
Sportivo Penarol
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/03/2025 03:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/11/2024 03:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
28/10/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Argentina Regional Federal Championships
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 9 | - | ||
14/09/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 7 | - | ||
09/09/2023 02:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | 61% | 3 | - | ||
04/09/2023 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 10 | - | ||
28/08/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 11 | - | ||
21/08/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 3 | - | ||
07/08/2023 01:55 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 7 | - | ||
03/08/2023 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 59% | 1 | - | ||
25/07/2023 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 42% | 10 | - | ||
16/07/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 2 | - | ||
09/07/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
03/07/2023 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 57% | 2 | - | ||
29/06/2023 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 43% | 5 | - | ||
25/06/2023 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 57% | 6 | - | ||
16/10/2022 02:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|