
Goianesia GO
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 1.2 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 17% | 17% | 67% | 0.5 | 1.5 | 4 |
2022 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 40% | 20% | 40% | 2.4 | 1.8 | 7 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0% | 40% | 60% | 0.4 | 1.4 | 2 |
2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 0% | 80% | 20% | 1 | 1.2 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 0.6 | 7 |
2020-2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.33 | 7 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1 | 0.67 | 11 |
2019 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 67% | 0% | 33% | 1.83 | 1 | 12 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.5 | 1.5 | 8 |
2017 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.43 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0% | 57% | 43% | 0.86 | 1.57 | 4 |
2016 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 57% | 0% | 43% | 1.57 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.57 | 3 |
2015 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 72% | 0% | 29% | 2.14 | 1 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 43% | 14% | 43% | 1.14 | 1.14 | 10 |
2014 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.72 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 14% | 29% | 57% | 0.72 | 2.14 | 5 |
2013 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.78 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.45 | 11 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 45% | 11% | 45% | 0.78 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11% | 22% | 67% | 1 | 2 | 5 |
2011 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.89 | 1.22 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 2.22 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 01:30 | Capital CF | 0 - 0 | Goianesia GO | - | Chi tiết | |
09/06/2025 02:00 | Goianesia GO | 2 - 2 | Mixto EC | H | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 01/06/2025 04:00 | Mixto EC | 3 - 2 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
26/05/2025 03:30 | Goianesia GO | 0 - 1 | Capital CF | B | Chi tiết | |
19/05/2025 02:00 | Goianesia GO | 1 - 1 | Porto Velho | H | Chi tiết | |
11/05/2025 02:00 | Goiania | 0 - 1 | Goianesia GO | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 05/05/2025 01:50 | Goianesia GO | 0 - 3 | Aparecidense GO | B | Chi tiết |
27/04/2025 02:30 | Luverdense | 1 - 0 | Goianesia GO | B | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 21/04/2025 01:30 | Goianesia GO | 1 - 2 | Ceilandia DF | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 24/02/2025 02:00 | Anapolis FC | 2 - 1 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 17/02/2025 02:00 | Goianesia GO | 1 - 1 | Goias | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 14/02/2025 05:30 | Goiania | 1 - 3 | Goianesia GO | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 10/02/2025 02:00 | Katalang BA | 2 - 0 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 06/02/2025 06:00 | Goianesia GO | 3 - 0 | Abecat Ouvirdorense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 03/02/2025 02:00 | Goianesia GO | 1 - 1 | Aparecidense GO | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 30/01/2025 05:30 | Atletico Clube Goianiense | 0 - 0 | Goianesia GO | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 27/01/2025 02:00 | Goianesia GO | 2 - 2 | Goiatuba | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 24/01/2025 05:30 | Vila Nova (GO) | 1 - 0 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 20/01/2025 02:00 | AE Jataiense | 3 - 0 | Goianesia GO | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 16/01/2025 05:30 | Goianesia GO | 0 - 1 | Uniao Inhumas | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 5 | 35% | 4 | - | ||
26/05/2025 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 12 | - | ||
19/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 11 | - | ||
11/05/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
27/04/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 04:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 6 | 55% | 6 | - | ||
05/05/2025 01:50 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 14 | - | ||
21/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 56% | 9 | - |

Brazil Campeonato Goiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
17/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
14/02/2025 05:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
10/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
06/02/2025 06:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 10 | - | ||
03/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
30/01/2025 05:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/01/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
24/01/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 4 | - | ||
20/01/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2025 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
10/03/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 69% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|