
Tech Bắc Kinh
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 12 | 2 | 27.3% | 54.5% | 18.2% | 1.27 | 1.09 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 60.0% | 0.0% | 40.0% | 1.8 | 1.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 0 | 6 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.83 | 0.83 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 36.4% | 36.4% | 27.3% | 0.73 | 0.73 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 40.0% | 0.0% | 60.0% | 0.6 | 1 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 33.3% | 66.7% | 0.0% | 0.83 | 0.5 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 4 | 75% | 0% | 25% | 3 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 2 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 | |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 75% | 25% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CFC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 |
Thành tích
2023 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1 | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 25% | 0% | 75% | 1 | 2.75 | 3 |
2022 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.25 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2.25 | 0 |
2021 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 2.25 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.5 | 4 |
2020 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 80% | 20% | 0% | 1.6 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 25% | 50% | 25% | 1.75 | 1 | 5 |
2019 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 22 | 21 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.47 | 1.4 | 21 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 12 | 14 | 40 | -26 | 20% | 0% | 80% | 0.93 | 2.67 | 9 |
2018 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 9 | 21 | 29 | -8 | 23% | 8% | 69% | 1.62 | 2.23 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 18 | 21 | -3 | 39% | 8% | 54% | 1.39 | 1.62 | 16 |
2017 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.46 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9% | 36% | 55% | 0.82 | 1.36 | 7 |
2016 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 33% | 45% | 22% | 0.89 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 19 | -11 | 0% | 33% | 67% | 0.89 | 2.11 | 3 |
2015 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 25 | 30 | -5 | 33% | 13% | 53% | 1.67 | 2 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 15 | 34 | -19 | 20% | 20% | 60% | 1 | 2.27 | 12 |
2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 21 | 23 | -2 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 1.53 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 25 | 34 | -9 | 27% | 13% | 60% | 1.67 | 2.27 | 14 |
2013 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 18 | 11 | 7 | 47% | 20% | 33% | 1.2 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 14 | 31 | -17 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 2.07 | 11 |
2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 27% | 27% | 47% | 0.8 | 1.4 | 16 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1.33 | 16 |
2011 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 39% | 15% | 46% | 0.92 | 1.46 | 17 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0% | 54% | 46% | 0.23 | 1.08 | 7 |
2010 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 17% | 33% | 50% | 0.83 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 8 | 12 | 20 | -8 | 17% | 17% | 67% | 1 | 1.67 | 8 |
2009 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 1 | 19 | 10 | 9 | 50% | 42% | 8% | 1.58 | 0.83 | 23 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8% | 17% | 75% | 0.83 | 1.92 | 5 |
2008 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 33% | 33% | 33% | 1.25 | 1.83 | 16 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.42 | 12 |
2007 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 25% | 50% | 25% | 1.17 | 1 | 15 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 9 | 13 | 28 | -15 | 17% | 8% | 75% | 1.08 | 2.33 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lu Bin | 1985-01-15 | 186 cm | 78 kg | HLV trưởng | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Huang Yi | 1997-10-07 | 178 cm | 60 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2024-12-31 | 28/3 | 13/0 | 0 |
11 | Jidong Chen | 1999-08-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 23/1 | 16/0 | 0 |
17 | Li XiangYu | 1998-11-07 | 179 cm | 66 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 15/2 | 15/1 | 0 |
18 | Li Mengyang | 2001-08-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2026-03-30 | 18/1 | 12/0 | 0 |
25 | Li Zongcan | 2002-09-30 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Tan Dinghao | 2001-01-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 15/0 | 8/0 | 0 |
39 | Chenyang Wang | 2003-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 3/0 | 5/0 | 0 | |
58 | Jiong Bai | 2004-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Boyi Chen | 2005-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Zhao Zhengjun | 2002-05-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2026-03-30 | 1/1 | 3/0 | 0 |
7 | Li GongHao | 1996-08-09 | 177 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2024-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
8 | Sun Jiale | 1999-12-12 | 177 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 5/0 | 8/0 | 0 |
10 | Jian Wang | 2000-01-28 | 175 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2025-12-31 | 44/2 | 9/0 | 0 |
19 | Cui Hao | 2001-03-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2026-03-30 | 3/0 | 5/0 | 0 |
20 | Ye MaoShen | 2002-01-08 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2026-03-30 | 18/0 | 9/1 | 0 |
21 | Liu Haohan | 2002-10-27 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2026-06-30 | 21/0 | 1/0 | 0 |
22 | Huang Junye | 2000-01-22 | 185 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2024-12-31 | 27/0 | 6/0 | 0 |
23 | Chen Yuxuan | 2000-10-23 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Zhen Zehao | 2002-08-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2026-03-30 | 24/0 | 5/0 | 0 |
26 | Kang Runpeng | 2001-05-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Li Zhaolong | 2001-01-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
31 | Li Libo | 2001-11-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.04 triệu | 22/1 | 4/0 | 0 | |
33 | Zhiwei Xiong | 2003-08-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2/1 | 3/0 | 0 | |
35 | Zhao Haoyu | 2003-10-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Mingcan Hua | 2003-01-05 | 170 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
37 | Ma Chuhang | 2002-11-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 2026-12-31 | 3/0 | 3/0 | 0 |
41 | Liu Yuhang | 2003-10-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
42 | Yuxiang Zeng | 2005-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
43 | Li Chuyu | 2001-11-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Shaoyang Chen | 2003-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Xu Junlin | 2003-06-06 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gou Xuanrui | 1998-09-06 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Li Yuchen | 2000-08-16 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Trung Quốc | - | 2024-12-31 | 6/1 | 0/0 | 0 |
2 | Zhang Haolin | 2001-02-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 16/0 | 2/0 | 0 |
3 | Li Xiantao | 2001-10-12 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 9/0 | 20/1 | 0 |
13 | Zhen Jingbo | 2000-04-07 | 180 cm | 69 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2023-12-31 | 11/0 | 3/0 | 0 |
15 | Zhang Chengyu | 2002-07-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2/0 | 4/0 | 0 | |
27 | Jia Hanlin | 2002-02-08 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2026-03-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
28 | Bai Zehao | 2000-04-05 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 9/0 | 0 |
32 | Li Lixue | 2001-11-20 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2026-03-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Li Zhanwei | 2002-04-08 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Han Lei | 2000-10-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
40 | Peng Ziheng | 2003-03-27 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
44 | Tai Atai | 2003-05-20 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 2026-12-31 | 16/1 | 0/0 | 0 |
4 | Guo Mengyuan | 1999-01-18 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 29/4 | 7/0 | 0 |
5 | Guo Mengjie | 1999-01-18 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2023-12-31 | 33/0 | 5/0 | 0 |
14 | Wang Minjie | 1999-05-24 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2023-12-31 | 32/2 | 13/1 | 0 |
1 | Fu Jingyu | 2000-02-25 | 183 cm | 78 kg | Thủ môn | Trung Quốc | £0.04 triệu | 2023-12-31 | 42/0 | 0/0 | 0 |
12 | Feng Siman | 2002-01-05 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Quốc | - | 2026-03-30 | 10/0 | 1/0 | 0 |
45 | Chen Pengyu | 2002-01-11 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Quốc | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 15/06/2025 15:00 | Tech Bắc Kinh | 0 - 0 | Hangzhou Linping Wuyue | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 07/06/2025 15:00 | Changchun XIdu Football Club | 1 - 0 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 01/06/2025 15:00 | Wuxi Wugou | 1 - 0 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 26/05/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 2 - 0 | Lanzhou Longyuan Athletics | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 17/05/2025 14:00 | Taian Tiankuang | 2 - 1 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 11/05/2025 15:00 | Hubei Chufengheli FC | 3 - 0 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 07/05/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 2 - 3 | Haimen Codion | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 03/05/2025 18:00 | Shandong Taishan B | 1 - 0 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 26/04/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 0 - 2 | Yan An Ronghai | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 13/04/2025 14:30 | Jiangxi Liansheng | 1 - 1 | Tech Bắc Kinh | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 09/04/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 2 - 0 | Shanghai Port B | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 04/04/2025 14:30 | Hangzhou Linping Wuyue | 2 - 1 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 30/03/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 0 - 1 | Changchun XIdu Football Club | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 23/03/2025 14:00 | Tech Bắc Kinh | 0 - 1 | Wuxi Wugou | B | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 16/03/2025 14:30 | Chongqing Chunlei | 0 - 0 | Tech Bắc Kinh | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 19/10/2024 14:00 | Ganzhou Ruishi | 3 - 3 | Tech Bắc Kinh | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 12/10/2024 14:00 | Tech Bắc Kinh | 0 - 1 | Kunming City Star | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 05/10/2024 18:30 | Guangxi Lanhang | 1 - 1 | Tech Bắc Kinh | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 29/09/2024 16:30 | Quanzhou Yaxin | 2 - 1 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 25/09/2024 15:00 | Kunming City Star | 1 - 2 | Tech Bắc Kinh | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 40% | 9 | - | ||
01/06/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 0 | 50% | 10 | - | ||
26/05/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 65% | 10 | - | ||
17/05/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 50% | 3 | - | ||
11/05/2025 15:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
07/05/2025 14:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
26/04/2025 14:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
13/04/2025 14:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 2 | - | ||
09/04/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 0 | - | ||
04/04/2025 14:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
30/03/2025 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
23/03/2025 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 14:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
12/10/2024 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
05/10/2024 18:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
29/09/2024 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
25/09/2024 15:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 8 | - |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 14:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|