
Cangzhou Mighty Lions
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 6 | 15 | 20 | -5 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 14 | 40 | -26 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 2.67 | 12 |
2022 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 18% | 47% | 35% | 0.77 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 6 | 34 | 31 | 3 | 47% | 18% | 35% | 2 | 1.82 | 27 |
2021 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 75% | 25% | 0% | 1.75 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.75 | 4 |
2020 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.72 | 1.43 | 11 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 14% | 43% | 43% | 0.86 | 1.57 | 6 |
2019 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | 2 | 34 | 15 | 19 | 87% | 0% | 13% | 2.27 | 1 | 39 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 25 | 27 | -2 | 33% | 13% | 53% | 1.67 | 1.8 | 17 |
2018 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.27 | 1.33 | 21 |
2017 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 1 | 27 | 16 | 11 | 47% | 47% | 7% | 1.8 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 21 | 18 | 3 | 47% | 33% | 20% | 1.4 | 1.2 | 26 |
2016 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 20 | 29 | -9 | 40% | 27% | 33% | 1.33 | 1.93 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 9 | 8 | 24 | -16 | 7% | 33% | 60% | 0.53 | 1.6 | 8 |
2015 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 21 | 15 | 6 | 40% | 47% | 13% | 1.4 | 1 | 25 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13% | 53% | 33% | 0.87 | 1.07 | 14 |
2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 73% | 13% | 13% | 1.67 | 0.67 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 40% | 27% | 33% | 1.13 | 1 | 22 |
2013 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 22 | 15 | 7 | 53% | 33% | 13% | 1.47 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 4 | 10 | -6 | 13% | 33% | 53% | 0.27 | 0.67 | 11 |
2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 4 | 24 | 19 | 5 | 44% | 31% | 25% | 1.5 | 1.19 | 26 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 4 | 17 | 13 | 4 | 36% | 36% | 29% | 1.22 | 0.93 | 20 |
2011 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 70% | 20% | 10% | 1.3 | 0.5 | 23 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1.1 | 0.6 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 02/11/2024 14:30 | Thanh Đảo Jonoon | 1 - 0 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 27/10/2024 14:30 | Cangzhou Mighty Lions | 0 - 1 | Shanghai Port | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 20/10/2024 17:00 | Cangzhou Mighty Lions | 0 - 0 | Nantong Zhiyun | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 29/09/2024 18:35 | Tianjin Jinmen Tiger | 3 - 2 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 22/09/2024 19:00 | Zhejiang FC | 2 - 2 | Cangzhou Mighty Lions | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 14/09/2024 19:00 | Cangzhou Mighty Lions | 2 - 1 | Meizhou Hakka | T | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 16/08/2024 18:00 | Henan FC | 0 - 2 | Cangzhou Mighty Lions | T | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 09/08/2024 18:35 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 1 | Shandong Taishan | T | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 02/08/2024 18:35 | Qingdao West Coast | 1 - 1 | Cangzhou Mighty Lions | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 27/07/2024 18:00 | Changchun Yatai | 1 - 0 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 22/07/2024 18:35 | Cangzhou Mighty Lions | 0 - 5 | Shanghai Shenhua | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 12/07/2024 18:35 | Cangzhou Mighty Lions | 1 - 1 | Wuhan Three Towns | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 06/07/2024 19:00 | Cangzhou Mighty Lions | 1 - 1 | Shenzhen Xinpengcheng | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 30/06/2024 18:35 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 26/06/2024 19:00 | Beijing Guoan | 4 - 0 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 23/06/2024 18:30 | Nanjing City | 1 - 0 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 16/06/2024 18:00 | Cangzhou Mighty Lions | 0 - 1 | Thanh Đảo Jonoon | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 26/05/2024 19:00 | Shanghai Port | 4 - 1 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 21/05/2024 19:00 | Nantong Zhiyun | 1 - 1 | Cangzhou Mighty Lions | H | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 17/05/2024 18:35 | Cangzhou Mighty Lions | 2 - 4 | Tianjin Jinmen Tiger | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 14:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | - | 51% | 9 | 96% | ||
27/10/2024 14:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 34% | 0 | 76% | ||
20/10/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 46% | 4 | 81% | ||
29/09/2024 18:35 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 17 | 1 | 56% | 18 | 84% | ||
22/09/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 45% | 4 | 79% | ||
16/08/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 60% | 10 | 86% | ||
09/08/2024 18:35 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 4 | 69% | 9 | 91% | ||
02/08/2024 18:35 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 55% | 5 | - | ||
27/07/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 50% | 16 | - | ||
22/07/2024 18:35 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 7 | 1 | 34% | 4 | - | ||
12/07/2024 18:35 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 3 | 36% | 4 | - | ||
06/07/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 33% | 8 | - | ||
30/06/2024 18:35 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 61% | 11 | - | ||
26/06/2024 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 66% | 12 | - | ||
16/06/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 50% | 9 | - | ||
26/05/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 0 | 71% | 31 | - | ||
21/05/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2024 18:35 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 41% | 18 | - |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Promoted to 3. Liga | 1 | 09/10 |