
Chacarita Juniors Reserves
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Argentina Reserve League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
21/11/2024 19:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/10/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
17/10/2024 00:10 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 3 | - | 1 | - | ||
03/10/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 0 | - | ||
13/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
05/09/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
08/08/2024 00:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
31/07/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
24/07/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
18/07/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
10/07/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
30/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
23/04/2025 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
15/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
11/11/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 7 | - | ||
06/11/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|