
Ceres FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Philippines UFL | 13/07/2024 16:45 | FC Meralco Manila | 2 - 9 | Ceres FC | T | Chi tiết |
Philippines UFL | 06/07/2024 19:30 | Ceres FC | 2 - 2 | Taguig | H | Chi tiết |
Philippines UFL | 30/06/2024 14:00 | Loyola Meralco Sparks | 0 - 6 | Ceres FC | T | Chi tiết |
22/06/2024 19:20 | Ceres FC | 3 - 0 | Mendiola FC | T | Chi tiết | |
Philippines UFL | 16/06/2024 16:40 | Ceres FC | 0 - 0 | Davao Aguilas | H | Chi tiết |
Philippines UFL | 09/06/2024 14:00 | Ceres FC | 1 - 0 | Tuloy Football Club | T | Chi tiết |
Philippines UFL | 02/06/2024 16:40 | Ceres FC | 1 - 1 | Stallions FC | H | Chi tiết |
Philippines UFL | 25/05/2024 16:30 | Dynamic Herb Cebu | 2 - 1 | Ceres FC | B | Chi tiết |
Philippines UFL | 19/05/2024 14:40 | Ceres FC | 10 - 0 | Manila Montet | T | Chi tiết |
Philippines UFL | 11/05/2024 17:15 | Manila Digger FC | 2 - 4 | Ceres FC | T | Chi tiết |
12/11/2022 14:00 | Kaya FC | 2 - 1 | Ceres FC | B | Chi tiết | |
05/11/2022 15:00 | Ceres FC | 1 - 0 | Stallions FC | T | Chi tiết | |
22/10/2022 15:00 | Ceres FC | 2 - 2 | Azkals Development Team | H | Chi tiết | |
15/10/2022 14:00 | Dynamic Herb Cebu | 3 - 3 | Ceres FC | H | Chi tiết | |
08/10/2022 15:00 | Ceres FC | 2 - 0 | Mendiola FC | T | Chi tiết | |
01/10/2022 15:00 | Ceres FC | 1 - 0 | FC Meralco Manila | T | Chi tiết | |
17/09/2022 15:00 | Ceres FC | 2 - 0 | Kaya FC | T | Chi tiết | |
10/09/2022 15:00 | Ceres FC | 4 - 2 | Stallions FC | T | Chi tiết | |
20/08/2022 19:00 | Ceres FC | 1 - 1 | Dynamic Herb Cebu | H | Chi tiết | |
14/08/2022 15:00 | Mendiola FC | 0 - 5 | Ceres FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Philippines UFL
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/07/2024 16:45 | 2 - 9 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 4 | - | ||
06/07/2024 19:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
30/06/2024 14:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | 0 | - | 7 | - | ||
16/06/2024 16:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
09/06/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
02/06/2024 16:40 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
25/05/2024 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
19/05/2024 14:40 | 10 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2024 17:15 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 19:20 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
12/11/2022 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
05/11/2022 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
22/10/2022 15:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
15/10/2022 14:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
08/10/2022 15:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
01/10/2022 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
17/09/2022 15:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
10/09/2022 15:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/08/2022 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
14/08/2022 15:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|