
CS Maruinense
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 21/09/2024 01:00 | CS Maruinense | 0 - 2 | Flamengo SE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 16/09/2024 01:00 | Flamengo SE | 1 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 11/09/2024 01:00 | CS Maruinense | 0 - 3 | Aracaju FC | B | Chi tiết |
27/03/2022 01:15 | CS Maruinense | 0 - 1 | America SE | B | Chi tiết | |
23/03/2022 06:15 | CS Sergipe | 9 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
13/03/2022 01:15 | CS Maruinense | 1 - 4 | Frei Paulistano | B | Chi tiết | |
27/02/2022 02:30 | AD Atletica Gloriense | 1 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
21/02/2022 02:00 | CS Maruinense | 0 - 2 | Itabaiana | B | Chi tiết | |
13/02/2022 01:15 | America SE | 6 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
10/02/2022 01:15 | CS Maruinense | 1 - 1 | CS Sergipe | H | Chi tiết | |
31/01/2022 02:00 | Frei Paulistano | 2 - 1 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
17/01/2022 02:00 | Itabaiana | 4 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
28/04/2021 01:30 | America EC Pedrinhas | 2 - 3 | CS Maruinense | T | Chi tiết | |
12/04/2021 01:15 | CS Maruinense | 0 - 2 | Itabaiana | B | Chi tiết | |
05/04/2021 01:15 | CS Maruinense | 0 - 3 | Frei Paulistano | B | Chi tiết | |
28/03/2021 02:00 | CS Sergipe | 3 - 0 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
24/03/2021 01:15 | CS Maruinense | 5 - 3 | AD Atletica Gloriense | T | Chi tiết | |
21/03/2021 02:00 | Itabaiana | 2 - 1 | CS Maruinense | B | Chi tiết | |
04/03/2021 02:00 | Frei Paulistano | 0 - 0 | CS Maruinense | H | Chi tiết | |
25/02/2021 01:15 | CS Maruinense | 1 - 1 | CS Sergipe | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Sergipano A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 6 | - | ||
16/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 13 | - | ||
11/09/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2022 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2022 06:15 | 9 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2022 01:15 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2022 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2022 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 0 | - | ||
13/02/2022 01:15 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
10/02/2022 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 37% | 4 | - | ||
31/01/2022 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/01/2022 02:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 59% | 15 | - | ||
28/04/2021 01:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2021 01:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 53% | 7 | - | ||
05/04/2021 01:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2021 02:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 48% | 6 | - | ||
24/03/2021 01:15 | 5 - 3 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 11 | - | ||
21/03/2021 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 8 | - | ||
04/03/2021 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 4 | - | ||
25/02/2021 01:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|