
U19 Malaysia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hadi Fayyadh | 2000-01-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 18:35 | U22 Vietnam | 2 - 1 | U19 Malaysia | B | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 29/07/2024 15:00 | U19 Australia | 1 - 1 | U19 Malaysia | H | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 27/07/2024 19:30 | U19 Indonesia | 1 - 0 | U19 Malaysia | B | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 25/07/2024 15:00 | U19 Malaysia | 1 - 1 | U19 Thái Lan | H | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 22/07/2024 19:30 | U19 Singapore | 0 - 5 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 19/07/2024 15:00 | U19 Malaysia | 11 - 0 | U19 Brunei | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/08/2022 18:30 | U19 Việt Nam | 1 - 1 | U19 Malaysia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/08/2022 16:00 | U19 Malaysia | 2 - 0 | U19 Myanmar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/08/2022 18:30 | U19 Việt Nam | 2 - 1 | U19 Malaysia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/08/2022 16:00 | U19 Malaysia | 0 - 0 | U19 Thái Lan | H | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 15/07/2022 20:05 | U19 Malaysia | 2 - 0 | U19 Lào | T | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 13/07/2022 15:30 | U19 Việt Nam | 0 - 3 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 11/07/2022 15:00 | U19 Malaysia | 0 - 1 | U19 Lào | B | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 09/07/2022 19:00 | U19 Timor Leste | 3 - 4 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 07/07/2022 15:00 | U19 Malaysia | 0 - 0 | U19 Singapore | H | Chi tiết |
AFF Championship U19 | 05/07/2022 15:00 | U19 Cambodia | 1 - 2 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 10/11/2019 15:30 | U19 Thái Lan | 0 - 1 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 08/11/2019 15:30 | U19 Malaysia | 10 - 0 | Northern Mariana Island U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2019 18:30 | U19 Malaysia | 11 - 0 | U19 Brunei | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 02/11/2019 18:30 | U19 Cambodia | 4 - 5 | U19 Malaysia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 18:35 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
11/08/2022 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 68% | 2 | - | ||
09/08/2022 16:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 8 | - | ||
07/08/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 66% | 8 | - | ||
05/08/2022 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 2 | - |

AFF Championship U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2024 15:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
27/07/2024 19:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
25/07/2024 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/07/2024 19:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 3 | 42% | 2 | - | ||
19/07/2024 15:00 | 11 - 0 (HT: 6-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
15/07/2022 20:05 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
13/07/2022 15:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
11/07/2022 15:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 7 | - | ||
09/07/2022 19:00 | 3 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
07/07/2022 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - | ||
05/07/2022 15:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 44% | 3 | - |

AFC Championship U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2019 15:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 9 | - | ||
08/11/2019 15:30 | 10 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
06/11/2019 18:30 | 11 - 0 (HT: 7-0) | - | 0 | 75% | 13 | - | ||
02/11/2019 18:30 | 4 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | 49% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|