
Club Guabira
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 37.5% | 12.5% | 50.0% | 1.5 | 1.38 | 10 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 75.0% | 0.0% | 25.0% | 2.25 | 1.25 | 9 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0.0% | 25.0% | 75.0% | 0.75 | 1.5 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | -1 | 25.0% | 37.5% | 37.5% | 0.38 | 0.5 | 9 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 0.75 | 0.5 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 0.5 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 1 | 7 | 4 | 1 | -3 | 33.3% | 8.3% | 58.3% | 11 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 12 | |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 30 | 17 | 13 | 56% | 25% | 19% | 1.88 | 1.06 | 31 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 14 | 4 | 32 | -28 | 6% | 6% | 88% | 0.25 | 2 | 4 |
2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 | 11 | 67% | 25% | 8% | 1.67 | 0.75 | 27 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 25% | 17% | 58% | 1.25 | 2 | 11 |
2021 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 33 | 15 | 18 | 67% | 20% | 13% | 2.2 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 2.13 | 11 |
2020 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 77% | 8% | 15% | 2.15 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 30 | -15 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 2.31 | 11 |
2019 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 5 | 14 | 24 | -10 | 23% | 39% | 39% | 1.08 | 1.85 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 8 | 29 | -21 | 8% | 23% | 69% | 0.62 | 2.23 | 6 |
2018 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 26 | 15 | 11 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 11 | 33 | -22 | 15% | 8% | 77% | 0.85 | 2.54 | 7 |
2016-2017 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 30 | 7 | 23 | 91% | 9% | 0% | 2.73 | 0.64 | 31 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18% | 18% | 64% | 1.27 | 2.18 | 8 |
2013-2014 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 13 | 8 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 0% | 18% | 82% | 0.36 | 2.55 | 2 |
2011-2012 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 64% | 9% | 27% | 1.55 | 1 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 12 | 32 | -20 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 2.91 | 7 |
2010 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1 | 9 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0% | 0% | 100% | 0.4 | 2.8 | 0 |
2008 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 17 | -10 | 0% | 20% | 80% | 1.4 | 3.4 | 1 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 20% | 0% | 80% | 0.2 | 2 | 3 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Humberto Viviani | 1980-12-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bolivia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Juan Montenegro | 1997-02-04 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bolivia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Freddy Abastoflor | 1993-01-10 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bolivia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Angel Vaca | 2002-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bolivia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
40 | Mauricio Chajtur | 1996-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bolivia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alejandro Quintana | 1992-02-20 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Brahian Eguez | 1992-05-14 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bolivia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Padu | 1997-10-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Hugo Salvatierra | 2003-01-15 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bolivia | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sebastian Agustin Gallegos Berriel | 1992-01-18 | 172 cm | 60 kg | Tiền vệ | Uruguay | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Sergio Llamas Pardo | 1993-03-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Hernan Rodriguez | 1996-09-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Cristian Fernandez | 2003-10-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Carlos Abastoflor | 2002-04-09 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Layonel Figueroa | 1999-07-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
70 | Carlos Antonio Melgar Vargas | 1994-11-04 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bolivia | £0.37 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Alejandro Melean Villarroel | 1987-06-16 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bolivia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Gustavo Peredo Ortiz | 2000-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Bolivia | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Luis Gómez | 2004-04-30 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bolivia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Leandro Zazpe | 1994-04-29 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Jefferson Ibanez | 1995-02-12 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Ronny Fernando Montero Martinez | 1991-05-15 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Carlos Chore | 2000-06-03 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Jorge Gonzalez | 1997-02-02 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milciades Portillo | 1992-02-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Roland Gil | 1998-12-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bolivia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Jhon Velasco | 2004-03-08 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bolivia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Santos Navarro Arteaga | 1990-11-20 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bolivia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
35 | Harry Cespedes Velasco | 1998-07-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bolivia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Mauricio Cabral | 2000-11-05 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bolivia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Fran Geral Supayabe Alpiri | 1996-01-12 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bolivia | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Elder Arauz | 1990-04-23 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Manuel Ferrel | 2001-09-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Jairo Cuellar | 1999-10-15 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Anthony Vaca | 2002-08-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 15/06/2025 02:00 | San Antonio Bulo Bulo | 0 - 0 | Club Guabira | - | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 26/05/2025 06:30 | Club Guabira | 1 - 3 | Oriente Petrolero | B | Chi tiết |
Copa Bolivia | 21/05/2025 07:30 | Independiente Petrolero | 0 - 1 | Club Guabira | T | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 17/05/2025 02:00 | ABB | 1 - 1 | Club Guabira | H | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 11/05/2025 04:15 | Club Guabira | 3 - 1 | Real Oruro | T | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 04/05/2025 04:30 | The Strongest | 5 - 1 | Club Guabira | B | Chi tiết |
Copa Bolivia | 01/05/2025 02:00 | Club Guabira | 2 - 0 | Universitario De Vinto | T | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 26/04/2025 07:30 | Club Guabira | 1 - 0 | Real Tomayapo | T | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 21/04/2025 02:00 | Club Guabira | 2 - 4 | Bolivar | B | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 15/04/2025 04:30 | Nacional Potosi | 3 - 0 | Club Guabira | B | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 05/04/2025 07:00 | Club Guabira | 5 - 2 | Aurora | T | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 29/03/2025 02:00 | Universitario De Vinto | 4 - 2 | Club Guabira | B | Chi tiết |
Giao hữu | 02/03/2025 02:10 | Always Ready | 5 - 0 | Club Guabira | B | Chi tiết |
Giao hữu | 27/02/2025 02:00 | Club Guabira | 1 - 3 | Always Ready | B | Chi tiết |
Giao hữu | 24/02/2025 04:30 | Club Guabira | 3 - 2 | Oriente Petrolero | T | Chi tiết |
Giao hữu | 17/02/2025 06:30 | Oriente Petrolero | 1 - 0 | Club Guabira | B | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 21/12/2024 06:00 | Bolivar | 3 - 2 | Club Guabira | B | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 18/12/2024 07:00 | Club Guabira | 0 - 0 | Royal Pari FC | H | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 15/12/2024 07:00 | Blooming | 1 - 1 | Club Guabira | H | Chi tiết |
VĐQG Bolivia | 12/12/2024 07:30 | Club Guabira | 3 - 1 | Jorge Wilstermann | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Bolivia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 06:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 8 | 4 | 62% | 6 | 67% | ||
17/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 68% | 7 | - | ||
11/05/2025 04:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 58% | 8 | - | ||
04/05/2025 04:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 59% | 17 | - | ||
26/04/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 58% | 5 | - | ||
21/04/2025 02:00 | 2 - 4 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 32% | 6 | - | ||
15/04/2025 04:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 65% | 10 | - | ||
05/04/2025 07:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | 20 | 5 | 54% | 7 | - | ||
29/03/2025 02:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 17 | 4 | 54% | 9 | - | ||
21/12/2024 06:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 68% | 15 | - | ||
18/12/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 58% | 11 | - | ||
15/12/2024 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 56% | 6 | - | ||
12/12/2024 07:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 3 | - | 49% | 6 | - | ||
08/12/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 50% | 14 | - |

Copa Bolivia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/05/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 02:10 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 64% | 13 | - | ||
27/02/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 6 | - | ||
24/02/2025 04:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
17/02/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|