazil SUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 40% | 60% | 0% | 0.8 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0% | 17% | 83% | 0.33 | 1.83 | 1 |
2022 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 33% | 17% | 0.67 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.8 | 2 |
2021 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 1.2 | 6 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.5 | 7 |
2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 1 |
2019 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.83 | 7 |
2018 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2014 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 1 | 5 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.88 | 1.75 | 6 |
2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 25% | 0% | 75% | 2 | 1.75 | 3 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 1 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 25% | 75% | 0% | 1 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 0.67 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vini Peixoto | 2001-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ederson Alves Ribeiro Silva | 1989-03-13 | 171 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.31 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Lucas Hulk | 1993-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Felipe Baiano | 1988-12-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mateus Festa Santana | 1991-12-24 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.06 triệu | 2018-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Marcio Duarte | 1991-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Morbeck | 1997-08-20 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.02 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bruno Jesus | 1997-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
33 | Gabriel Persson | 1997-01-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diogo Henrique Sodre | 1991-03-21 | 181 cm | 78 kg | Thủ môn | Brazil | £0.08 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 02:00 | Joinville SC | 0 - 0 | Sao Luiz(RS) | - | Chi tiết | |
08/06/2025 02:00 | Sao Luiz(RS) | 3 - 0 | Marcilio Dias SC | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 03/06/2025 06:00 | Marcilio Dias SC | 3 - 0 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
27/05/2025 05:00 | Sao Luiz(RS) | 0 - 1 | Joinville SC | B | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 19/05/2025 02:00 | Sao Jose PoA RS | 3 - 0 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
11/05/2025 02:00 | Sao Luiz(RS) | 1 - 0 | Brasil de Pelotas | T | Chi tiết | |
04/05/2025 02:00 | Sao Luiz(RS) | 1 - 0 | Guarany de Bage | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 27/04/2025 04:00 | Barra FC | 3 - 0 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Serie D | 20/04/2025 02:00 | Sao Luiz(RS) | 1 - 2 | Azuriz FC | B | Chi tiết |
Giao hữu | 06/04/2025 02:10 | Sao Luiz(RS) | 1 - 2 | Ypiranga(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 09/03/2025 05:00 | Ypiranga(RS) | 2 - 1 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 02/03/2025 05:00 | Sao Luiz(RS) | 0 - 2 | Ypiranga(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 24/02/2025 05:00 | Guarany de Bage | 0 - 2 | Sao Luiz(RS) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 21/02/2025 07:30 | Sao Luiz(RS) | 0 - 1 | Guarany de Bage | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 16/02/2025 02:30 | Guarany de Bage | 0 - 1 | Sao Luiz(RS) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 13/02/2025 08:00 | Sao Luiz(RS) | 1 - 3 | Internacional (RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 09/02/2025 02:30 | Caxias RS | 1 - 0 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 06/02/2025 07:30 | Sao Luiz(RS) | 1 - 1 | EC Pelotas(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 02/02/2025 02:30 | Gremio (RS) | 5 - 0 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 30/01/2025 05:00 | Ypiranga(RS) | 1 - 1 | Sao Luiz(RS) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
27/05/2025 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 10 | - | ||
11/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
04/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 5 | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 06:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
19/05/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
27/04/2025 04:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
20/04/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 02:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - |

Brazil Campeonato Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 46% | 2 | - | ||
02/03/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
24/02/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | - | - | ||
21/02/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
16/02/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 0 | - | ||
13/02/2025 08:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
09/02/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
06/02/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 63% | 1 | - | ||
02/02/2025 02:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 19 | 4 | 63% | 9 | 84% | ||
30/01/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 78% | 13 | - | ||
26/01/2025 02:40 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|