
CA Douglas Haig
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 9 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 32% | 41% | 27% | 0.77 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 22 | 8 | 0 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18% | 36% | 46% | 0.86 | 1.5 | 20 |
2016 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 15 | 11 | 4 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 1 | 16 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 0% | 40% | 60% | 0.5 | 1.3 | 4 |
2015 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38% | 38% | 24% | 1.33 | 1 | 32 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 29% | 38% | 33% | 0.81 | 1.19 | 26 |
2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 50% | 20% | 30% | 1 | 0.7 | 17 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 10% | 50% | 40% | 0.6 | 1.4 | 8 |
2013-2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 48% | 43% | 10% | 1.14 | 0.52 | 39 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 11 | 11 | 33 | -22 | 5% | 43% | 52% | 0.52 | 1.57 | 12 |
2012-2013 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 20 | 16 | 4 | 42% | 26% | 32% | 1.05 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26% | 26% | 47% | 1.21 | 1.47 | 20 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 21:00 | CA Douglas Haig | 0 - 0 | Gimnasia C. Uruguay | - | Chi tiết | |
Argentina Regional Federal Championships | 09/06/2025 01:30 | Defensores Belgrano (VR) | 1 - 1 | CA Douglas Haig | H | Chi tiết |
Argentina Regional Federal Championships | 02/06/2025 01:00 | CA Douglas Haig | 1 - 0 | El Linqueno | T | Chi tiết |
25/05/2025 02:30 | Gimnasia Y Esgrima De Chivilcoy | 1 - 3 | CA Douglas Haig | T | Chi tiết | |
19/05/2025 02:05 | CA Douglas Haig | 0 - 1 | Sportivo Belgrano | B | Chi tiết | |
12/05/2025 02:05 | CA Douglas Haig | 1 - 0 | Sportivo Las Parejas | T | Chi tiết | |
05/05/2025 03:00 | Ben Hur Rafaela | 3 - 2 | CA Douglas Haig | B | Chi tiết | |
27/04/2025 21:00 | CA 9 de Julio Rafaela | 0 - 1 | CA Douglas Haig | T | Chi tiết | |
21/04/2025 02:30 | CA Douglas Haig | 1 - 1 | Independiente Chivilcoy | H | Chi tiết | |
14/04/2025 02:00 | Gimnasia C. Uruguay | 0 - 0 | CA Douglas Haig | H | Chi tiết | |
Argentina Regional Federal Championships | 07/04/2025 01:30 | CA Douglas Haig | 2 - 0 | Defensores Belgrano (VR) | T | Chi tiết |
31/03/2025 03:20 | El Linqueno | 2 - 3 | CA Douglas Haig | T | Chi tiết | |
24/03/2025 02:30 | CA Douglas Haig | 0 - 0 | Gimnasia Y Esgrima De Chivilcoy | H | Chi tiết | |
17/03/2025 05:05 | Sportivo Belgrano | 0 - 0 | CA Douglas Haig | H | Chi tiết | |
Argentine Torneo A | 07/10/2024 01:30 | Germinal de Rawson | 1 - 1 | CA Douglas Haig | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 30/09/2024 02:00 | CA Douglas Haig | 1 - 1 | Germinal de Rawson | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 15/09/2024 21:00 | CA Douglas Haig | 1 - 1 | Boca Unidos | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 08/09/2024 21:00 | El Linqueno | 1 - 1 | CA Douglas Haig | H | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 02/09/2024 01:00 | CA Douglas Haig | 4 - 3 | Independiente Chivilcoy | T | Chi tiết |
Argentine Torneo A | 19/08/2024 02:00 | CA Douglas Haig | 2 - 0 | Crucero del Norte | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Regional Federal Championships
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
02/06/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
07/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
19/05/2025 02:05 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 72% | 11 | - | ||
12/05/2025 02:05 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 4 | - | ||
05/05/2025 03:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
27/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 4 | - | ||
21/04/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
14/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
31/03/2025 03:20 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
24/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
17/03/2025 05:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - |

Argentine Torneo A
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
30/09/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 68% | 13 | - | ||
15/09/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 57% | 7 | - | ||
08/09/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
02/09/2024 01:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
19/08/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 46% | 0 | - | ||
12/08/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 56% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|