
Syrianska Eskilstuna IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 39% | 23% | 39% | 1.92 | 1.77 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.31 | 1.92 | 14 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 21 | 26 | -5 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 2 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 21 | 33 | -12 | 31% | 8% | 62% | 1.62 | 2.54 | 13 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 30 | 26 | 4 | 43% | 29% | 29% | 2.14 | 1.86 | 22 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 9 | 15 | 36 | -21 | 22% | 14% | 64% | 1.07 | 2.57 | 11 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 17% | 17% | 67% | 0.83 | 2 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 12 | 16 | -4 | 43% | 14% | 43% | 1.72 | 2.29 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 14/06/2025 00:15 | Eker Orebro | 0 - 0 | Syrianska Eskilstuna IF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/06/2025 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 0 - 1 | IF Sylvia | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/05/2025 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 3 - 0 | Huddinge IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 00:15 | Bk Forward | 3 - 0 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/05/2025 21:00 | Nykopings BIS | 2 - 2 | Syrianska Eskilstuna IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 00:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 1 - 1 | IK Sleipner | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/05/2025 19:00 | Smedby AIS | 0 - 0 | Syrianska Eskilstuna IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 27/04/2025 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 2 - 2 | Arameisk-Syrianska IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/04/2025 18:00 | Enskede IK | 2 - 1 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/04/2025 01:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 1 - 3 | FOC Farsta | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/04/2025 22:00 | Atvidabergs FF | 4 - 0 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/03/2025 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 0 - 2 | Ragsveds IF | B | Chi tiết |
02/11/2024 20:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 4 - 2 | Eker Orebro | T | Chi tiết | |
26/10/2024 21:30 | Eker Orebro | 5 - 2 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết | |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/10/2024 19:00 | Smedby AIS | 2 - 2 | Syrianska Eskilstuna IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/10/2024 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 2 - 3 | Enskede IK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/10/2024 22:00 | Atvidabergs FF | 1 - 4 | Syrianska Eskilstuna IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2024 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 1 - 1 | Huddinge IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 19:00 | Nykopings BIS | 3 - 1 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/09/2024 19:00 | Syrianska Eskilstuna IF | 0 - 1 | IF Sylvia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2024 22:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | 4 | - | 3 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
27/04/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
30/03/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
14/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 20:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 21:30 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|