
Armenia (W) U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
EU-WU17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 Nữ | 24/03/2024 16:00 | Nữ Kazakhstan(U17) | 7 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 21/03/2024 19:00 | U17 Nữ Bosnia Herzegovina | 6 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 18/03/2024 19:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 5 | U17 Nữ Estonia | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 09/10/2023 17:00 | Armenia (W) U17 | 2 - 2 | U17 Nữ Georgia | H | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 06/10/2023 20:00 | U17 Nữ FYR Macedonia | 4 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 03/10/2023 20:00 | Kosovo U17(W) | 0 - 0 | Armenia (W) U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 30/03/2023 16:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ | - | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 27/03/2023 16:00 | U17 Nữ Bắc Ireland | 0 - 0 | Armenia (W) U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 11/10/2022 00:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 1 | Luxembourg U17 (W) | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 08/10/2022 00:00 | U17 Nữ Georgia | 0 - 3 | Armenia (W) U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 04/10/2022 22:00 | U17 Nữ Belarus | 6 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 21/03/2022 18:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 2 | U17 Nữ Latvia | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 15/03/2022 18:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ | 4 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 15/03/2022 15:30 | Xứ Wales Nữ U17 | 0 - 0 | Armenia (W) U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 29/09/2021 16:00 | Nữ Kazakhstan(U17) | 2 - 1 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 26/09/2021 16:00 | U17 Nữ Lithuania | 2 - 1 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 23/09/2021 21:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 5 | Croatia Nữ U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 28/10/2015 22:59 | Bồ Đào Nha Nữ U17 | 1 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 25/10/2015 22:00 | Armenia (W) U17 | 0 - 8 | U17 Nữ Hy Lạp | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 23/10/2015 21:00 | Tây Ban Nha Nữ U17 | 9 - 0 | Armenia (W) U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17 Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 16:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - | ||
21/03/2024 19:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - | ||
18/03/2024 19:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 3 | - | - | - | ||
09/10/2023 17:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | - | - | - | ||
06/10/2023 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
03/10/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
30/03/2023 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2023 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2022 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/10/2022 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
04/10/2022 22:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2022 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
15/03/2022 18:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
15/03/2022 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2021 16:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2021 16:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/09/2021 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
28/10/2015 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2015 22:00 | 0 - 8 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2015 21:00 | 9 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|