
Ranheim IL U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Norway Youth Cup | 30/10/2024 01:00 | Ranheim IL U19 | 2 - 7 | U19 Viking | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 19/09/2024 01:00 | Ranheim IL U19 | 7 - 1 | Charlottenlund U19 | T | Chi tiết |
Norway Youth Cup | 18/09/2024 00:00 | Ranheim IL U19 | 3 - 1 | Baerum(U19) | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 29/08/2024 01:00 | Strindheim TF U19 | 0 - 4 | Ranheim IL U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 13/06/2024 01:10 | Nardo U19 | 3 - 1 | Ranheim IL U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 08/06/2024 00:00 | Ranheim IL U19 | 1 - 3 | Astor U19 | B | Chi tiết |
21/09/2023 01:00 | Tiller IL U19 | 1 - 2 | Ranheim IL U19 | T | Chi tiết | |
14/09/2023 01:30 | Ranheim IL U19 | 6 - 3 | Nardo U19 | T | Chi tiết | |
09/06/2022 01:00 | Nardo U19 | 2 - 3 | Ranheim IL U19 | T | Chi tiết | |
26/07/2021 21:00 | U19 Molde | 4 - 1 | Ranheim IL U19 | B | Chi tiết | |
12/06/2021 19:00 | Kolstad U19 | 1 - 2 | Ranheim IL U19 | T | Chi tiết | |
05/06/2021 22:59 | Tiller IL U19 | 2 - 0 | Ranheim IL U19 | B | Chi tiết | |
27/05/2021 01:30 | Ranheim IL U19 | 3 - 5 | Strindheim TF U19 | B | Chi tiết | |
30/10/2020 02:30 | Ranheim IL U19 | 5 - 1 | Sverresborg U19 | T | Chi tiết | |
22/10/2020 01:00 | Tiller IL U19 | 5 - 3 | Ranheim IL U19 | B | Chi tiết | |
15/10/2020 01:30 | Ranheim IL U19 | 6 - 1 | Verdal U19 | T | Chi tiết | |
08/10/2020 01:00 | Nardo U19 | 4 - 4 | Ranheim IL U19 | H | Chi tiết | |
01/10/2020 01:30 | Ranheim IL U19 | 6 - 1 | Orkla U19 | T | Chi tiết | |
24/09/2020 01:00 | Kolstad U19 | 2 - 2 | Ranheim IL U19 | H | Chi tiết | |
17/09/2020 01:30 | Ranheim IL U19 | 5 - 1 | Levanger FK U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 01:00 | 2 - 7 (HT: 1-4) | - | 2 | 42% | 3 | - | ||
18/09/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 01:00 | 7 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
29/08/2024 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 0 | - | 5 | - | ||
13/06/2024 01:10 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
08/06/2024 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
14/09/2023 01:30 | 6 - 3 (HT: 5-2) | - | 2 | 64% | 1 | - | ||
09/06/2022 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/07/2021 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
12/06/2021 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
05/06/2021 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
27/05/2021 01:30 | 3 - 5 (HT: 2-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
30/10/2020 02:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | 12 | - | ||
22/10/2020 01:00 | 5 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 43% | 2 | - | ||
15/10/2020 01:30 | 6 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/10/2020 01:00 | 4 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 2 | - | ||
01/10/2020 01:30 | 6 - 1 (HT: 6-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
24/09/2020 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
17/09/2020 01:30 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|