Dukla Banska Bystrica

Dukla Banska Bystrica

HLV: Marek Bazik Sân vận động: SNP na Stiavnickách Sức chứa: 11500 Thành lập: 1965

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 9 7 6 38 30 8 40.9% 31.8% 27.3% 1.73 1.36 34
Đội nhà 11 3 5 3 15 17 -2 27.3% 45.5% 27.3% 1.36 1.55 14
Đội khách 11 6 2 3 23 13 10 54.5% 18.2% 27.3% 2.09 1.18 20

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 22 8 9 5 19 12 7 36.4% 40.9% 22.7% 0.86 0.55 33
Đội nhà 11 3 5 3 7 6 1 27.3% 45.5% 27.3% 0.64 0.55 14
Đội khách 11 5 4 2 12 6 6 45.5% 36.4% 18.2% 1.09 0.55 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 31 16 1 14 16 1 2 51.6% 3.2% 45.2% 4
Đội nhà 16 6 1 9 6 1 -3 37.5% 6.2% 56.2% 11
Đội khách 15 10 0 5 10 0 5 66.7% 0% 33.3% 2

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 31 14 5 12 14 5 2 45.2% 16.1% 38.7% 7
Đội nhà 16 6 4 6 6 4 0 37.5% 25% 37.5% 10
Đội khách 15 8 1 6 8 1 2 53.3% 6.7% 40% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 31 0 0 % 0% %
Đội nhà 16 0 0 % 0% %
Đội khách 15 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 31 5 5 % 16.1% %
Đội nhà 16 4 4 % 25% %
Đội khách 15 1 1 % 6.7% %

Dữ liệu Cup

SVK Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 11
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 50
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 9

Thành tích

2022-2023 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 2 9 7 2 40% 20% 40% 1.8 1.4 7
Đội khách 5 0 0 3 7 12 -5 40% 0% 60% 1.4 2.4 6

2021-2022 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 37 13 24 80% 13% 7% 2.47 0.87 38
Đội khách 15 4 0 2 25 11 14 60% 27% 13% 1.67 0.73 31

2020-2021 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 2 42 16 26 72% 14% 14% 3 1.14 32
Đội khách 14 3 0 4 28 22 6 50% 22% 29% 2 1.57 24

2019-2020 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 1 28 11 17 78% 11% 11% 3.11 1.22 22
Đội khách 9 1 0 2 13 9 4 67% 11% 22% 1.45 1 19

2018-2019 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 27 15 12 53% 27% 20% 1.8 1 28
Đội khách 15 6 0 5 22 20 2 27% 40% 33% 1.47 1.33 18

2016-2017 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 9 7 2 60% 20% 20% 1.8 1.4 10
Đội khách 5 0 0 1 8 5 3 80% 0% 20% 1.6 1 12

2015-2016 SVK D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 0 15 1 14 83% 17% 0% 2.5 0.17 16
Đội khách 4 0 0 2 8 5 3 50% 0% 50% 2 1.25 6

2014-2015 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 8 13 24 -11 13% 38% 50% 0.81 1.5 12
Đội khách 17 4 0 11 16 33 -17 12% 24% 65% 0.94 1.94 10

2013-2014 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 4 30 19 11 44% 31% 25% 1.88 1.19 26
Đội khách 17 4 0 9 18 29 -11 24% 24% 53% 1.06 1.71 16

2012-2013 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 8 0 3 15 10 5 31% 50% 19% 0.94 0.63 23
Đội khách 17 3 0 10 13 22 -9 24% 18% 59% 0.77 1.3 15

2011-2012 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 6 20 17 3 35% 30% 35% 1.18 1 23
Đội khách 16 5 0 8 17 27 -10 19% 31% 50% 1.06 1.69 14

2010-2011 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 25 11 14 59% 24% 18% 1.47 0.65 34
Đội khách 16 5 0 8 14 21 -7 19% 31% 50% 0.88 1.31 14

2009-2010 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 1 27 11 16 63% 31% 6% 1.69 0.69 35
Đội khách 17 6 0 6 18 19 -1 30% 35% 35% 1.06 1.12 21

2008-2009 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 6 15 14 1 38% 25% 38% 0.94 0.88 22
Đội khách 17 4 0 10 15 25 -10 18% 24% 59% 0.88 1.47 13

2007-2008 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 4 19 14 5 38% 38% 25% 1.19 0.88 24
Đội khách 17 3 0 10 22 23 -1 24% 18% 59% 1.3 1.35 15

2006-2007 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 0 16 6 10 55% 46% 0% 1.46 0.55 23
Đội khách 11 2 0 7 7 19 -12 18% 18% 64% 0.64 1.73 8

2005-2006 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 7 26 23 3 50% 11% 39% 1.45 1.28 29
Đội khách 18 4 0 11 10 20 -10 17% 22% 61% 0.56 1.11 13

2004-2005 SVK D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 7 0 1 29 12 17 56% 39% 6% 1.61 0.67 37
Đội khách 18 6 0 9 16 26 -10 17% 33% 50% 0.89 1.45 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Michal Scasny 1978-08-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Cộng hòa Séc - 2023-06-30 0/0 0/0 0
Patrik Johancsik 1990-05-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Slovakia - 0/0 0/0 0
Michal Penaska 1986-08-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Slovakia - 1/0 0/0 0
Maros Balko 1995-09-16 0 cm 0 kg Tiền đạo Slovakia - 0/0 0/0 0
Marcos Paulo 1999-05-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
17 Robert Polievka 1996-06-09 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Slovakia £1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
18 David Depetris 1988-11-11 185 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Slovakia £0.12 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
31 Martin Rymarenko 1999-04-09 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Slovakia £0.3 triệu 0/0 0/0 0
20 Dominik Veselovsky 2002-07-19 167 cm 0 kg Tiền vệ Slovakia £0.35 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
33 Marek Hlinka 1990-10-04 182 cm 83 kg Tiền vệ Slovakia £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Gabriel Demian 2004-12-04 178 cm 0 kg Tiền vệ Slovakia - 0/0 0/0 0
6 Tibor Slebodnik 2000-09-21 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Slovakia £0.2 triệu 2023-05-31 0/0 0/0 0
16 Adam Hanes 2002-06-17 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Slovakia £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
6 David Richtarech 1996-04-22 172 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Slovakia £0.2 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
7 Jakub Povazanec 1991-01-31 181 cm 69 kg Tiền vệ phòng ngự Slovakia £0.36 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
10 Branislav Luptak 1991-06-05 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Slovakia £0.15 triệu 2023-06-30 2/0 0/0 0
14 Ivan Mensah 2004-04-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Ghana - 0/0 0/0 0
Martin Poljovka 1975-01-09 173 cm 80 kg Hậu vệ Slovakia - 0/0 0/0 0
Patrik Vajda 1989-03-20 180 cm 78 kg Hậu vệ Slovakia £0.29 triệu 0/0 0/0 0
De Vito Marco 1991-01-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Ý - 0/0 0/0 0
21 Boris Godal 1987-05-27 188 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.12 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
21 Lukas Migala 1990-07-04 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.12 triệu 2023-06-15 0/0 0/0 0
28 Marian Pisoja 2000-06-16 184 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.15 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
41 Lubomir Willweber 1992-09-11 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.15 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Jan Nosko 1988-05-25 196 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.06 triệu 0/0 0/0 0
44 Timotej Zahumensky 1995-07-17 184 cm 81 kg Hậu vệ cánh trái Slovakia £0.17 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
32 Simon Micuda 2004-01-28 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Slovakia £0.15 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
1 Filip Balaz 2003-04-12 185 cm 0 kg Thủ môn Slovakia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
22 Matus Hruska 1994-09-17 188 cm 0 kg Thủ môn Slovakia £0.25 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
36 Michal Trnovsky 2001-08-10 193 cm 0 kg Thủ môn Slovakia £0.12 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
99 Julius Nota 1999-08-13 0 cm 0 kg Thủ môn Slovakia £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Peter Boros 1980-02-17 194 cm 92 kg Thủ môn Slovakia - 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Slovkia 17/05/2025 22:00 Dukla Banska Bystrica 2 - 3 Zemplin Michalovce B Chi tiết
VĐQG Slovkia 10/05/2025 23:00 MFK Skalica 3 - 1 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
VĐQG Slovkia 04/05/2025 23:00 Dukla Banska Bystrica 0 - 2 MFK Ruzomberok B Chi tiết
VĐQG Slovkia 25/04/2025 23:00 Trencin 2 - 2 Dukla Banska Bystrica H Chi tiết
VĐQG Slovkia 20/04/2025 23:00 Dukla Banska Bystrica 0 - 1 KFC Komarno B Chi tiết
Cúp Slovkia 16/04/2025 23:00 Dukla Banska Bystrica 0 - 2 MFK Ruzomberok B Chi tiết
VĐQG Slovkia 12/04/2025 20:30 Zemplin Michalovce 3 - 3 Dukla Banska Bystrica H Chi tiết
VĐQG Slovkia 06/04/2025 20:30 MFK Ruzomberok 1 - 2 Dukla Banska Bystrica T Chi tiết
Cúp Slovkia 01/04/2025 23:00 MFK Ruzomberok 2 - 1 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
VĐQG Slovkia 29/03/2025 21:30 Dukla Banska Bystrica 2 - 3 Trencin B Chi tiết
VĐQG Slovkia 16/03/2025 21:30 KFC Komarno 2 - 1 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
Cúp Slovkia 12/03/2025 21:30 Dukla Banska Bystrica 1 - 0 FC Tatran Presov T Chi tiết
VĐQG Slovkia 08/03/2025 21:30 Dukla Banska Bystrica 0 - 2 MFK Skalica B Chi tiết
VĐQG Slovkia 01/03/2025 21:30 Dukla Banska Bystrica 1 - 2 Zilina B Chi tiết
VĐQG Slovkia 23/02/2025 21:30 Zemplin Michalovce 1 - 0 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
VĐQG Slovkia 15/02/2025 21:30 FK Kosice 4 - 0 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
VĐQG Slovkia 08/02/2025 21:30 Dukla Banska Bystrica 1 - 4 Spartak Trnava B Chi tiết
Giao hữu 31/01/2025 23:30 DAC Dunajska Streda 2 - 0 Dukla Banska Bystrica B Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 19:00 MFK Karvina 0 - 1 Dukla Banska Bystrica T Chi tiết
Giao hữu 22/01/2025 18:00 Opava 2 - 3 Dukla Banska Bystrica T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Slovkia

VĐQG Slovkia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
22:00
2 - 3
(HT: 1-2)
10 1 48% 8 -
10/05/2025
23:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- - 46% 0 -
04/05/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
20 4 58% 6 -
25/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 0-2)
7 2 73% 16 -
20/04/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
14 1 61% 10 -
12/04/2025
20:30
3 - 3
(HT: 0-2)
12 3 64% 8 -
06/04/2025
20:30
1 - 2
(HT: 0-0)
11 3 63% 10 -
29/03/2025
21:30
2 - 3
(HT: 2-0)
15 3 35% 8 -
16/03/2025
21:30
2 - 1
(HT: 1-0)
8 2 44% 4 -
08/03/2025
21:30
0 - 2
(HT: 0-1)
9 5 60% 11 -
01/03/2025
21:30
1 - 2
(HT: 0-2)
15 2 39% 8 -
23/02/2025
21:30
1 - 0
(HT: 0-0)
21 1 57% 10 -
15/02/2025
21:30
4 - 0
(HT: 2-0)
15 0 68% 12 -
08/02/2025
21:30
1 - 4
(HT: 0-3)
10 2 52% 5 -
Cúp Slovkia

Cúp Slovkia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/04/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 57% 5 -
01/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 0 48% 1 -
12/03/2025
21:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 43% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/01/2025
23:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 50% 13 -
25/01/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - 50% 11 -
22/01/2025
18:00
2 - 3
(HT: 0-1)
- - 49% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng