
Desportiva Guarabira PB
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
BRA CM Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2018 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 3.33 | 0 |
2011 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.22 | 9 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 0% | 33% | 67% | 1.11 | 2.33 | 3 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paraibano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 14 | - | ||
16/09/2024 01:00 | 7 - 1 (HT: 5-1) | - | - | 65% | 11 | - | ||
12/09/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/09/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/08/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 3 | - | ||
15/09/2023 05:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
11/09/2023 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 10 | - | ||
08/09/2023 01:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 3 | - | ||
16/10/2022 20:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 61% | 15 | - | ||
13/10/2022 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | 29% | 3 | - | ||
10/10/2022 01:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 56% | 5 | - | ||
03/10/2022 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
25/09/2022 20:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 38% | 6 | - | ||
21/09/2022 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 61% | 9 | - | ||
18/09/2022 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2022 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 45% | 7 | - | ||
05/09/2022 01:00 | 5 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|