Slaven Belupo Koprivnica

Slaven Belupo Koprivnica

HLV: Sân vận động: City Sức chứa: 3059 Thành lập: 1912

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 9 6 21 43 69 -26 25.0% 16.7% 58.3% 1.19 1.92 33
Đội nhà 18 5 3 10 22 23 -1 27.8% 16.7% 55.6% 1.22 1.28 18
Đội khách 18 4 3 11 21 46 -25 22.2% 16.7% 61.1% 1.17 2.56 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 6 12 18 15 34 -19 16.7% 33.3% 50.0% 0.42 0.94 30
Đội nhà 18 3 8 7 8 13 -5 16.7% 44.4% 38.9% 0.44 0.72 17
Đội khách 18 3 4 11 7 21 -14 16.7% 22.2% 61.1% 0.39 1.17 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 13 4 19 13 4 -6 36.1% 11.1% 52.8% 9
Đội nhà 18 7 3 8 7 3 -1 38.9% 16.7% 44.4% 6
Đội khách 18 6 1 11 6 1 -5 33.3% 5.6% 61.1% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 10 5 21 10 5 -11 27.8% 13.9% 58.3% 10
Đội nhà 18 4 4 10 4 4 -6 22.2% 22.2% 55.6% 9
Đội khách 18 6 1 11 6 1 -5 33.3% 5.6% 61.1% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 2 2 % 5.6% %
Đội nhà 18 0 0 % 0% %
Đội khách 18 2 2 % 11.1% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 11 11 % 30.6% %
Đội nhà 18 7 7 % 38.9% %
Đội khách 18 4 4 % 22.2% %

Dữ liệu Cup

CRO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 46
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 36
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 42

Thành tích

2022-2023 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 7 0 6 16 25 -9 28% 39% 33% 0.89 1.39 22
Đội khách 18 6 0 7 11 21 -10 28% 33% 39% 0.61 1.17 21

2021-2022 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 8 17 24 -7 22% 33% 45% 0.95 1.33 18
Đội khách 18 3 0 10 18 30 -12 28% 17% 56% 1 1.67 18

2020-2021 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 7 0 8 17 25 -8 17% 39% 45% 0.95 1.39 16
Đội khách 18 6 0 8 19 28 -9 22% 33% 45% 1.06 1.56 18

2019-2020 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 4 20 16 4 45% 33% 22% 1.11 0.89 30
Đội khách 18 3 0 13 14 35 -21 11% 17% 72% 0.78 1.95 9

2018-2019 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 7 21 25 -4 28% 33% 39% 1.17 1.39 21
Đội khách 18 10 0 6 20 28 -8 11% 56% 33% 1.11 1.56 16

2017-2018 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 8 0 3 25 19 6 39% 45% 17% 1.39 1.06 29
Đội khách 18 2 0 12 10 26 -16 22% 11% 67% 0.56 1.45 14

2016-2017 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 7 26 19 7 45% 17% 39% 1.45 1.06 27
Đội khách 18 8 0 9 10 26 -16 6% 45% 50% 0.56 1.45 11

2015-2016 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 5 23 15 8 39% 33% 28% 1.28 0.83 27
Đội khách 18 6 0 9 18 27 -9 17% 33% 50% 1 1.5 15

2014-2015 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 3 26 13 13 56% 28% 17% 1.45 0.72 35
Đội khách 18 4 0 13 12 36 -24 6% 22% 72% 0.67 2 7

2013-2014 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 7 30 33 -3 33% 28% 39% 1.67 1.83 23
Đội khách 18 6 0 11 16 32 -16 6% 33% 61% 0.89 1.78 9

2012-2013 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 21 23 -2 41% 30% 30% 1.24 1.35 26
Đội khách 16 4 0 9 14 27 -13 19% 25% 56% 0.88 1.69 13

2011-2012 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 23 10 13 67% 20% 13% 1.53 0.67 33
Đội khách 15 7 0 4 18 17 1 27% 47% 27% 1.2 1.13 19

2010-2011 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 21 14 7 47% 20% 33% 1.4 0.93 24
Đội khách 15 7 0 5 13 16 -3 20% 47% 33% 0.87 1.07 16

2009-2010 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 34 19 15 60% 20% 20% 2.27 1.27 30
Đội khách 15 7 0 6 10 26 -16 13% 47% 40% 0.67 1.73 13

2008-2009 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 36 15 21 77% 12% 12% 2.12 0.88 41
Đội khách 16 5 0 8 10 24 -14 19% 31% 50% 0.63 1.5 14

2007-2008 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 0 40 10 30 82% 18% 0% 2.35 0.59 45
Đội khách 16 3 0 11 5 19 -14 13% 19% 69% 0.31 1.19 9

2006-2007 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 4 25 15 10 65% 12% 24% 1.47 0.88 35
Đội khách 16 5 0 8 15 22 -7 19% 31% 50% 0.94 1.38 14

2005-2006 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 7 0 2 26 17 9 44% 44% 13% 1.63 1.06 28
Đội khách 16 4 0 9 20 31 -11 19% 25% 56% 1.25 1.94 13

2004-2005 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 3 22 12 10 50% 31% 19% 1.38 0.75 29
Đội khách 16 4 0 8 15 29 -14 25% 25% 50% 0.94 1.81 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Ante Suto 2000-06-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Croatia - 0/0 0/0 0
16 Frano Vlasic 2006-02-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Croatia - 0/0 0/0 0
Festim Alidema 1997-10-05 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Kosovo £0.15 triệu 0/0 0/0 0
9 Franck Etoundi 1990-08-30 185 cm 81 kg Tiền đạo trung tâm Cameroon £0.22 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
11 Tomislav Strkalj 1996-08-02 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Croatia £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
99 Ivan Krstanovic 1983-01-05 196 cm 87 kg Tiền đạo trung tâm Bosnia & Herzegovina £0.13 triệu 2019-06-15 0/0 0/0 0
7 Robert Muric 1996-03-12 180 cm 75 kg Tiền đạo cánh phải Croatia £2.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
46 Samuel Nongoh 2004-03-04 179 cm 70 kg Tiền đạo cánh phải Cameroon £0.07 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
27 Mihail Caimacov 1998-07-22 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Moldova £0.4 triệu 2025-06-15 0/0 0/0 0
Benedikt Mioc 1994-10-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Croatia £0.4 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Novak Tepsic 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Matija Vuic 2001-03-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Croatia £0.04 triệu 0/0 0/0 0
8 Adrian Liber 2001-01-09 171 cm 0 kg Tiền vệ Croatia £0.22 triệu 0/0 0/0 0
Blendi Morina 2001-05-26 181 cm 0 kg Tiền vệ Kosovo £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Niko Havelka 1999-12-17 170 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Croatia £0.18 triệu 0/0 0/0 0
13 Ivan Lepinjica 1999-07-09 190 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Croatia £0.6 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
Marko Covo 1999-04-07 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Croatia £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Michael Agbekpornu 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
16 Jagusic Adriano 2005-09-06 174 cm 0 kg Hậu vệ Croatia - 0/0 0/0 0
55 Marco Boras 2001-09-28 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Marko Zuljevic) 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Bujar Pllana 2001-10-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Kosovo - 0/0 0/0 0
6 Tomislav Bozic 1987-11-01 184 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.09 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
8 Ivan Borna Jelic Balta 1992-09-17 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
15 Goran Paracki 1987-01-21 178 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.22 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
18 Tin Petricic 2004-03-18 178 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.04 triệu 0/0 0/0 0
19 Vinko Medimorec 1996-06-01 189 cm 82 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.31 triệu 0/0 0/0 0
20 Filip Hlevnjak 2000-08-05 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Romano Lisjak 2001-01-04 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Croatia - 0/0 0/0 0
Josip Mihalic 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
3 Daniel Stefulj 1999-11-08 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Croatia £0.5 triệu 2023-06-15 0/0 0/0 0
Luka Bransteter 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
33 Antonio Bosec 1997-08-28 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Croatia £0.36 triệu 2019-06-15 0/0 0/0 0
Bruno Covo 2000-09-19 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Croatia £0.04 triệu 0/0 0/0 0
1 Antun Markovic 1992-07-04 194 cm 85 kg Thủ môn Croatia - 2019-12-31 0/0 0/0 0
12 Ivan Covic 1990-09-17 194 cm 89 kg Thủ môn Croatia £0.09 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
25 Ivan Susak 1997-10-06 203 cm 0 kg Thủ môn Croatia £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Karlo Slukic 1999-09-29 186 cm 0 kg Thủ môn Croatia £0.04 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Croatia 30/05/2025 00:00 NK Rijeka 1 - 0 Slaven Belupo Koprivnica B Chi tiết
VĐQG Croatia 25/05/2025 22:00 NK Rijeka 2 - 0 Slaven Belupo Koprivnica B Chi tiết
VĐQG Croatia 18/05/2025 21:00 Slaven Belupo Koprivnica 4 - 0 Gorica T Chi tiết
Cúp Croatia 14/05/2025 23:00 Slaven Belupo Koprivnica 1 - 1 NK Rijeka H Chi tiết
VĐQG Croatia 11/05/2025 00:45 Dinamo Zagreb 5 - 0 Slaven Belupo Koprivnica B Chi tiết
VĐQG Croatia 04/05/2025 21:00 Slaven Belupo Koprivnica 1 - 4 NK Osijek B Chi tiết
VĐQG Croatia 28/04/2025 22:00 Istra 1961 1 - 1 Slaven Belupo Koprivnica H Chi tiết
VĐQG Croatia 22/04/2025 22:00 Slaven Belupo Koprivnica 0 - 1 NK Varteks Varazdin B Chi tiết
VĐQG Croatia 18/04/2025 21:00 NK Lokomotiva Zagreb 0 - 2 Slaven Belupo Koprivnica T Chi tiết
VĐQG Croatia 11/04/2025 23:00 Slaven Belupo Koprivnica 2 - 0 HNK Sibenik T Chi tiết
VĐQG Croatia 05/04/2025 21:00 Slaven Belupo Koprivnica 0 - 1 Hajduk Split B Chi tiết
Cúp Croatia 02/04/2025 22:00 Slaven Belupo Koprivnica 0 - 0 NK Osijek H Chi tiết
VĐQG Croatia 30/03/2025 00:45 Slaven Belupo Koprivnica 2 - 1 NK Rijeka T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:00 NK Mura 05 0 - 4 Slaven Belupo Koprivnica T Chi tiết
VĐQG Croatia 15/03/2025 00:00 Gorica 0 - 3 Slaven Belupo Koprivnica T Chi tiết
VĐQG Croatia 09/03/2025 23:30 Slaven Belupo Koprivnica 0 - 1 Dinamo Zagreb B Chi tiết
Cúp Croatia 05/03/2025 23:00 Slaven Belupo Koprivnica 1 - 1 Gorica H Chi tiết
VĐQG Croatia 01/03/2025 23:30 NK Osijek 1 - 2 Slaven Belupo Koprivnica T Chi tiết
VĐQG Croatia 23/02/2025 23:30 Slaven Belupo Koprivnica 0 - 0 Istra 1961 H Chi tiết
VĐQG Croatia 16/02/2025 21:00 NK Varteks Varazdin 0 - 1 Slaven Belupo Koprivnica T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Croatia

Cúp Croatia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 53% 7 -
14/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 0 57% 7 -
02/04/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 57% 8 -
05/03/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 57% 8 -
VĐQG Croatia

VĐQG Croatia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
15 3 29% 4 69%
18/05/2025
21:00
4 - 0
(HT: 2-0)
14 1 56% 13 91%
11/05/2025
00:45
5 - 0
(HT: 3-0)
2 - 53% 10 84%
04/05/2025
21:00
1 - 4
(HT: 0-3)
7 2 66% 6 86%
28/04/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
10 0 65% 8 86%
22/04/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
8 0 64% 9 82%
18/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
11/04/2025
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
16 1 56% 8 84%
05/04/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 62% 8 -
30/03/2025
00:45
2 - 1
(HT: 0-1)
17 2 56% 8 74%
15/03/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-2)
17 3 52% 4 73%
09/03/2025
23:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
01/03/2025
23:30
1 - 2
(HT: 1-0)
8 2 48% 3 73%
23/02/2025
23:30
0 - 0
(HT: 0-0)
13 2 54% 8 79%
16/02/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
12 1 56% 7 71%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
17:00
0 - 4
(HT: 0-3)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Croatian Second League Champion 1 95/96

Sơ lược đội bóng