Montpellier

Montpellier

HLV: Zoumana Camara Sân vận động: Stade de la Mosson Sức chứa: 32950 Thành lập: 1974

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 10 12 12 43 48 -5 29.4% 35.3% 35.3% 1.26 1.41 42
Đội nhà 17 3 9 5 20 23 -3 17.6% 52.9% 29.4% 1.18 1.35 18
Đội khách 17 7 3 7 23 25 -2 41.2% 17.6% 41.2% 1.35 1.47 24

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 10 12 12 19 20 -1 29.4% 35.3% 35.3% 0.56 0.59 42
Đội nhà 17 4 9 4 8 8 0 23.5% 52.9% 23.5% 0.47 0.47 21
Đội khách 17 6 3 8 11 12 -1 35.3% 17.6% 47.1% 0.65 0.71 21

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 33 17 1 15 17 1 2 51.5% 3% 45.5% 5
Đội nhà 16 8 0 8 8 0 0 50% 0% 50% 3
Đội khách 17 9 1 7 9 1 2 52.9% 5.9% 41.2% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 15 4 15 15 4 0 44.1% 11.8% 44.1% 8
Đội nhà 17 7 3 7 7 3 0 41.2% 17.6% 41.2% 9
Đội khách 17 8 1 8 8 1 0 47.1% 5.9% 47.1% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 0 0 % 0% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 12 12 % 35.3% %
Đội nhà 17 7 7 % 41.2% %
Đội khách 17 5 5 % 29.4% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 8
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 192
Đội khách 2 2 0 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 3

Thành tích

2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 9 29 29 0 37% 16% 47% 1.53 1.53 24
Đội khách 19 2 0 9 36 33 3 42% 11% 47% 1.9 1.74 26

2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 27 26 1 37% 26% 37% 1.42 1.37 26
Đội khách 19 2 0 12 22 35 -13 26% 11% 63% 1.16 1.84 17

2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 8 34 35 -1 37% 21% 42% 1.79 1.84 25
Đội khách 19 8 0 4 26 27 -1 37% 42% 21% 1.37 1.42 29

2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 2 26 10 16 72% 14% 14% 1.86 0.72 32
Đội khách 14 5 0 8 9 24 -15 7% 36% 57% 0.64 1.72 8

2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 31 20 11 42% 42% 16% 1.63 1.05 32
Đội khách 19 6 0 6 22 22 0 37% 32% 32% 1.16 1.16 27

2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 20 19 1 26% 47% 26% 1.05 1 24
Đội khách 19 9 0 4 16 14 2 32% 47% 21% 0.84 0.74 27

2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 28 22 6 42% 26% 32% 1.47 1.16 29
Đội khách 19 4 0 13 20 44 -24 11% 21% 69% 1.05 2.32 10

2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 0 0 10 26 23 3 47% 0% 53% 1.37 1.21 27
Đội khách 19 7 0 7 23 24 -1 26% 37% 37% 1.21 1.26 22

2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 6 30 21 9 58% 11% 32% 1.58 1.11 35
Đội khách 19 6 0 8 16 18 -2 26% 32% 42% 0.84 0.95 21

2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 22 19 3 26% 47% 26% 1.16 1 24
Đội khách 19 9 0 7 23 34 -11 16% 47% 37% 1.21 1.79 18

2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 33 14 19 58% 26% 16% 1.74 0.74 38
Đội khách 19 2 0 13 21 37 -16 21% 11% 69% 1.11 1.95 14

2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 1 37 11 26 84% 11% 5% 1.95 0.58 50
Đội khách 19 5 0 5 31 23 8 47% 26% 26% 1.63 1.21 32

2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 21 20 1 37% 26% 37% 1.11 1.05 26
Đội khách 19 6 0 8 11 23 -12 26% 32% 42% 0.58 1.21 21

2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 24 12 12 63% 21% 16% 1.26 0.63 40
Đội khách 19 5 0 6 26 28 -2 42% 26% 32% 1.37 1.47 29

2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 35 17 18 63% 26% 11% 1.84 0.9 41
Đội khách 19 4 0 8 26 19 7 37% 21% 42% 1.37 1 25

2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 24 7 17 53% 37% 11% 1.26 0.37 37
Đội khách 19 5 0 10 19 25 -6 21% 26% 53% 1 1.32 17

2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 26 18 8 42% 26% 32% 1.37 0.95 29
Đội khách 19 6 0 10 15 30 -15 16% 32% 53% 0.79 1.58 15

2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 22 18 4 42% 37% 21% 1.16 0.95 31
Đội khách 19 4 0 11 12 25 -13 21% 21% 58% 0.63 1.32 16

2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 27 16 11 47% 32% 21% 1.42 0.84 33
Đội khách 19 4 0 9 17 23 -6 32% 21% 47% 0.9 1.21 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Michel Zakarian 1963-02-18 0 cm 0 kg HLV trưởng Armenia - 0/0 0/0 0
39 Yanis Issoufou 2006-10-28 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 1/0 0
23 Yann Karamoh 1998-07-08 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £3 triệu 2024-06-30 1/0 11/1 0
8 Akor Adams 2000-01-29 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nigeria £4 triệu 27/8 5/0 1
10 Wahbi Khazri 1991-02-08 176 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Tunisia £2.5 triệu 2025-06-30 33/4 19/1 1
7 Arnaud Nordin 1998-06-17 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £7 triệu 2025-06-30 45/13 11/1 6
9 Musa Al Taamari 1997-06-10 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Jordan £7 triệu 2026-06-30 24/4 3/1 2
42 Othmane Maamma 2005-10-06 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải - 1/1 1/0 0
70 Tanguy Coulibaly 179 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £2 triệu 2026-06-30 7/1 9/0 0
12 Jordan Ferri 1992-03-12 173 cm 70 kg Tiền vệ Pháp £5 triệu 2026-06-30 132/2 16/0 8
18 Leo Leroy 2000-02-14 187 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £1.2 triệu 2025-06-30 24/0 47/0 1
22 Khalil Fayad 2004-06-09 176 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £4.5 triệu 2027-06-30 18/2 28/1 1
11 Teji Savanier 1991-12-22 172 cm 69 kg Tiền vệ tấn công Pháp £10 triệu 2026-06-30 134/40 3/0 24
19 Sacha Delaye 2002-04-23 171 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 3/0 21/1 1
35 Lucas Mincarelli Davin 2004-06-24 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công - 12/1 1/0 1
13 Joris Chotard 2001-09-24 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £9 triệu 2025-06-30 113/1 38/0 10
41 Junior Ndiaye 2005-03-29 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Teo Allix 2004-07-05 183 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
4 Boubakar Kouyate 1997-04-15 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mali £5 triệu 2026-06-30 37/0 1/0 2
5 Modibo Sagnan 1999-04-14 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mali £3 triệu 2028-06-30 12/2 1/0 0
6 Christopher Jullien 1993-03-22 196 cm 82 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £3.5 triệu 2025-06-30 43/0 7/1 2
27 Becir Omeragic 2002-01-20 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £5 triệu 2028-06-30 26/0 2/0 0
3 Issiaga Sylla 1994-01-01 180 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Guinea £2.5 triệu 2025-06-30 32/2 2/0 5
17 Theo Sainte Luce 1998-10-20 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £2 triệu 2025-06-30 10/1 5/0 1
29 Enzo Tchato Mbiayi 2002-11-23 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Cameroon £2 triệu 2025-06-30 22/1 16/0 1
36 Silvan Hefti 1997-10-25 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thụy Sĩ £2.5 triệu 2024-06-30 9/0 2/0 1
77 Falaye Sacko 1995-05-01 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mali £4 triệu 2026-06-30 44/1 10/0 4
1 Belmin Dizdarevic 2001-08-09 189 cm 0 kg Thủ môn Bosnia & Herzegovina - 0/0 0/0 0
16 Dimitry Bertaud 1998-06-06 180 cm 0 kg Thủ môn D.R. Congo £1.2 triệu 2025-06-30 24/0 4/0 0
40 Benjamin Lecomte 1991-04-26 186 cm 78 kg Thủ môn Pháp £4 triệu 2027-06-30 124/0 0/0 1

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Ligue 1 18/05/2025 02:00 Nantes 3 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 11/05/2025 02:00 Montpellier 1 - 4 Paris Saint Germain B Chi tiết
Ligue 1 04/05/2025 22:15 Stade Brestois 1 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 27/04/2025 22:15 Montpellier 0 - 0 Stade Reims H Chi tiết
Ligue 1 20/04/2025 02:05 Marseille 5 - 1 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 13/04/2025 22:15 Angers SCO 2 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 06/04/2025 22:15 Montpellier 0 - 2 Le Havre B Chi tiết
Ligue 1 30/03/2025 22:15 Auxerre 1 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 16/03/2025 23:15 Montpellier 0 - 2 Saint-Etienne - Chi tiết
Ligue 1 09/03/2025 01:00 Lille OSC 1 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 02/03/2025 23:15 Montpellier 0 - 4 Stade Rennais FC B Chi tiết
Ligue 1 23/02/2025 23:15 Nice 2 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 16/02/2025 21:00 Montpellier 1 - 4 Lyonnais B Chi tiết
Ligue 1 09/02/2025 23:15 Strasbourg 2 - 0 Montpellier B Chi tiết
Ligue 1 01/02/2025 02:45 Montpellier 0 - 2 Lens B Chi tiết
Ligue 1 26/01/2025 23:15 Toulouse 1 - 2 Montpellier T Chi tiết
Ligue 1 18/01/2025 01:00 Montpellier 2 - 1 AS Monaco T Chi tiết
Ligue 1 12/01/2025 23:15 Montpellier 1 - 3 Angers SCO B Chi tiết
Ligue 1 05/01/2025 03:00 Lyonnais 1 - 0 Montpellier B Chi tiết
Cúp Pháp 22/12/2024 00:00 Le Puy Foot 43 Auvergne 4 - 0 Montpellier B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Ligue 1

Ligue 1

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/05/2025
02:00
3 - 0
(HT: 2-0)
13 3 45% 12 87%
11/05/2025
02:00
1 - 4
(HT: 0-1)
14 1 32% 4 82%
04/05/2025
22:15
1 - 0
(HT: 1-0)
14 1 64% 11 88%
27/04/2025
22:15
0 - 0
(HT: 0-0)
17 3 54% 10 88%
20/04/2025
02:05
5 - 1
(HT: 1-0)
0 - 84% 4 93%
13/04/2025
22:15
2 - 0
(HT: 2-0)
12 0 36% 6 84%
06/04/2025
22:15
0 - 2
(HT: 0-2)
14 0 55% 8 90%
30/03/2025
22:15
1 - 0
(HT: 0-0)
14 3 53% 10 85%
16/03/2025
23:15
0 - 2
(HT: 0-1)
4 1 38% 8 74%
09/03/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 2 77% 11 91%
02/03/2025
23:15
0 - 4
(HT: 0-1)
14 2 44% 12 75%
23/02/2025
23:15
2 - 0
(HT: 1-0)
17 1 56% 10 84%
16/02/2025
21:00
1 - 4
(HT: 1-1)
14 3 37% 7 80%
09/02/2025
23:15
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 59% 16 89%
01/02/2025
02:45
0 - 2
(HT: 0-1)
12 4 49% 12 81%
26/01/2025
23:15
1 - 2
(HT: 0-0)
9 1 66% 9 82%
18/01/2025
01:00
2 - 1
(HT: 0-1)
7 1 32% 8 60%
12/01/2025
23:15
1 - 3
(HT: 0-1)
11 5 59% 7 83%
05/01/2025
03:00
1 - 0
(HT: 0-0)
8 1 59% 10 86%
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/12/2024
00:00
4 - 0
(HT: 1-0)
7 1 47% 12 80%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) 2 89/90, 1928/29
FRENCH LEAGUE CUP WINNER 1 91/92
FRENCH CHAMPION 1 11/12

Sơ lược đội bóng