Cangzhou Mighty Lions

Cangzhou Mighty Lions

HLV: Sân vận động: Cangzhou Stadium Sức chứa: 35000 Thành lập: 2011-2-25

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 6 15 20 -5 33% 27% 40% 1 1.33 19
Đội khách 15 3 0 9 14 40 -26 20% 20% 60% 0.93 2.67 12

2022 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 6 13 20 -7 18% 47% 35% 0.77 1.18 17
Đội khách 17 3 0 6 34 31 3 47% 18% 35% 2 1.82 27

2021 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 7 2 5 75% 25% 0% 1.75 0.5 10
Đội khách 4 1 0 2 5 7 -2 25% 25% 50% 1.25 1.75 4

2020 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 2 12 10 2 43% 29% 29% 1.72 1.43 11
Đội khách 7 3 0 3 6 11 -5 14% 43% 43% 0.86 1.57 6

2019 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 0 0 2 34 15 19 87% 0% 13% 2.27 1 39
Đội khách 15 2 0 8 25 27 -2 33% 13% 53% 1.67 1.8 17

2018 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 24 18 6 40% 40% 20% 1.6 1.2 24
Đội khách 15 3 0 6 19 20 -1 40% 20% 40% 1.27 1.33 21

2017 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 1 27 16 11 47% 47% 7% 1.8 1.07 28
Đội khách 15 5 0 3 21 18 3 47% 33% 20% 1.4 1.2 26

2016 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 20 29 -9 40% 27% 33% 1.33 1.93 22
Đội khách 15 5 0 9 8 24 -16 7% 33% 60% 0.53 1.6 8

2015 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 21 15 6 40% 47% 13% 1.4 1 25
Đội khách 15 8 0 5 13 16 -3 13% 53% 33% 0.87 1.07 14

2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 25 10 15 73% 13% 13% 1.67 0.67 35
Đội khách 15 4 0 5 17 15 2 40% 27% 33% 1.13 1 22

2013 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 22 15 7 53% 33% 13% 1.47 1 29
Đội khách 15 5 0 8 4 10 -6 13% 33% 53% 0.27 0.67 11

2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 4 24 19 5 44% 31% 25% 1.5 1.19 26
Đội khách 14 5 0 4 17 13 4 36% 36% 29% 1.22 0.93 20

2011 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 1 13 5 8 70% 20% 10% 1.3 0.5 23
Đội khách 10 4 0 2 11 6 5 40% 40% 20% 1.1 0.6 16

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Trung Quốc 02/11/2024 14:30 Thanh Đảo Jonoon 1 - 0 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 27/10/2024 14:30 Cangzhou Mighty Lions 0 - 1 Shanghai Port B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 20/10/2024 17:00 Cangzhou Mighty Lions 0 - 0 Nantong Zhiyun H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 29/09/2024 18:35 Tianjin Jinmen Tiger 3 - 2 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 22/09/2024 19:00 Zhejiang FC 2 - 2 Cangzhou Mighty Lions H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 14/09/2024 19:00 Cangzhou Mighty Lions 2 - 1 Meizhou Hakka T Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 16/08/2024 18:00 Henan FC 0 - 2 Cangzhou Mighty Lions T Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 09/08/2024 18:35 Cangzhou Mighty Lions 3 - 1 Shandong Taishan T Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 02/08/2024 18:35 Qingdao West Coast 1 - 1 Cangzhou Mighty Lions H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 27/07/2024 18:00 Changchun Yatai 1 - 0 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 22/07/2024 18:35 Cangzhou Mighty Lions 0 - 5 Shanghai Shenhua B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 12/07/2024 18:35 Cangzhou Mighty Lions 1 - 1 Wuhan Three Towns H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 06/07/2024 19:00 Cangzhou Mighty Lions 1 - 1 Shenzhen Xinpengcheng H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 30/06/2024 18:35 Chengdu Rongcheng 4 - 0 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 26/06/2024 19:00 Beijing Guoan 4 - 0 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
Cúp FA Trung Quốc 23/06/2024 18:30 Nanjing City 1 - 0 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 16/06/2024 18:00 Cangzhou Mighty Lions 0 - 1 Thanh Đảo Jonoon B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 26/05/2024 19:00 Shanghai Port 4 - 1 Cangzhou Mighty Lions B Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 21/05/2024 19:00 Nantong Zhiyun 1 - 1 Cangzhou Mighty Lions H Chi tiết
VĐQG Trung Quốc 17/05/2024 18:35 Cangzhou Mighty Lions 2 - 4 Tianjin Jinmen Tiger B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Trung Quốc

VĐQG Trung Quốc

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/11/2024
14:30
1 - 0
(HT: 1-0)
6 - 51% 9 96%
27/10/2024
14:30
0 - 1
(HT: 0-1)
6 1 34% 0 76%
20/10/2024
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 46% 4 81%
29/09/2024
18:35
3 - 2
(HT: 1-1)
17 1 56% 18 84%
22/09/2024
19:00
2 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
14/09/2024
19:00
2 - 1
(HT: 2-0)
13 1 45% 4 79%
16/08/2024
18:00
0 - 2
(HT: 0-1)
10 0 60% 10 86%
09/08/2024
18:35
3 - 1
(HT: 0-1)
11 4 69% 9 91%
02/08/2024
18:35
1 - 1
(HT: 0-0)
15 3 55% 5 -
27/07/2024
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
17 1 50% 16 -
22/07/2024
18:35
0 - 5
(HT: 0-2)
7 1 34% 4 -
12/07/2024
18:35
1 - 1
(HT: 1-1)
12 3 36% 4 -
06/07/2024
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
13 2 33% 8 -
30/06/2024
18:35
4 - 0
(HT: 2-0)
12 1 61% 11 -
26/06/2024
19:00
4 - 0
(HT: 2-0)
7 1 66% 12 -
16/06/2024
18:00
0 - 1
(HT: 0-1)
13 1 50% 9 -
26/05/2024
19:00
4 - 1
(HT: 1-1)
9 0 71% 31 -
21/05/2024
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
17/05/2024
18:35
2 - 4
(HT: 0-1)
10 3 41% 18 -
Cúp FA Trung Quốc

Cúp FA Trung Quốc

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/06/2024
18:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 51% 13 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Promoted to 3. Liga 1 09/10

Sơ lược đội bóng