
Dukla Banska Bystrica
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40.9% | 31.8% | 27.3% | 1.73 | 1.36 | 34 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 17 | -2 | 27.3% | 45.5% | 27.3% | 1.36 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 54.5% | 18.2% | 27.3% | 2.09 | 1.18 | 20 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 9 | 5 | 19 | 12 | 7 | 36.4% | 40.9% | 22.7% | 0.86 | 0.55 | 33 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 6 | 1 | 27.3% | 45.5% | 27.3% | 0.64 | 0.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 45.5% | 36.4% | 18.2% | 1.09 | 0.55 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 16 | 1 | 14 | 16 | 1 | 2 | 51.6% | 3.2% | 45.2% | 4 | |
Đội nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 6 | 1 | -3 | 37.5% | 6.2% | 56.2% | 11 | |
Đội khách | 15 | 10 | 0 | 5 | 10 | 0 | 5 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 14 | 5 | 12 | 14 | 5 | 2 | 45.2% | 16.1% | 38.7% | 7 | |
Đội nhà | 16 | 6 | 4 | 6 | 6 | 4 | 0 | 37.5% | 25% | 37.5% | 10 | |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 8 | 1 | 2 | 53.3% | 6.7% | 40% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 5 | 5 | % | 16.1% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 4 | 4 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 1 | 1 | % | 6.7% | % |
Dữ liệu Cup
SVK Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 50 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Thành tích
2022-2023 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 40% | 0% | 60% | 1.4 | 2.4 | 6 |
2021-2022 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 37 | 13 | 24 | 80% | 13% | 7% | 2.47 | 0.87 | 38 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 60% | 27% | 13% | 1.67 | 0.73 | 31 |
2020-2021 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 42 | 16 | 26 | 72% | 14% | 14% | 3 | 1.14 | 32 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 50% | 22% | 29% | 2 | 1.57 | 24 |
2019-2020 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 78% | 11% | 11% | 3.11 | 1.22 | 22 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 67% | 11% | 22% | 1.45 | 1 | 19 |
2018-2019 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 22 | 20 | 2 | 27% | 40% | 33% | 1.47 | 1.33 | 18 |
2016-2017 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1.6 | 1 | 12 |
2015-2016 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 83% | 17% | 0% | 2.5 | 0.17 | 16 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1.25 | 6 |
2014-2015 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 13% | 38% | 50% | 0.81 | 1.5 | 12 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 11 | 16 | 33 | -17 | 12% | 24% | 65% | 0.94 | 1.94 | 10 |
2013-2014 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 4 | 30 | 19 | 11 | 44% | 31% | 25% | 1.88 | 1.19 | 26 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 18 | 29 | -11 | 24% | 24% | 53% | 1.06 | 1.71 | 16 |
2012-2013 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 8 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 31% | 50% | 19% | 0.94 | 0.63 | 23 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 13 | 22 | -9 | 24% | 18% | 59% | 0.77 | 1.3 | 15 |
2011-2012 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 20 | 17 | 3 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1 | 23 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 19% | 31% | 50% | 1.06 | 1.69 | 14 |
2010-2011 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 25 | 11 | 14 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 0.65 | 34 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 14 | 21 | -7 | 19% | 31% | 50% | 0.88 | 1.31 | 14 |
2009-2010 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 1 | 27 | 11 | 16 | 63% | 31% | 6% | 1.69 | 0.69 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 18 | 19 | -1 | 30% | 35% | 35% | 1.06 | 1.12 | 21 |
2008-2009 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 6 | 15 | 14 | 1 | 38% | 25% | 38% | 0.94 | 0.88 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18% | 24% | 59% | 0.88 | 1.47 | 13 |
2007-2008 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 38% | 38% | 25% | 1.19 | 0.88 | 24 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 22 | 23 | -1 | 24% | 18% | 59% | 1.3 | 1.35 | 15 |
2006-2007 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 55% | 46% | 0% | 1.46 | 0.55 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | -12 | 18% | 18% | 64% | 0.64 | 1.73 | 8 |
2005-2006 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 7 | 26 | 23 | 3 | 50% | 11% | 39% | 1.45 | 1.28 | 29 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 11 | 10 | 20 | -10 | 17% | 22% | 61% | 0.56 | 1.11 | 13 |
2004-2005 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 1 | 29 | 12 | 17 | 56% | 39% | 6% | 1.61 | 0.67 | 37 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17% | 33% | 50% | 0.89 | 1.45 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michal Scasny | 1978-08-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Cộng hòa Séc | - | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrik Johancsik | 1990-05-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Michal Penaska | 1986-08-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Maros Balko | 1995-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcos Paulo | 1999-05-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Robert Polievka | 1996-06-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovakia | £1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | David Depetris | 1988-11-11 | 185 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £0.12 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Martin Rymarenko | 1999-04-09 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Dominik Veselovsky | 2002-07-19 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Marek Hlinka | 1990-10-04 | 182 cm | 83 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gabriel Demian | 2004-12-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Tibor Slebodnik | 2000-09-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.2 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Adam Hanes | 2002-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | David Richtarech | 1996-04-22 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovakia | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Jakub Povazanec | 1991-01-31 | 181 cm | 69 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovakia | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Branislav Luptak | 1991-06-05 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovakia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
14 | Ivan Mensah | 2004-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Martin Poljovka | 1975-01-09 | 173 cm | 80 kg | Hậu vệ | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrik Vajda | 1989-03-20 | 180 cm | 78 kg | Hậu vệ | Slovakia | £0.29 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
De Vito Marco | 1991-01-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Boris Godal | 1987-05-27 | 188 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.12 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Lukas Migala | 1990-07-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.12 triệu | 2023-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Marian Pisoja | 2000-06-16 | 184 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
41 | Lubomir Willweber | 1992-09-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jan Nosko | 1988-05-25 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
44 | Timotej Zahumensky | 1995-07-17 | 184 cm | 81 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovakia | £0.17 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Simon Micuda | 2004-01-28 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Slovakia | £0.15 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Filip Balaz | 2003-04-12 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Matus Hruska | 1994-09-17 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Michal Trnovsky | 2001-08-10 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.12 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Julius Nota | 1999-08-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Peter Boros | 1980-02-17 | 194 cm | 92 kg | Thủ môn | Slovakia | - | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Slovkia | 17/05/2025 22:00 | Dukla Banska Bystrica | 2 - 3 | Zemplin Michalovce | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 10/05/2025 23:00 | MFK Skalica | 3 - 1 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 04/05/2025 23:00 | Dukla Banska Bystrica | 0 - 2 | MFK Ruzomberok | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 25/04/2025 23:00 | Trencin | 2 - 2 | Dukla Banska Bystrica | H | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 20/04/2025 23:00 | Dukla Banska Bystrica | 0 - 1 | KFC Komarno | B | Chi tiết |
Cúp Slovkia | 16/04/2025 23:00 | Dukla Banska Bystrica | 0 - 2 | MFK Ruzomberok | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 12/04/2025 20:30 | Zemplin Michalovce | 3 - 3 | Dukla Banska Bystrica | H | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 06/04/2025 20:30 | MFK Ruzomberok | 1 - 2 | Dukla Banska Bystrica | T | Chi tiết |
Cúp Slovkia | 01/04/2025 23:00 | MFK Ruzomberok | 2 - 1 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 29/03/2025 21:30 | Dukla Banska Bystrica | 2 - 3 | Trencin | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 16/03/2025 21:30 | KFC Komarno | 2 - 1 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
Cúp Slovkia | 12/03/2025 21:30 | Dukla Banska Bystrica | 1 - 0 | FC Tatran Presov | T | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 08/03/2025 21:30 | Dukla Banska Bystrica | 0 - 2 | MFK Skalica | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 01/03/2025 21:30 | Dukla Banska Bystrica | 1 - 2 | Zilina | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 23/02/2025 21:30 | Zemplin Michalovce | 1 - 0 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 15/02/2025 21:30 | FK Kosice | 4 - 0 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
VĐQG Slovkia | 08/02/2025 21:30 | Dukla Banska Bystrica | 1 - 4 | Spartak Trnava | B | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 23:30 | DAC Dunajska Streda | 2 - 0 | Dukla Banska Bystrica | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 19:00 | MFK Karvina | 0 - 1 | Dukla Banska Bystrica | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/01/2025 18:00 | Opava | 2 - 3 | Dukla Banska Bystrica | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Slovkia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 48% | 8 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 0 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 20 | 4 | 58% | 6 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 7 | 2 | 73% | 16 | - | ||
20/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 61% | 10 | - | ||
12/04/2025 20:30 | 3 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 64% | 8 | - | ||
06/04/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 63% | 10 | - | ||
29/03/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 2-0) | 15 | 3 | 35% | 8 | - | ||
16/03/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 44% | 4 | - | ||
08/03/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 5 | 60% | 11 | - | ||
01/03/2025 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 15 | 2 | 39% | 8 | - | ||
23/02/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 1 | 57% | 10 | - | ||
15/02/2025 21:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 68% | 12 | - | ||
08/02/2025 21:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 10 | 2 | 52% | 5 | - |

Cúp Slovkia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
01/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 1 | - | ||
12/03/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 43% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 13 | - | ||
25/01/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 11 | - | ||
22/01/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | - | 49% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|