
Parana STC PR
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 4 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 2 |
2017 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.33 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.8 | 1 |
2016 Bra PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 40% | 60% | 0% | 1.6 | 0.8 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 1.83 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 11/05/2025 06:30 | Parana STC PR | 0 - 1 | Brazilian Patriotas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense 2 | 27/04/2025 01:30 | Nacional PR | 1 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
22/04/2025 01:30 | Parana STC PR | 0 - 3 | Galo Maringa | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paranaense | 26/02/2024 02:00 | Azuriz FC | 1 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 18/02/2024 02:00 | Parana STC PR | 1 - 0 | Andraus Brasil | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 15/02/2024 05:00 | Parana STC PR | 3 - 3 | Galo Maringa | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 12/02/2024 04:30 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 08/02/2024 06:00 | Parana STC PR | 1 - 2 | Londrina (PR) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 04/02/2024 04:30 | Atletico Paranaense | 4 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 01/02/2024 05:00 | Cascavel PR | 2 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 29/01/2024 04:30 | Parana STC PR | 2 - 1 | Cianorte PR | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 26/01/2024 05:00 | Parana STC PR | 1 - 1 | Independente Sao Joseense PR | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 22/01/2024 04:30 | Operario Ferroviario PR | 2 - 0 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paranaense | 19/01/2024 06:00 | Coritiba (PR) | 3 - 1 | Parana STC PR | B | Chi tiết |
23/07/2023 21:00 | Andraus Brasil | 2 - 1 | Parana STC PR | B | Chi tiết | |
16/07/2023 21:00 | Parana STC PR | 1 - 2 | Andraus Brasil | B | Chi tiết | |
02/07/2023 01:00 | Parana STC PR | 2 - 3 | Brazilian Patriotas FC | B | Chi tiết | |
26/06/2023 01:00 | Parana STC PR | 3 - 1 | Andraus Brasil | T | Chi tiết | |
23/05/2022 01:30 | Parana STC PR | 0 - 1 | Galo Maringa | B | Chi tiết | |
16/05/2022 01:30 | Parana STC PR | 1 - 0 | EC Laranja Mecanica | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paranaense 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 06:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 10 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 3 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Paranaense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 38% | 10 | - | ||
18/02/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 64% | 11 | - | ||
15/02/2024 05:00 | 3 - 3 (HT: 1-0) | - | 5 | 50% | 7 | - | ||
12/02/2024 04:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
08/02/2024 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 7 | - | ||
04/02/2024 04:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 66% | 11 | - | ||
01/02/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 42% | 5 | - | ||
29/01/2024 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 41% | 9 | - | ||
26/01/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 63% | 13 | - | ||
22/01/2024 04:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 59% | 9 | - | ||
19/01/2024 06:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 60% | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 56% | 13 | - | ||
16/07/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | - | - | ||
02/07/2023 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 3 | - | ||
26/06/2023 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 9 | - | ||
16/05/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 41% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|