
Blumenthaler SV
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.6 | 1.6 | 10 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2.25 | 2.5 | 6 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:00 | 4 - 6 (HT: 2-3) | - | - | - | 7 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 00:15 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 20:00 | 4 - 6 (HT: 3-4) | - | 0 | - | - | - | ||
22/02/2025 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/12/2024 19:30 | 4 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/12/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/11/2024 18:00 | 5 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2024 01:30 | 4 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

GER D5
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 01:45 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|