Tech Bắc Kinh

Tech Bắc Kinh

HLV: Lu Bin Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium Sức chứa: 16000 Thành lập: 2000

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 6 2 14 12 2 27.3% 54.5% 18.2% 1.27 1.09 15
Đội nhà 5 3 0 2 9 7 2 60.0% 0.0% 40.0% 1.8 1.4 9
Đội khách 6 0 6 0 5 5 0 0.0% 100.0% 0.0% 0.83 0.83 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 4 3 8 8 0 36.4% 36.4% 27.3% 0.73 0.73 16
Đội nhà 5 2 0 3 3 5 -2 40.0% 0.0% 60.0% 0.6 1 6
Đội khách 6 2 4 0 5 3 2 33.3% 66.7% 0.0% 0.83 0.5 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 6 0 2 6 0 4 75% 0% 25% 3
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 2
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 4 1 1 4 1 3 66.7% 16.7% 16.7% 2
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 9
Đội khách 4 3 1 0 3 1 3 75% 25% 0% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CFC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 2
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 47

Thành tích

2023 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 2 2 4 -2 25% 25% 50% 0.5 1 4
Đội khách 4 0 0 3 4 11 -7 25% 0% 75% 1 2.75 3

2022 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 2 2 5 -3 0% 50% 50% 0.5 1.25 2
Đội khách 4 0 0 4 2 9 -7 0% 0% 100% 0.5 2.25 0

2021 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 3 3 9 -6 0% 25% 75% 0.75 2.25 1
Đội khách 4 1 0 2 5 6 -1 25% 25% 50% 1.25 1.5 4

2020 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 8 2 6 80% 20% 0% 1.6 0.4 13
Đội khách 4 2 0 1 7 4 3 25% 50% 25% 1.75 1 5

2019 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 6 22 21 1 40% 20% 40% 1.47 1.4 21
Đội khách 15 0 0 12 14 40 -26 20% 0% 80% 0.93 2.67 9

2018 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 9 21 29 -8 23% 8% 69% 1.62 2.23 10
Đội khách 13 1 0 7 18 21 -3 39% 8% 54% 1.39 1.62 16

2017 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 16 15 1 36% 36% 27% 1.46 1.36 16
Đội khách 11 4 0 6 9 15 -6 9% 36% 55% 0.82 1.36 7

2016 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 8 9 -1 33% 45% 22% 0.89 1 13
Đội khách 9 3 0 6 8 19 -11 0% 33% 67% 0.89 2.11 3

2015 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 8 25 30 -5 33% 13% 53% 1.67 2 17
Đội khách 15 3 0 9 15 34 -19 20% 20% 60% 1 2.27 12

2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 6 21 23 -2 47% 13% 40% 1.4 1.53 23
Đội khách 15 2 0 9 25 34 -9 27% 13% 60% 1.67 2.27 14

2013 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 18 11 7 47% 20% 33% 1.2 0.73 24
Đội khách 15 2 0 10 14 31 -17 20% 13% 67% 0.93 2.07 11

2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 7 12 21 -9 27% 27% 47% 0.8 1.4 16
Đội khách 15 4 0 7 15 20 -5 27% 27% 47% 1 1.33 16

2011 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 12 19 -7 39% 15% 46% 0.92 1.46 17
Đội khách 13 7 0 6 3 14 -11 0% 54% 46% 0.23 1.08 7

2010 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 6 10 20 -10 17% 33% 50% 0.83 1.67 10
Đội khách 12 2 0 8 12 20 -8 17% 17% 67% 1 1.67 8

2009 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 1 19 10 9 50% 42% 8% 1.58 0.83 23
Đội khách 12 2 0 9 10 23 -13 8% 17% 75% 0.83 1.92 5

2008 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 4 15 22 -7 33% 33% 33% 1.25 1.83 16
Đội khách 12 3 0 6 12 17 -5 25% 25% 50% 1 1.42 12

2007 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 6 0 3 14 12 2 25% 50% 25% 1.17 1 15
Đội khách 12 1 0 9 13 28 -15 17% 8% 75% 1.08 2.33 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Lu Bin 1985-01-15 186 cm 78 kg HLV trưởng Trung Quốc - 0/0 0/0 0
9 Huang Yi 1997-10-07 178 cm 60 kg Tiền đạo Trung Quốc £0.04 triệu 2024-12-31 28/3 13/0 0
11 Jidong Chen 1999-08-01 180 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc £0.02 triệu 2024-12-31 23/1 16/0 0
17 Li XiangYu 1998-11-07 179 cm 66 kg Tiền đạo Trung Quốc £0.02 triệu 2023-12-31 15/2 15/1 0
18 Li Mengyang 2001-08-06 183 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc £0.02 triệu 2026-03-30 18/1 12/0 0
25 Li Zongcan 2002-09-30 181 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc - 2026-12-31 0/0 0/0 0
29 Tan Dinghao 2001-01-11 185 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc - 2025-12-31 15/0 8/0 0
39 Chenyang Wang 2003-12-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc - 3/0 5/0 0
58 Jiong Bai 2004-05-17 0 cm 0 kg Tiền đạo Trung Quốc - 0/0 0/0 0
Boyi Chen 2005-05-03 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
6 Zhao Zhengjun 2002-05-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2026-03-30 1/1 3/0 0
7 Li GongHao 1996-08-09 177 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2024-06-30 5/0 2/0 0
8 Sun Jiale 1999-12-12 177 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2025-12-31 5/0 8/0 0
10 Jian Wang 2000-01-28 175 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.04 triệu 2025-12-31 44/2 9/0 0
19 Cui Hao 2001-03-20 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 2026-03-30 3/0 5/0 0
20 Ye MaoShen 2002-01-08 167 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 2026-03-30 18/0 9/1 0
21 Liu Haohan 2002-10-27 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2026-06-30 21/0 1/0 0
22 Huang Junye 2000-01-22 185 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.04 triệu 2024-12-31 27/0 6/0 0
23 Chen Yuxuan 2000-10-23 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Zhen Zehao 2002-08-14 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 2026-03-30 24/0 5/0 0
26 Kang Runpeng 2001-05-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 0/0 0/0 0
30 Li Zhaolong 2001-01-10 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2025-12-31 0/0 2/0 0
31 Li Libo 2001-11-20 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.04 triệu 22/1 4/0 0
33 Zhiwei Xiong 2003-08-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2/1 3/0 0
35 Zhao Haoyu 2003-10-15 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
36 Mingcan Hua 2003-01-05 170 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
37 Ma Chuhang 2002-11-08 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 2026-12-31 3/0 3/0 0
41 Liu Yuhang 2003-10-15 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
42 Yuxiang Zeng 2005-06-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
43 Li Chuyu 2001-11-04 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
55 Shaoyang Chen 2003-03-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
Xu Junlin 2003-06-06 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc - 0/0 0/0 0
Gou Xuanrui 1998-09-06 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 0/0 0/0 0
16 Li Yuchen 2000-08-16 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Trung Quốc - 2024-12-31 6/1 0/0 0
2 Zhang Haolin 2001-02-21 178 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2025-12-31 16/0 2/0 0
3 Li Xiantao 2001-10-12 179 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2025-12-31 9/0 20/1 0
13 Zhen Jingbo 2000-04-07 180 cm 69 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2023-12-31 11/0 3/0 0
15 Zhang Chengyu 2002-07-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc £0.02 triệu 2/0 4/0 0
27 Jia Hanlin 2002-02-08 182 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2026-03-30 2/0 0/0 0
28 Bai Zehao 2000-04-05 193 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc £0.02 triệu 2024-12-31 9/0 9/0 0
32 Li Lixue 2001-11-20 177 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2026-03-30 0/0 0/0 0
36 Li Zhanwei 2002-04-08 182 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 0/0 0/0 0
38 Han Lei 2000-10-14 178 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc £0.02 triệu 2/0 0/0 0
40 Peng Ziheng 2003-03-27 173 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2026-12-31 0/0 0/0 0
44 Tai Atai 2003-05-20 181 cm 0 kg Hậu vệ Trung Quốc - 2026-12-31 16/1 0/0 0
4 Guo Mengyuan 1999-01-18 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.02 triệu 2023-12-31 29/4 7/0 0
5 Guo Mengjie 1999-01-18 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.04 triệu 2023-12-31 33/0 5/0 0
14 Wang Minjie 1999-05-24 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.04 triệu 2023-12-31 32/2 13/1 0
1 Fu Jingyu 2000-02-25 183 cm 78 kg Thủ môn Trung Quốc £0.04 triệu 2023-12-31 42/0 0/0 0
12 Feng Siman 2002-01-05 193 cm 0 kg Thủ môn Trung Quốc - 2026-03-30 10/0 1/0 0
45 Chen Pengyu 2002-01-11 182 cm 0 kg Thủ môn Trung Quốc - 2026-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giải Hạng 2 Trung Quốc 15/06/2025 15:00 Tech Bắc Kinh 0 - 0 Hangzhou Linping Wuyue - Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 07/06/2025 15:00 Changchun XIdu Football Club 1 - 0 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 01/06/2025 15:00 Wuxi Wugou 1 - 0 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 26/05/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 2 - 0 Lanzhou Longyuan Athletics T Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 17/05/2025 14:00 Taian Tiankuang 2 - 1 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 11/05/2025 15:00 Hubei Chufengheli FC 3 - 0 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 07/05/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 2 - 3 Haimen Codion B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 03/05/2025 18:00 Shandong Taishan B 1 - 0 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 26/04/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 0 - 2 Yan An Ronghai B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 13/04/2025 14:30 Jiangxi Liansheng 1 - 1 Tech Bắc Kinh H Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 09/04/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 2 - 0 Shanghai Port B T Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 04/04/2025 14:30 Hangzhou Linping Wuyue 2 - 1 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 30/03/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 0 - 1 Changchun XIdu Football Club B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 23/03/2025 14:00 Tech Bắc Kinh 0 - 1 Wuxi Wugou B Chi tiết
Cúp FA Trung Quốc 16/03/2025 14:30 Chongqing Chunlei 0 - 0 Tech Bắc Kinh H Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 19/10/2024 14:00 Ganzhou Ruishi 3 - 3 Tech Bắc Kinh H Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 12/10/2024 14:00 Tech Bắc Kinh 0 - 1 Kunming City Star B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 05/10/2024 18:30 Guangxi Lanhang 1 - 1 Tech Bắc Kinh H Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 29/09/2024 16:30 Quanzhou Yaxin 2 - 1 Tech Bắc Kinh B Chi tiết
Giải Hạng 2 Trung Quốc 25/09/2024 15:00 Kunming City Star 1 - 2 Tech Bắc Kinh T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Trung Quốc

Giải Hạng 2 Trung Quốc

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
15:00
1 - 0
(HT: 1-0)
15 2 40% 9 -
01/06/2025
15:00
1 - 0
(HT: 0-0)
22 0 50% 10 -
26/05/2025
14:00
2 - 0
(HT: 0-0)
11 2 65% 10 -
17/05/2025
14:00
2 - 1
(HT: 0-0)
14 2 50% 3 -
11/05/2025
15:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 3 50% 7 -
07/05/2025
14:00
2 - 3
(HT: 2-2)
- 1 50% 4 -
03/05/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 55% 7 -
26/04/2025
14:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 - 6 -
13/04/2025
14:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 50% 2 -
09/04/2025
14:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 2 50% 0 -
04/04/2025
14:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 4 -
30/03/2025
14:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 6 -
23/03/2025
14:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
19/10/2024
14:00
3 - 3
(HT: 1-2)
- 2 50% 11 -
12/10/2024
14:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 0 50% 7 -
05/10/2024
18:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 50% 2 -
29/09/2024
16:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 50% 8 -
25/09/2024
15:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
21/09/2024
15:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 50% 8 -
Cúp FA Trung Quốc

Cúp FA Trung Quốc

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/03/2025
14:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng