
U21 Osters
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 2 | 1.75 | 3 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 2.67 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 2 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1 | 0.75 | 4 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.33 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 1 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 20 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 19 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2.33 | 0 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1.5 | 6 |
2022 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 72% | 14% | 14% | 3 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 72% | 14% | 14% | 2.29 | 1 | 16 |
2021 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.86 | 2 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.5 | 8 |
2019 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2.5 | 1 |
2018 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 75% | 25% | 0% | 4.75 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 33% | 33% | 33% | 2 | 2.33 | 4 |
2014 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14% | 0% | 86% | 2 | 2.29 | 3 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 43% | 43% | 14% | 2.43 | 1.43 | 12 |
2013 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.14 | 10 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 1 | 14 | 13 | 1 | 29% | 57% | 14% | 2 | 1.86 | 10 |
2012 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 43% | 0% | 57% | 2.43 | 2.29 | 9 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 57% | 0% | 43% | 2.57 | 2 | 12 |
2011 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 33% | 22% | 45% | 2.11 | 1.56 | 11 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 45% | 0% | 56% | 1.67 | 1.33 | 12 |
2010 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 5 | 14 | 22 | -8 | 38% | 0% | 63% | 1.75 | 2.75 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 13% | 25% | 63% | 0.63 | 2.75 | 5 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 27/05/2025 20:00 | U21 Osters | 0 - 0 | U21 Landskrona BoIS | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 13/05/2025 19:00 | U21 IFK Varnamo | 0 - 0 | U21 Osters | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 06/05/2025 20:00 | U21 Osters | 0 - 2 | U21 Malmo FF | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 08/04/2025 20:00 | U21 Osters | 4 - 1 | U21 Helsingborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/03/2025 20:30 | U21 Mjallby AIF | 3 - 0 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 01/10/2024 20:00 | U21 Osters | 1 - 2 | U21 Halmstads | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 02/09/2024 20:00 | U21 Mjallby AIF | 6 - 0 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 05/08/2024 20:00 | U21 Kalmar FF | 3 - 2 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 23/07/2024 20:00 | U21 Landskrona BoIS | 2 - 2 | U21 Osters | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/06/2024 20:00 | U21 Osters | 1 - 2 | U21 Mjallby AIF | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 27/05/2024 20:00 | U21 Osters | 2 - 3 | U21 Helsingborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 08/04/2024 20:00 | U21 Halmstads | 2 - 0 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 04/03/2024 20:00 | U21 Osters | 5 - 0 | U21 Kalmar FF | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 30/10/2023 22:00 | U21 Kalmar FF | 2 - 1 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 12/09/2023 22:00 | U21 Mjallby AIF | 2 - 0 | U21 Osters | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 28/08/2023 21:00 | U21 Osters | 0 - 2 | U21 Kalmar FF | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 14/08/2023 21:00 | U21 Osters | 0 - 0 | U21 Jonkopings Sodra | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 25/07/2023 21:00 | U21 IFK Varnamo | 1 - 3 | U21 Osters | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 04/05/2023 20:00 | U21 Osters | 1 - 2 | U21 Mjallby AIF | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 17/04/2023 20:00 | U21 Osters | 1 - 3 | U21 IFK Varnamo | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
13/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 3 | - | ||
08/04/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
03/03/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
01/10/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
02/09/2024 20:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | 6 | - | ||
05/08/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
23/07/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 9 | - | ||
03/06/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
08/04/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
04/03/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
30/10/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 56% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 47% | 6 | - | ||
28/08/2023 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/08/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/07/2023 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|