
Slaven Belupo Koprivnica
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | -26 | 25.0% | 16.7% | 58.3% | 1.19 | 1.92 | 33 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 23 | -1 | 27.8% | 16.7% | 55.6% | 1.22 | 1.28 | 18 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 46 | -25 | 22.2% | 16.7% | 61.1% | 1.17 | 2.56 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 12 | 18 | 15 | 34 | -19 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 0.42 | 0.94 | 30 |
Đội nhà | 18 | 3 | 8 | 7 | 8 | 13 | -5 | 16.7% | 44.4% | 38.9% | 0.44 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 7 | 21 | -14 | 16.7% | 22.2% | 61.1% | 0.39 | 1.17 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 4 | 19 | 13 | 4 | -6 | 36.1% | 11.1% | 52.8% | 9 | |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 7 | 3 | -1 | 38.9% | 16.7% | 44.4% | 6 | |
Đội khách | 18 | 6 | 1 | 11 | 6 | 1 | -5 | 33.3% | 5.6% | 61.1% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 5 | 21 | 10 | 5 | -11 | 27.8% | 13.9% | 58.3% | 10 | |
Đội nhà | 18 | 4 | 4 | 10 | 4 | 4 | -6 | 22.2% | 22.2% | 55.6% | 9 | |
Đội khách | 18 | 6 | 1 | 11 | 6 | 1 | -5 | 33.3% | 5.6% | 61.1% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 2 | 2 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | % | 30.6% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 7 | 7 | % | 38.9% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 4 | 4 | % | 22.2% | % |
Dữ liệu Cup
CRO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Thành tích
2022-2023 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 6 | 16 | 25 | -9 | 28% | 39% | 33% | 0.89 | 1.39 | 22 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 28% | 33% | 39% | 0.61 | 1.17 | 21 |
2021-2022 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 8 | 17 | 24 | -7 | 22% | 33% | 45% | 0.95 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 10 | 18 | 30 | -12 | 28% | 17% | 56% | 1 | 1.67 | 18 |
2020-2021 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 8 | 17 | 25 | -8 | 17% | 39% | 45% | 0.95 | 1.39 | 16 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 8 | 19 | 28 | -9 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.56 | 18 |
2019-2020 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.11 | 0.89 | 30 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 13 | 14 | 35 | -21 | 11% | 17% | 72% | 0.78 | 1.95 | 9 |
2018-2019 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 7 | 21 | 25 | -4 | 28% | 33% | 39% | 1.17 | 1.39 | 21 |
Đội khách | 18 | 10 | 0 | 6 | 20 | 28 | -8 | 11% | 56% | 33% | 1.11 | 1.56 | 16 |
2017-2018 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 8 | 0 | 3 | 25 | 19 | 6 | 39% | 45% | 17% | 1.39 | 1.06 | 29 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 12 | 10 | 26 | -16 | 22% | 11% | 67% | 0.56 | 1.45 | 14 |
2016-2017 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 7 | 26 | 19 | 7 | 45% | 17% | 39% | 1.45 | 1.06 | 27 |
Đội khách | 18 | 8 | 0 | 9 | 10 | 26 | -16 | 6% | 45% | 50% | 0.56 | 1.45 | 11 |
2015-2016 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 5 | 23 | 15 | 8 | 39% | 33% | 28% | 1.28 | 0.83 | 27 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 9 | 18 | 27 | -9 | 17% | 33% | 50% | 1 | 1.5 | 15 |
2014-2015 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 56% | 28% | 17% | 1.45 | 0.72 | 35 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 13 | 12 | 36 | -24 | 6% | 22% | 72% | 0.67 | 2 | 7 |
2013-2014 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 7 | 30 | 33 | -3 | 33% | 28% | 39% | 1.67 | 1.83 | 23 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 11 | 16 | 32 | -16 | 6% | 33% | 61% | 0.89 | 1.78 | 9 |
2012-2013 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 21 | 23 | -2 | 41% | 30% | 30% | 1.24 | 1.35 | 26 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 19% | 25% | 56% | 0.88 | 1.69 | 13 |
2011-2012 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 67% | 20% | 13% | 1.53 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27% | 47% | 27% | 1.2 | 1.13 | 19 |
2010-2011 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 21 | 14 | 7 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 0.93 | 24 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20% | 47% | 33% | 0.87 | 1.07 | 16 |
2009-2010 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 34 | 19 | 15 | 60% | 20% | 20% | 2.27 | 1.27 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 10 | 26 | -16 | 13% | 47% | 40% | 0.67 | 1.73 | 13 |
2008-2009 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 36 | 15 | 21 | 77% | 12% | 12% | 2.12 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 10 | 24 | -14 | 19% | 31% | 50% | 0.63 | 1.5 | 14 |
2007-2008 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 0 | 40 | 10 | 30 | 82% | 18% | 0% | 2.35 | 0.59 | 45 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 11 | 5 | 19 | -14 | 13% | 19% | 69% | 0.31 | 1.19 | 9 |
2006-2007 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 25 | 15 | 10 | 65% | 12% | 24% | 1.47 | 0.88 | 35 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 15 | 22 | -7 | 19% | 31% | 50% | 0.94 | 1.38 | 14 |
2005-2006 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 2 | 26 | 17 | 9 | 44% | 44% | 13% | 1.63 | 1.06 | 28 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19% | 25% | 56% | 1.25 | 1.94 | 13 |
2004-2005 CRO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 50% | 31% | 19% | 1.38 | 0.75 | 29 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 8 | 15 | 29 | -14 | 25% | 25% | 50% | 0.94 | 1.81 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ante Suto | 2000-06-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Frano Vlasic | 2006-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Festim Alidema | 1997-10-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kosovo | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Franck Etoundi | 1990-08-30 | 185 cm | 81 kg | Tiền đạo trung tâm | Cameroon | £0.22 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Tomislav Strkalj | 1996-08-02 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Ivan Krstanovic | 1983-01-05 | 196 cm | 87 kg | Tiền đạo trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.13 triệu | 2019-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Robert Muric | 1996-03-12 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh phải | Croatia | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
46 | Samuel Nongoh | 2004-03-04 | 179 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Cameroon | £0.07 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Mihail Caimacov | 1998-07-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Moldova | £0.4 triệu | 2025-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Benedikt Mioc | 1994-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | £0.4 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Novak Tepsic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Matija Vuic | 2001-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Adrian Liber | 2001-01-09 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Croatia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Blendi Morina | 2001-05-26 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kosovo | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Niko Havelka | 1999-12-17 | 170 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Ivan Lepinjica | 1999-07-09 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £0.6 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Marko Covo | 1999-04-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Michael Agbekpornu | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
16 | Jagusic Adriano | 2005-09-06 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Marco Boras | 2001-09-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marko Zuljevic) | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Bujar Pllana | 2001-10-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kosovo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Tomislav Bozic | 1987-11-01 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.09 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Ivan Borna Jelic Balta | 1992-09-17 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Goran Paracki | 1987-01-21 | 178 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.22 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Tin Petricic | 2004-03-18 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Vinko Medimorec | 1996-06-01 | 189 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Filip Hlevnjak | 2000-08-05 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Romano Lisjak | 2001-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Josip Mihalic | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Daniel Stefulj | 1999-11-08 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Croatia | £0.5 triệu | 2023-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Luka Bransteter | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
33 | Antonio Bosec | 1997-08-28 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Croatia | £0.36 triệu | 2019-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bruno Covo | 2000-09-19 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Croatia | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Antun Markovic | 1992-07-04 | 194 cm | 85 kg | Thủ môn | Croatia | - | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Ivan Covic | 1990-09-17 | 194 cm | 89 kg | Thủ môn | Croatia | £0.09 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Ivan Susak | 1997-10-06 | 203 cm | 0 kg | Thủ môn | Croatia | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Karlo Slukic | 1999-09-29 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Croatia | £0.04 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Croatia | 30/05/2025 00:00 | NK Rijeka | 1 - 0 | Slaven Belupo Koprivnica | B | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 25/05/2025 22:00 | NK Rijeka | 2 - 0 | Slaven Belupo Koprivnica | B | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 18/05/2025 21:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 4 - 0 | Gorica | T | Chi tiết |
Cúp Croatia | 14/05/2025 23:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 1 - 1 | NK Rijeka | H | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 11/05/2025 00:45 | Dinamo Zagreb | 5 - 0 | Slaven Belupo Koprivnica | B | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 04/05/2025 21:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 1 - 4 | NK Osijek | B | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 28/04/2025 22:00 | Istra 1961 | 1 - 1 | Slaven Belupo Koprivnica | H | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 22/04/2025 22:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 1 | NK Varteks Varazdin | B | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 18/04/2025 21:00 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 - 2 | Slaven Belupo Koprivnica | T | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 11/04/2025 23:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 2 - 0 | HNK Sibenik | T | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 05/04/2025 21:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 1 | Hajduk Split | B | Chi tiết |
Cúp Croatia | 02/04/2025 22:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 0 | NK Osijek | H | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 30/03/2025 00:45 | Slaven Belupo Koprivnica | 2 - 1 | NK Rijeka | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:00 | NK Mura 05 | 0 - 4 | Slaven Belupo Koprivnica | T | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 15/03/2025 00:00 | Gorica | 0 - 3 | Slaven Belupo Koprivnica | T | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 09/03/2025 23:30 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 1 | Dinamo Zagreb | B | Chi tiết |
Cúp Croatia | 05/03/2025 23:00 | Slaven Belupo Koprivnica | 1 - 1 | Gorica | H | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 01/03/2025 23:30 | NK Osijek | 1 - 2 | Slaven Belupo Koprivnica | T | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 23/02/2025 23:30 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 0 | Istra 1961 | H | Chi tiết |
VĐQG Croatia | 16/02/2025 21:00 | NK Varteks Varazdin | 0 - 1 | Slaven Belupo Koprivnica | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Croatia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 7 | - | ||
14/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
02/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 57% | 8 | - | ||
05/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 8 | - |

VĐQG Croatia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 29% | 4 | 69% | ||
18/05/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 56% | 13 | 91% | ||
11/05/2025 00:45 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 2 | - | 53% | 10 | 84% | ||
04/05/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 7 | 2 | 66% | 6 | 86% | ||
28/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 65% | 8 | 86% | ||
22/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 64% | 9 | 82% | ||
18/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 56% | 8 | 84% | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 62% | 8 | - | ||
30/03/2025 00:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 56% | 8 | 74% | ||
15/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 17 | 3 | 52% | 4 | 73% | ||
09/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 48% | 3 | 73% | ||
23/02/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 54% | 8 | 79% | ||
16/02/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 56% | 7 | 71% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 17:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Croatian Second League Champion | 1 | 95/96 |