
Montpellier
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 1.26 | 1.41 | 42 |
Đội nhà | 17 | 3 | 9 | 5 | 20 | 23 | -3 | 17.6% | 52.9% | 29.4% | 1.18 | 1.35 | 18 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 1.35 | 1.47 | 24 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 19 | 20 | -1 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 0.56 | 0.59 | 42 |
Đội nhà | 17 | 4 | 9 | 4 | 8 | 8 | 0 | 23.5% | 52.9% | 23.5% | 0.47 | 0.47 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 12 | -1 | 35.3% | 17.6% | 47.1% | 0.65 | 0.71 | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 1 | 15 | 17 | 1 | 2 | 51.5% | 3% | 45.5% | 5 | |
Đội nhà | 16 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | |
Đội khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 9 | 1 | 2 | 52.9% | 5.9% | 41.2% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 4 | 15 | 15 | 4 | 0 | 44.1% | 11.8% | 44.1% | 8 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 7 | 3 | 0 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 9 | |
Đội khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 8 | 1 | 0 | 47.1% | 5.9% | 47.1% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | % | 35.3% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | % | 41.2% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 5 | 5 | % | 29.4% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 192 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 9 | 29 | 29 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.53 | 1.53 | 24 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 9 | 36 | 33 | 3 | 42% | 11% | 47% | 1.9 | 1.74 | 26 |
2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 27 | 26 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.42 | 1.37 | 26 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 22 | 35 | -13 | 26% | 11% | 63% | 1.16 | 1.84 | 17 |
2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 8 | 34 | 35 | -1 | 37% | 21% | 42% | 1.79 | 1.84 | 25 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 4 | 26 | 27 | -1 | 37% | 42% | 21% | 1.37 | 1.42 | 29 |
2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 26 | 10 | 16 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.72 | 32 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 8 | 9 | 24 | -15 | 7% | 36% | 57% | 0.64 | 1.72 | 8 |
2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 31 | 20 | 11 | 42% | 42% | 16% | 1.63 | 1.05 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 37% | 32% | 32% | 1.16 | 1.16 | 27 |
2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 20 | 19 | 1 | 26% | 47% | 26% | 1.05 | 1 | 24 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 32% | 47% | 21% | 0.84 | 0.74 | 27 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 42% | 26% | 32% | 1.47 | 1.16 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 20 | 44 | -24 | 11% | 21% | 69% | 1.05 | 2.32 | 10 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | 10 | 26 | 23 | 3 | 47% | 0% | 53% | 1.37 | 1.21 | 27 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 23 | 24 | -1 | 26% | 37% | 37% | 1.21 | 1.26 | 22 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 30 | 21 | 9 | 58% | 11% | 32% | 1.58 | 1.11 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 16 | 18 | -2 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 0.95 | 21 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 26% | 47% | 26% | 1.16 | 1 | 24 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 23 | 34 | -11 | 16% | 47% | 37% | 1.21 | 1.79 | 18 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 33 | 14 | 19 | 58% | 26% | 16% | 1.74 | 0.74 | 38 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 13 | 21 | 37 | -16 | 21% | 11% | 69% | 1.11 | 1.95 | 14 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 1 | 37 | 11 | 26 | 84% | 11% | 5% | 1.95 | 0.58 | 50 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 31 | 23 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.63 | 1.21 | 32 |
2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 20 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.05 | 26 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 26% | 32% | 42% | 0.58 | 1.21 | 21 |
2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 63% | 21% | 16% | 1.26 | 0.63 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 26 | 28 | -2 | 42% | 26% | 32% | 1.37 | 1.47 | 29 |
2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 35 | 17 | 18 | 63% | 26% | 11% | 1.84 | 0.9 | 41 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 26 | 19 | 7 | 37% | 21% | 42% | 1.37 | 1 | 25 |
2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 53% | 37% | 11% | 1.26 | 0.37 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21% | 26% | 53% | 1 | 1.32 | 17 |
2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 26 | 18 | 8 | 42% | 26% | 32% | 1.37 | 0.95 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.58 | 15 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 22 | 18 | 4 | 42% | 37% | 21% | 1.16 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 12 | 25 | -13 | 21% | 21% | 58% | 0.63 | 1.32 | 16 |
2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 27 | 16 | 11 | 47% | 32% | 21% | 1.42 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 17 | 23 | -6 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 1.21 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michel Zakarian | 1963-02-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Armenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
39 | Yanis Issoufou | 2006-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Yann Karamoh | 1998-07-08 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 11/1 | 0 |
8 | Akor Adams | 2000-01-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | £4 triệu | 27/8 | 5/0 | 1 | |
10 | Wahbi Khazri | 1991-02-08 | 176 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Tunisia | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 33/4 | 19/1 | 1 |
7 | Arnaud Nordin | 1998-06-17 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £7 triệu | 2025-06-30 | 45/13 | 11/1 | 6 |
9 | Musa Al Taamari | 1997-06-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Jordan | £7 triệu | 2026-06-30 | 24/4 | 3/1 | 2 |
42 | Othmane Maamma | 2005-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | - | 1/1 | 1/0 | 0 | ||
70 | Tanguy Coulibaly | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £2 triệu | 2026-06-30 | 7/1 | 9/0 | 0 | |
12 | Jordan Ferri | 1992-03-12 | 173 cm | 70 kg | Tiền vệ | Pháp | £5 triệu | 2026-06-30 | 132/2 | 16/0 | 8 |
18 | Leo Leroy | 2000-02-14 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 24/0 | 47/0 | 1 |
22 | Khalil Fayad | 2004-06-09 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 18/2 | 28/1 | 1 |
11 | Teji Savanier | 1991-12-22 | 172 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £10 triệu | 2026-06-30 | 134/40 | 3/0 | 24 |
19 | Sacha Delaye | 2002-04-23 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 21/1 | 1 |
35 | Lucas Mincarelli Davin | 2004-06-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 12/1 | 1/0 | 1 | ||
13 | Joris Chotard | 2001-09-24 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £9 triệu | 2025-06-30 | 113/1 | 38/0 | 10 |
41 | Junior Ndiaye | 2005-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Teo Allix | 2004-07-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Boubakar Kouyate | 1997-04-15 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mali | £5 triệu | 2026-06-30 | 37/0 | 1/0 | 2 |
5 | Modibo Sagnan | 1999-04-14 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mali | £3 triệu | 2028-06-30 | 12/2 | 1/0 | 0 |
6 | Christopher Jullien | 1993-03-22 | 196 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 43/0 | 7/1 | 2 |
27 | Becir Omeragic | 2002-01-20 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £5 triệu | 2028-06-30 | 26/0 | 2/0 | 0 |
3 | Issiaga Sylla | 1994-01-01 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Guinea | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 32/2 | 2/0 | 5 |
17 | Theo Sainte Luce | 1998-10-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £2 triệu | 2025-06-30 | 10/1 | 5/0 | 1 |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | 2002-11-23 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Cameroon | £2 triệu | 2025-06-30 | 22/1 | 16/0 | 1 |
36 | Silvan Hefti | 1997-10-25 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 2/0 | 1 |
77 | Falaye Sacko | 1995-05-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mali | £4 triệu | 2026-06-30 | 44/1 | 10/0 | 4 |
1 | Belmin Dizdarevic | 2001-08-09 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Dimitry Bertaud | 1998-06-06 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | D.R. Congo | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 24/0 | 4/0 | 0 |
40 | Benjamin Lecomte | 1991-04-26 | 186 cm | 78 kg | Thủ môn | Pháp | £4 triệu | 2027-06-30 | 124/0 | 0/0 | 1 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 18/05/2025 02:00 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 11/05/2025 02:00 | Montpellier | 1 - 4 | Paris Saint Germain | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 04/05/2025 22:15 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 27/04/2025 22:15 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims | H | Chi tiết |
Ligue 1 | 20/04/2025 02:05 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 13/04/2025 22:15 | Angers SCO | 2 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 06/04/2025 22:15 | Montpellier | 0 - 2 | Le Havre | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 30/03/2025 22:15 | Auxerre | 1 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 16/03/2025 23:15 | Montpellier | 0 - 2 | Saint-Etienne | - | Chi tiết |
Ligue 1 | 09/03/2025 01:00 | Lille OSC | 1 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 02/03/2025 23:15 | Montpellier | 0 - 4 | Stade Rennais FC | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 23/02/2025 23:15 | Nice | 2 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 16/02/2025 21:00 | Montpellier | 1 - 4 | Lyonnais | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 09/02/2025 23:15 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 01/02/2025 02:45 | Montpellier | 0 - 2 | Lens | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 26/01/2025 23:15 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier | T | Chi tiết |
Ligue 1 | 18/01/2025 01:00 | Montpellier | 2 - 1 | AS Monaco | T | Chi tiết |
Ligue 1 | 12/01/2025 23:15 | Montpellier | 1 - 3 | Angers SCO | B | Chi tiết |
Ligue 1 | 05/01/2025 03:00 | Lyonnais | 1 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 22/12/2024 00:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 4 - 0 | Montpellier | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ligue 1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 3 | 45% | 12 | 87% | ||
11/05/2025 02:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 32% | 4 | 82% | ||
04/05/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 64% | 11 | 88% | ||
27/04/2025 22:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 54% | 10 | 88% | ||
20/04/2025 02:05 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 0 | - | 84% | 4 | 93% | ||
13/04/2025 22:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 0 | 36% | 6 | 84% | ||
06/04/2025 22:15 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 14 | 0 | 55% | 8 | 90% | ||
30/03/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 53% | 10 | 85% | ||
16/03/2025 23:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 38% | 8 | 74% | ||
09/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 77% | 11 | 91% | ||
02/03/2025 23:15 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 44% | 12 | 75% | ||
23/02/2025 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 1 | 56% | 10 | 84% | ||
16/02/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 37% | 7 | 80% | ||
09/02/2025 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 59% | 16 | 89% | ||
01/02/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 49% | 12 | 81% | ||
26/01/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 66% | 9 | 82% | ||
18/01/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 32% | 8 | 60% | ||
12/01/2025 23:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 5 | 59% | 7 | 83% | ||
05/01/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 59% | 10 | 86% |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 47% | 12 | 80% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) | 2 | 89/90, 1928/29 |
FRENCH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 91/92 |
FRENCH CHAMPION | 1 | 11/12 |