
Alagoinhas Atletico BA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 20% | 40% | 40% | 1 | 0.6 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.25 | 4 |
2022 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1.2 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1 | 7 |
2021 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.5 | 6 |
2020 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 60% | 40% | 0% | 1.4 | 0.6 | 11 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 6 |
2019 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
2013 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 25% | 0% | 75% | 1 | 1.75 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 0% | 50% | 50% | 0.75 | 2.25 | 2 |
2012 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 0.64 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 3 | 13 | 17 | -4 | 18% | 55% | 27% | 1.18 | 1.55 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eric | 2000-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Matheus Barboza | 1998-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Rikelm | 2001-06-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Carlinhos | 1994-12-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Joao Carlos | 2000-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Leozinho | 2001-12-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giancarlo Goncalves | 1999-12-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rodrigo Rocha | 2000-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ruan Teles | 1997-10-23 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Brazil | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Italo Tabata | 2001-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Alex Galo | 1995-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Evair | 1991-12-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Wallisson | 2000-08-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gustavo Custodio dos Santos | 1997-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Manuel Figueroa Denoda | 1999-10-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andrezinho | 1995-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Alberto Rogger Dias, Carlinhos | 1990-04-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Makelele | 1985-02-26 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Fellipe | 1997-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Joalison | 2003-10-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Baiano | 09/03/2025 04:00 | Vitoria Salvador BA | 3 - 0 | Alagoinhas Atletico BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 02/03/2025 04:30 | Alagoinhas Atletico BA | 0 - 4 | Vitoria Salvador BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 23/02/2025 04:30 | Alagoinhas Atletico BA | 0 - 1 | Vitoria Salvador BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 20/02/2025 05:15 | Jacobina EC | 0 - 3 | Alagoinhas Atletico BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 10/02/2025 04:30 | Juazeirense BA | 0 - 1 | Alagoinhas Atletico BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 06/02/2025 05:15 | Alagoinhas Atletico BA | 1 - 1 | EC Jacuipense | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 29/01/2025 05:15 | Barcelona BA | 1 - 0 | Alagoinhas Atletico BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 26/01/2025 02:00 | Alagoinhas Atletico BA | 0 - 0 | Jequie BA | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 22/01/2025 05:15 | Porto BA | 1 - 1 | Alagoinhas Atletico BA | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 17/01/2025 07:30 | Bahia(BA) | 0 - 1 | Alagoinhas Atletico BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 12/01/2025 04:30 | Alagoinhas Atletico BA | 2 - 2 | Colo Colo BA | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/01/2025 01:00 | Falcon FC | 0 - 0 | Alagoinhas Atletico BA | - | Chi tiết |
Giao hữu | 29/12/2024 02:10 | Alagoinhas Atletico BA | 0 - 0 | EC Jacuipense | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 04/03/2024 02:00 | Alagoinhas Atletico BA | 1 - 0 | Barcelona BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 26/02/2024 04:30 | Vitoria Salvador BA | 3 - 0 | Alagoinhas Atletico BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 15/02/2024 07:30 | Bahia de Feira BA | 1 - 2 | Alagoinhas Atletico BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 08/02/2024 03:00 | Alagoinhas Atletico BA | 2 - 3 | Juazeirense BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 04/02/2024 02:00 | Alagoinhas Atletico BA | 0 - 1 | Jacobina EC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 29/01/2024 04:30 | Jequie BA | 2 - 0 | Alagoinhas Atletico BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 26/01/2024 07:30 | EC Jacuipense | 3 - 2 | Alagoinhas Atletico BA | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Baiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 04:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 54% | 10 | - | ||
02/03/2025 04:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 49% | 7 | - | ||
23/02/2025 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
20/02/2025 05:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 5 | - | ||
10/02/2025 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 10 | - | ||
06/02/2025 05:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 8 | - | ||
29/01/2025 05:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
26/01/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
22/01/2025 05:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
17/01/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 6 | - | ||
12/01/2025 04:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | - | - | ||
04/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 11 | - | ||
26/02/2024 04:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 11 | - | ||
15/02/2024 07:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 13 | - | ||
08/02/2024 03:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 53% | 8 | - | ||
04/02/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 65% | 12 | - | ||
29/01/2024 04:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 59% | 2 | - | ||
26/01/2024 07:30 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 7 | 38% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/12/2024 02:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|