
HFX Wanderers FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 4 | 25 | 16 | 9 | 64% | 7% | 29% | 1.79 | 1.14 | 28 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14% | 57% | 29% | 1 | 1.14 | 14 |
2022 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 36% | 22% | 43% | 0.93 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 9 | 11 | 17 | -6 | 22% | 14% | 64% | 0.79 | 1.22 | 11 |
2021 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 50% | 29% | 22% | 1.29 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 14 | 7 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 7% | 50% | 43% | 0.72 | 1.5 | 10 |
2020 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 25% | 75% | 0% | 1.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1 | 6 |
2019 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 7 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 36% | 50% | 14% | 0.93 | 0.64 | 22 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7% | 22% | 72% | 0.57 | 1.86 | 6 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Canada Canadian Premier League | 15/06/2025 02:00 | HFX Wanderers FC | 0 - 0 | Cavalry FC | - | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 09/06/2025 02:30 | Forge FC | 2 - 1 | HFX Wanderers FC | B | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 01/06/2025 06:20 | York United FC | 2 - 0 | HFX Wanderers FC | B | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 25/05/2025 01:00 | HFX Wanderers FC | 2 - 0 | Atletico Ottawa | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 18/05/2025 07:10 | Vancouver FC | 0 - 2 | HFX Wanderers FC | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 11/05/2025 04:30 | HFX Wanderers FC | 0 - 3 | Cavalry FC | B | Chi tiết |
Canadian Championship | 08/05/2025 06:00 | Forge FC | 3 - 1 | HFX Wanderers FC | B | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 04/05/2025 03:00 | HFX Wanderers FC | 0 - 0 | Forge FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 26/04/2025 07:10 | Valour | 0 - 1 | HFX Wanderers FC | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 20/04/2025 02:30 | HFX Wanderers FC | 1 - 0 | Pacific FC | - | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 14/04/2025 02:00 | York United FC | 1 - 2 | HFX Wanderers FC | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 06/04/2025 01:00 | Atletico Ottawa | 2 - 2 | HFX Wanderers FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 20/10/2024 03:00 | HFX Wanderers FC | 2 - 1 | York United FC | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 13/10/2024 06:00 | Cavalry FC | 2 - 1 | HFX Wanderers FC | B | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 06/10/2024 01:00 | HFX Wanderers FC | 1 - 1 | Vancouver FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 30/09/2024 01:00 | Atletico Ottawa | 1 - 1 | HFX Wanderers FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 22/09/2024 02:00 | Valour | 1 - 1 | HFX Wanderers FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 19/09/2024 05:00 | HFX Wanderers FC | 2 - 2 | Pacific FC | H | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 15/09/2024 01:00 | HFX Wanderers FC | 3 - 0 | Forge FC | T | Chi tiết |
Canada Canadian Premier League | 08/09/2024 09:10 | Pacific FC | 3 - 0 | HFX Wanderers FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Canada Canadian Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 46% | 4 | 81% | ||
01/06/2025 06:20 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 45% | 5 | 77% | ||
25/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 46% | 8 | 79% | ||
18/05/2025 07:10 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 51% | 4 | 79% | ||
11/05/2025 04:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 56% | 7 | 80% | ||
04/05/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 46% | 7 | 85% | ||
26/04/2025 07:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 48% | 9 | 84% | ||
14/04/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 45% | 2 | 84% | ||
06/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 52% | 11 | - | ||
20/10/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 50% | 5 | 83% | ||
13/10/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 52% | 9 | 83% | ||
06/10/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 64% | 13 | 84% | ||
30/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 43% | 7 | 80% | ||
22/09/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 50% | 10 | 84% | ||
19/09/2024 05:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 3 | 46% | 7 | 74% | ||
15/09/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 44% | 12 | 84% | ||
08/09/2024 09:10 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 50% | - | - | ||
03/09/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 4 | 49% | 7 | 81% | ||
25/08/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 58% | 6 | 83% |

Canadian Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 06:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 3 | 44% | 5 | 84% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|