
U21 Sheffield Wed
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 11 | 9 | 30 | -21 | 14% | 7% | 79% | 0.64 | 2.14 | 7 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 8 | 13 | 25 | -12 | 22% | 22% | 57% | 0.93 | 1.79 | 12 |
2015-2016 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.93 | 1 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.8 | 12 |
2014-2015 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 46% | 8% | 46% | 1.46 | 1.54 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 31% | 54% | 15% | 1.46 | 0.77 | 19 |
2013-2014 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 16 | 18 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1.78 | 2 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 9 | 24 | -15 | 11% | 22% | 67% | 1 | 2.67 | 5 |
2013-14 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 | 3 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2012-2013 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.91 | 1.82 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 18% | 18% | 64% | 1.27 | 2 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
England U21 Professional Development League 2 | 05/05/2025 20:00 | U21 Watford | 1 - 1 | U21 Sheffield Wed | H | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 28/04/2025 18:00 | U21 Sheffield Wed | 1 - 3 | U21 Ipswich | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 22/04/2025 19:00 | U21 Crewe Alexandra | 3 - 2 | U21 Sheffield Wed | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 18/04/2025 18:00 | U21 Sheffield Wed | 2 - 0 | U21 Barnsley | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 15/04/2025 01:00 | U21 Brentford | 1 - 1 | U21 Sheffield Wed | H | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 07/04/2025 19:30 | U21 Sheffield Wed | 4 - 3 | U21 Queens Park Rangers | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 04/04/2025 20:00 | U21 Sheffield Wed | 0 - 2 | U21 Sheffield Utd | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 01/04/2025 19:00 | U21 Colchester United | 0 - 1 | U21 Sheffield Wed | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 14/03/2025 20:00 | U21 Birmingham | 3 - 1 | U21 Sheffield Wed | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 07/03/2025 20:30 | U21 Sheffield Wed | 3 - 0 | Peterborough U21 | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 04/03/2025 20:00 | Burnley U21 | 0 - 2 | U21 Sheffield Wed | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 24/02/2025 21:00 | U21 Sheffield Wed | 2 - 1 | U21 Wigan Athletic | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 11/02/2025 21:00 | U21 Sheffield Wed | 3 - 4 | U21 Hull City | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 07/02/2025 21:00 | U21 Sheffield Wed | 0 - 1 | Fleetwood Town U21 | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 03/02/2025 21:00 | U21 Sheffield Wed | 1 - 1 | U21 Crewe Alexandra | H | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 14/01/2025 20:00 | U21 Coventry | 3 - 0 | U21 Sheffield Wed | B | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 13/01/2025 19:00 | U21 Sheffield Wed | 0 - 0 | U21 Hull City | - | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 17/12/2024 21:00 | U21 Barnsley | 1 - 3 | U21 Sheffield Wed | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 04/12/2024 19:00 | Peterborough U21 | 1 - 3 | U21 Sheffield Wed | T | Chi tiết |
England U21 Professional Development League 2 | 27/11/2024 19:00 | U21 Swansea City | 3 - 1 | U21 Sheffield Wed | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

England U21 Professional Development League 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
28/04/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
22/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
18/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
15/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
07/04/2025 19:30 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
04/04/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
01/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
14/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
07/03/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
04/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
24/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
11/02/2025 21:00 | 3 - 4 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
03/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
14/01/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
13/01/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 9 | - | ||
04/12/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 8 | - | ||
27/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|