
U17 Nữ Montenegro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 Nữ | 24/03/2025 00:30 | U17 Nữ Montenegro | 3 - 1 | Nữ Kazakhstan(U17) | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 20/03/2025 19:30 | U17 Nữ Estonia | 1 - 1 | U17 Nữ Montenegro | H | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 18/03/2025 00:30 | U17 Nữ Bắc Ireland | 1 - 2 | U17 Nữ Montenegro | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 11/11/2024 18:00 | U17 Nữ Montenegro | 0 - 3 | U17 Nữ Slovakia | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 08/11/2024 18:00 | U17 Nữ Montenegro | 1 - 2 | U17 Nữ Georgia | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 05/11/2024 18:00 | U17 Nữ Latvia | 4 - 1 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/09/2024 16:00 | U17 Nữ Bosnia Herzegovina | 3 - 0 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2024 20:00 | U17 Nữ Bosnia Herzegovina | 2 - 1 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/08/2024 15:30 | Kosovo U17(W) | 6 - 0 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/08/2024 22:00 | Kosovo U17(W) | 5 - 0 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/04/2024 15:00 | U16 Nữ Bulgaria | 2 - 1 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 17/03/2024 20:00 | U17 Nữ Montenegro | 2 - 6 | U17 Nữ Belarus | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 14/03/2024 20:00 | U17 Nữ Montenegro | 1 - 0 | U17 Nữ Andorra | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 11/03/2024 20:00 | U17 Nữ Lithuania | 2 - 3 | U17 Nữ Montenegro | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/01/2024 19:00 | U17 Nữ Montenegro | 3 - 1 | U17 Nữ FYR Macedonia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/01/2024 19:00 | U17 Nữ Montenegro | 2 - 2 | U17 Nữ FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 10/11/2023 17:00 | U17 Nữ Montenegro | 4 - 1 | U17 Nữ Lithuania | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 07/11/2023 17:00 | U17 Nữ Slovakia | 4 - 0 | U17 Nữ Montenegro | B | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 28/03/2023 19:00 | U17 Nữ Montenegro | 6 - 1 | U17 Nữ Azerbaijan | T | Chi tiết |
Euro U17 Nữ | 25/03/2023 20:00 | Nữ Kazakhstan(U17) | 0 - 13 | U17 Nữ Montenegro | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17 Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
11/11/2024 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
05/11/2024 18:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 3 | - | - | - | ||
17/03/2024 20:00 | 2 - 6 (HT: 2-3) | - | 1 | - | - | - | ||
14/03/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
11/03/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | - | - | ||
10/11/2023 17:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
07/11/2023 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
28/03/2023 19:00 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | - | - | ||
25/03/2023 20:00 | 0 - 13 (HT: 0-10) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 16:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/08/2024 15:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 22:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2024 15:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/01/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|