Club Guabira

Club Guabira

HLV: Humberto Viviani Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 3 1 4 12 11 1 37.5% 12.5% 50.0% 1.5 1.38 10
Đội nhà 4 3 0 1 9 5 4 75.0% 0.0% 25.0% 2.25 1.25 9
Đội khách 4 0 1 3 3 6 -3 0.0% 25.0% 75.0% 0.75 1.5 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 2 3 3 3 4 -1 25.0% 37.5% 37.5% 0.38 0.5 9
Đội nhà 4 2 1 1 3 2 1 50.0% 25.0% 25.0% 0.75 0.5 7
Đội khách 4 0 2 2 0 2 -2 0.0% 50.0% 50.0% 0 0.5 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 4 1 7 4 1 -3 33.3% 8.3% 58.3% 11
Đội nhà 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 12
Đội khách 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 6 0 6 6 0 0 50% 0% 50% 5
Đội nhà 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 8
Đội khách 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 4 4 % 33.3% %
Đội nhà 6 3 3 % 50% %
Đội khách 6 1 1 % 16.7% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 30 17 13 56% 25% 19% 1.88 1.06 31
Đội khách 16 1 0 14 4 32 -28 6% 6% 88% 0.25 2 4

2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 1 20 9 11 67% 25% 8% 1.67 0.75 27
Đội khách 12 2 0 7 15 24 -9 25% 17% 58% 1.25 2 11

2021 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 33 15 18 67% 20% 13% 2.2 1 33
Đội khách 15 2 0 10 14 32 -18 20% 13% 67% 0.93 2.13 11

2020 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 28 13 15 77% 8% 15% 2.15 1 31
Đội khách 13 2 0 8 15 30 -15 23% 15% 62% 1.15 2.31 11

2019 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 5 14 24 -10 23% 39% 39% 1.08 1.85 14
Đội khách 13 3 0 9 8 29 -21 8% 23% 69% 0.62 2.23 6

2018 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 26 15 11 54% 15% 31% 2 1.15 23
Đội khách 13 1 0 10 11 33 -22 15% 8% 77% 0.85 2.54 7

2016-2017 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 0 30 7 23 91% 9% 0% 2.73 0.64 31
Đội khách 11 2 0 7 14 24 -10 18% 18% 64% 1.27 2.18 8

2013-2014 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 21 13 8 55% 18% 27% 1.91 1.18 20
Đội khách 11 2 0 9 4 28 -24 0% 18% 82% 0.36 2.55 2

2011-2012 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 17 11 6 64% 9% 27% 1.55 1 22
Đội khách 11 1 0 8 12 32 -20 18% 9% 73% 1.09 2.91 7

2010 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 2 8 5 3 60% 0% 40% 1.6 1 9
Đội khách 5 0 0 5 2 14 -12 0% 0% 100% 0.4 2.8 0

2008 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 4 7 17 -10 0% 20% 80% 1.4 3.4 1
Đội khách 5 0 0 4 1 10 -9 20% 0% 80% 0.2 2 3

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Humberto Viviani 1980-12-10 0 cm 0 kg HLV trưởng Bolivia - 0/0 0/0 0
10 Juan Montenegro 1997-02-04 165 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Bolivia £0.27 triệu 0/0 0/0 0
17 Freddy Abastoflor 1993-01-10 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Bolivia £0.22 triệu 0/0 0/0 0
9 Angel Vaca 2002-01-03 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bolivia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
40 Mauricio Chajtur 1996-10-07 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bolivia £0.27 triệu 0/0 0/0 0
Alejandro Quintana 1992-02-20 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Argentina £0.22 triệu 0/0 0/0 0
29 Brahian Eguez 1992-05-14 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Bolivia £0.2 triệu 0/0 0/0 0
11 Padu 1997-10-31 180 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Brazil - 0/0 0/0 0
13 Hugo Salvatierra 2003-01-15 165 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bolivia £0.3 triệu 0/0 0/0 0
6 Sebastian Agustin Gallegos Berriel 1992-01-18 172 cm 60 kg Tiền vệ Uruguay £0.17 triệu 0/0 0/0 0
14 Sergio Llamas Pardo 1993-03-06 178 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Hernan Rodriguez 1996-09-05 176 cm 0 kg Tiền vệ Bolivia £0.22 triệu 0/0 0/0 0
26 Cristian Fernandez 2003-10-07 182 cm 0 kg Tiền vệ Bolivia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
30 Carlos Abastoflor 2002-04-09 170 cm 0 kg Tiền vệ Bolivia £0.4 triệu 0/0 0/0 0
80 Layonel Figueroa 1999-07-06 180 cm 0 kg Tiền vệ Bolivia £0.27 triệu 0/0 0/0 0
70 Carlos Antonio Melgar Vargas 1994-11-04 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bolivia £0.37 triệu 0/0 0/0 0
8 Alejandro Melean Villarroel 1987-06-16 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Bolivia £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Gustavo Peredo Ortiz 2000-04-07 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Bolivia £0.5 triệu 0/0 0/0 0
27 Luis Gómez 2004-04-30 177 cm 0 kg Hậu vệ Bolivia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
3 Leandro Zazpe 1994-04-29 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uruguay £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Jefferson Ibanez 1995-02-12 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bolivia £0.25 triệu 0/0 0/0 0
16 Ronny Fernando Montero Martinez 1991-05-15 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bolivia £0.2 triệu 0/0 0/0 0
16 Carlos Chore 2000-06-03 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bolivia £0.27 triệu 0/0 0/0 0
18 Jorge Gonzalez 1997-02-02 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Paraguay £0.12 triệu 0/0 0/0 0
Milciades Portillo 1992-02-21 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Paraguay £0.17 triệu 0/0 0/0 0
5 Roland Gil 1998-12-30 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bolivia £0.2 triệu 0/0 0/0 0
19 Jhon Velasco 2004-03-08 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bolivia £0.22 triệu 0/0 0/0 0
32 Santos Navarro Arteaga 1990-11-20 168 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bolivia £0.22 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
35 Harry Cespedes Velasco 1998-07-21 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bolivia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
2 Mauricio Cabral 2000-11-05 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bolivia £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Fran Geral Supayabe Alpiri 1996-01-12 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bolivia £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Elder Arauz 1990-04-23 177 cm 0 kg Thủ môn Bolivia £0.25 triệu 0/0 0/0 0
12 Manuel Ferrel 2001-09-23 0 cm 0 kg Thủ môn Bolivia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
25 Jairo Cuellar 1999-10-15 184 cm 0 kg Thủ môn Bolivia £0.27 triệu 0/0 0/0 0
Anthony Vaca 2002-08-03 0 cm 0 kg Thủ môn Bolivia £0.05 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Bolivia 15/06/2025 02:00 San Antonio Bulo Bulo 0 - 0 Club Guabira - Chi tiết
VĐQG Bolivia 26/05/2025 06:30 Club Guabira 1 - 3 Oriente Petrolero B Chi tiết
Copa Bolivia 21/05/2025 07:30 Independiente Petrolero 0 - 1 Club Guabira T Chi tiết
VĐQG Bolivia 17/05/2025 02:00 ABB 1 - 1 Club Guabira H Chi tiết
VĐQG Bolivia 11/05/2025 04:15 Club Guabira 3 - 1 Real Oruro T Chi tiết
VĐQG Bolivia 04/05/2025 04:30 The Strongest 5 - 1 Club Guabira B Chi tiết
Copa Bolivia 01/05/2025 02:00 Club Guabira 2 - 0 Universitario De Vinto T Chi tiết
VĐQG Bolivia 26/04/2025 07:30 Club Guabira 1 - 0 Real Tomayapo T Chi tiết
VĐQG Bolivia 21/04/2025 02:00 Club Guabira 2 - 4 Bolivar B Chi tiết
VĐQG Bolivia 15/04/2025 04:30 Nacional Potosi 3 - 0 Club Guabira B Chi tiết
VĐQG Bolivia 05/04/2025 07:00 Club Guabira 5 - 2 Aurora T Chi tiết
VĐQG Bolivia 29/03/2025 02:00 Universitario De Vinto 4 - 2 Club Guabira B Chi tiết
Giao hữu 02/03/2025 02:10 Always Ready 5 - 0 Club Guabira B Chi tiết
Giao hữu 27/02/2025 02:00 Club Guabira 1 - 3 Always Ready B Chi tiết
Giao hữu 24/02/2025 04:30 Club Guabira 3 - 2 Oriente Petrolero T Chi tiết
Giao hữu 17/02/2025 06:30 Oriente Petrolero 1 - 0 Club Guabira B Chi tiết
VĐQG Bolivia 21/12/2024 06:00 Bolivar 3 - 2 Club Guabira B Chi tiết
VĐQG Bolivia 18/12/2024 07:00 Club Guabira 0 - 0 Royal Pari FC H Chi tiết
VĐQG Bolivia 15/12/2024 07:00 Blooming 1 - 1 Club Guabira H Chi tiết
VĐQG Bolivia 12/12/2024 07:30 Club Guabira 3 - 1 Jorge Wilstermann T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Bolivia

VĐQG Bolivia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/05/2025
06:30
1 - 3
(HT: 1-1)
8 4 62% 6 67%
17/05/2025
02:00
ABB ABB
1 - 1
(HT: 0-1)
13 2 68% 7 -
11/05/2025
04:15
3 - 1
(HT: 1-1)
12 1 58% 8 -
04/05/2025
04:30
5 - 1
(HT: 2-0)
12 1 59% 17 -
26/04/2025
07:30
1 - 0
(HT: 1-0)
7 0 58% 5 -
21/04/2025
02:00
2 - 4
(HT: 1-0)
12 4 32% 6 -
15/04/2025
04:30
3 - 0
(HT: 0-0)
14 1 65% 10 -
05/04/2025
07:00
5 - 2
(HT: 2-1)
20 5 54% 7 -
29/03/2025
02:00
4 - 2
(HT: 2-1)
17 4 54% 9 -
21/12/2024
06:00
3 - 2
(HT: 1-1)
6 2 68% 15 -
18/12/2024
07:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 4 58% 11 -
15/12/2024
07:00
1 - 1
(HT: 0-0)
13 0 56% 6 -
12/12/2024
07:30
3 - 1
(HT: 2-0)
3 - 49% 6 -
08/12/2024
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
16 4 50% 14 -
Copa Bolivia

Copa Bolivia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
07:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
01/05/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 53% 3 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/03/2025
02:10
5 - 0
(HT: 2-0)
- 3 64% 13 -
27/02/2025
02:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 3 - 6 -
24/02/2025
04:30
3 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - 6 -
17/02/2025
06:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng