
Gutierrez
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:30 | San Martin Mendoza | 3 - 0 | Gutierrez | B | Chi tiết | |
25/05/2025 06:30 | Gutierrez | 0 - 0 | CA Juventud Unida San Luis | H | Chi tiết | |
12/05/2025 02:00 | Gutierrez | 0 - 1 | Costa Brava | B | Chi tiết | |
Argentina Regional Federal Championships | 06/05/2025 07:00 | Atenas | 4 - 1 | Gutierrez | B | Chi tiết |
27/04/2025 02:00 | Gutierrez | 1 - 3 | Estudiantes de San Luis | B | Chi tiết | |
Argentina Regional Federal Championships | 19/04/2025 01:30 | Club Ciudad de Bolivar | 4 - 0 | Gutierrez | B | Chi tiết |
13/04/2025 02:00 | Gutierrez | 0 - 1 | Huracan Las Heras | B | Chi tiết | |
07/04/2025 02:00 | CDA Monte Miaz | 1 - 0 | Gutierrez | B | Chi tiết | |
30/03/2025 02:00 | Gutierrez | 5 - 4 | San Martin Mendoza | T | Chi tiết | |
24/03/2025 02:00 | CA Juventud Unida San Luis | 1 - 0 | Gutierrez | B | Chi tiết | |
Argentine Torneo A | 06/10/2024 03:00 | Gutierrez | 0 - 0 | Independiente Chivilcoy | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 29/09/2024 01:30 | Independiente Chivilcoy | 2 - 1 | Gutierrez | B | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 15/09/2024 01:00 | Germinal de Rawson | 2 - 1 | Gutierrez | B | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 09/09/2024 02:30 | Gutierrez | 1 - 1 | Olimpo | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 01/09/2024 21:00 | Santa Marina Tandil | 4 - 0 | Gutierrez | B | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 18/08/2024 02:00 | Gutierrez | 2 - 2 | Club Ciudad de Bolivar | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 11/08/2024 01:30 | Kimberley Mar del Plata | 1 - 1 | Gutierrez | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 04/08/2024 02:00 | Gutierrez | 1 - 1 | Villa Mitre | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 28/07/2024 21:00 | Deportivo Camioneros | 0 - 0 | Gutierrez | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 21/07/2024 04:00 | Gutierrez | 2 - 1 | CDA Monte Miaz | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
25/05/2025 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 59% | 5 | - | ||
12/05/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
27/04/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 2 | 63% | 11 | - | ||
13/04/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 11 | - | ||
07/04/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
30/03/2025 02:00 | 5 - 4 (HT: 2-2) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
24/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Argentina Regional Federal Championships
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 07:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 60% | 6 | - |

Argentine Torneo A
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
29/09/2024 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
09/09/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
01/09/2024 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
18/08/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 65% | 6 | - | ||
11/08/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 10 | - | ||
04/08/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
28/07/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 16 | - | ||
21/07/2024 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 58% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|