
North Brisbane FC(W)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Australia Queensland State Women"s Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | 5 | - | ||
24/05/2025 16:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | 1 | - | ||
03/05/2025 16:15 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
13/04/2025 13:00 | 2 - 3 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 15:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 3 | - | ||
25/04/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/04/2025 17:15 | 3 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
05/04/2025 15:00 | 4 - 2 (HT: 4-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
22/03/2025 15:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2021 15:05 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 44% | 7 | - | ||
18/09/2021 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 4 | - | ||
11/09/2021 15:22 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 45% | 2 | - | ||
05/09/2021 15:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 51% | 4 | - | ||
17/07/2021 15:15 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 66% | 3 | - | ||
27/06/2021 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2021 16:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 52% | 3 | - | ||
04/06/2021 17:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 55% | 11 | - | ||
29/05/2021 15:35 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 61% | - | - | ||
12/05/2021 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2021 16:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 50% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|