
Brusque FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0% | 50% | 50% | 91 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 85 |
Đội khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | -1 | 0% | 66.7% | 33.3% | 85 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luan Carlos | 1992-05-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
75 | Maycon Douglas | 1996-08-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Olavio Filho | 1993-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
10 | Lucas Baptista Felix,Dentinho | 1997-05-07 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Paulo de Souza Junior,Keke | 1995-10-11 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Wellissol | 1998-02-16 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Osman de Menezes Venancio | 1992-10-29 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
94 | Paulinho, Paulo Roberto Moccelin | 1994-03-16 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pedro Vitor | 2004-01-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Olavio dos Santos Lima Filho | 1993-09-17 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Guilherme de Queiroz Goncalves | 1990-05-23 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Diego Mathias de Almeida | 1999-06-12 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pedoca | 2002-09-06 | 178 cm | 71 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Diego Barbosa Tavares | 1991-07-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luiz Henrique Mendes Silva da Costa,Luiz | 1996-12-02 | 171 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juliano | 1995-02-28 | 168 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | - | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wallace Ribeiro Barato | 1995-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.21 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Dionisio Pereira de Souza | 1994-04-17 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Marcos Vinicius Serrato | 1994-02-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Jhemerson | 1997-01-27 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
70 | Anderson Indalencio da Rosa | 1993-03-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guilherme Milhomem Gusmao | 1988-10-22 | 174 cm | 73 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.27 triệu | 2022-04-03 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Neto | 2004-03-26 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar | 1988-01-24 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Madison Araujo | 1998-07-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guto | 2004-05-03 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Luiz Henrique dos Santos Junior | 1998-01-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Mohr | 2004-02-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Everton Paulo Strieder, Alemao | 1993-06-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Ianson Acosta Soares | 1995-07-15 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Wallace Reis da Silva | 1987-12-26 | 184 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Matheus Salustiano Pires | 1993-04-19 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Mauricio da Silva Dias Ribeiro | 1991-05-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lucas Barboza Rodrigues | 1996-03-14 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.08 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Marcelo Nunes | 1998-12-22 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Luiz Henrique De Oliveira | 1998-01-17 | 180 cm | 76 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
66 | Alex Ruan Vasconcelos Ferreira | 1993-02-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Ronei Gebing | 1998-02-22 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris | 1990-07-25 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Mateus Cardoso Francisco | 1997-12-16 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Matheus Nogueira da Silva | 1986-08-08 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Matheus Emiliano | 2000-12-06 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Georgemy Goncalves | 1995-08-15 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aparecido Beliato Junior,Juninho | 1987-09-26 | 194 cm | 88 kg | Thủ môn | Brazil | £0.09 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Serie C | 16/06/2025 02:30 | Brusque FC | 0 - 0 | Tombense | - | Chi tiết |
Brazil Serie C | 02/06/2025 02:30 | Confianca (SE) | 4 - 1 | Brusque FC | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 27/05/2025 05:30 | Brusque FC | 1 - 0 | Sao Bernardo | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 21/05/2025 05:30 | Atletico Paranaense | 1 - 0 | Brusque FC | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 18/05/2025 05:30 | Ponte Preta | 1 - 4 | Brusque FC | T | Chi tiết |
Brazil Serie C | 11/05/2025 05:30 | Brusque FC | 0 - 1 | ABC RN | B | Chi tiết |
Brazil Serie C | 05/05/2025 05:00 | Nautico (PE) | 0 - 0 | Brusque FC | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 02/05/2025 02:00 | Brusque FC | 0 - 0 | Atletico Paranaense | H | Chi tiết |
Brazil Serie C | 28/04/2025 05:00 | Brusque FC | 1 - 0 | Ypiranga(RS) | T | Chi tiết |
Brazil Serie C | 21/04/2025 05:00 | Brusque FC | 1 - 0 | Guarani Futebol Clube | T | Chi tiết |
Brazil Serie C | 13/04/2025 02:00 | Ituano (SP) | 0 - 0 | Brusque FC | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 07/03/2025 07:30 | Olaria | 1 - 2 | Brusque FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 02/03/2025 04:30 | Brusque FC | 0 - 0 | Chapecoense SC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 23/02/2025 02:30 | Brusque FC | 3 - 1 | Hercilio Luz SC | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 20/02/2025 06:30 | Trem-AP | 0 - 2 | Brusque FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 17/02/2025 04:00 | Concordia AC | 1 - 4 | Brusque FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 13/02/2025 05:50 | CEC Santa Catarina | 1 - 0 | Brusque FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 09/02/2025 05:00 | Brusque FC | 1 - 1 | Criciuma | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 06/02/2025 06:00 | Figueirense | 1 - 0 | Brusque FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Catarinense | 02/02/2025 04:00 | Brusque FC | 2 - 0 | Barra FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:30 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 55% | 7 | - | ||
27/05/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 1 | - | ||
18/05/2025 05:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
11/05/2025 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 9 | - | ||
05/05/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
28/04/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
21/04/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
13/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 41% | 9 | 80% | ||
02/05/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 39% | 1 | 71% | ||
07/03/2025 07:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 06:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 0 | - |

Brazil Campeonato Catarinense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 10 | - | ||
23/02/2025 02:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 16 | - | ||
17/02/2025 04:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | 45% | 6 | - | ||
13/02/2025 05:50 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
09/02/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
06/02/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 11 | - | ||
02/02/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 48% | 7 | - | ||
30/01/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|