
U21 Liverpool
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 46% | 31% | 23% | 1.85 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.15 | 24 |
2015-2016 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 12 | 18 | -6 | 46% | 9% | 46% | 1.09 | 1.64 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.73 | 12 |
2014-2015 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 24 | 17 | 7 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.55 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 21 | 18 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.91 | 1.64 | 16 |
2013-2014 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 60% | 10% | 30% | 3.2 | 1.5 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 64% | 18% | 18% | 2.09 | 1.36 | 23 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
England Under-21 Premier League | 26/04/2025 01:00 | U21 Manchester City | 1 - 1 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 19/04/2025 01:00 | U21 Aston Villa | 2 - 2 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 13/04/2025 20:00 | U21 Liverpool | 1 - 1 | U21 Leeds United | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 06/04/2025 22:00 | U21 Brighton | 2 - 1 | U21 Liverpool | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 09/03/2025 19:30 | U21 Liverpool | 1 - 1 | U21 West Ham United | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 02/03/2025 21:00 | U21 Liverpool | 0 - 1 | U21 Middlesbrough | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 22/02/2025 02:00 | U21 Stoke City | 0 - 1 | U21 Liverpool | T | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 16/02/2025 21:00 | U21 Liverpool | 0 - 3 | U21 Chelsea | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 08/02/2025 02:00 | U21 Southampton | 1 - 1 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 26/01/2025 20:00 | U21 Tottenham Hotspur | 2 - 0 | U21 Liverpool | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 18/01/2025 21:00 | U21 Liverpool | 0 - 5 | U21 West Bromwich | B | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 16/01/2025 02:00 | U21 Liverpool | 1 - 3 | U21 Sparta Praha | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 16/12/2024 19:00 | U21 Crystal Palace | 3 - 3 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 05/12/2024 02:00 | U21 Liverpool | 3 - 4 | Nordsjaelland U21 | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 30/11/2024 19:00 | U21 Reading | 1 - 1 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
League Trophy - Anh | 07/11/2024 02:00 | Blackpool | 0 - 0 | U21 Liverpool | H | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 02/11/2024 21:00 | U21 Liverpool | 4 - 1 | U21 Wolves | T | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 31/10/2024 02:00 | U21 Liverpool | 3 - 4 | Hertha BSC Berlin Am | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 26/10/2024 20:00 | U21 Liverpool | 0 - 2 | U21 Everton | B | Chi tiết |
England Under-21 Premier League | 06/10/2024 18:00 | U21 Manchester United | 0 - 1 | U21 Liverpool | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

England Under-21 Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 54% | - | - | ||
19/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
13/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 48% | 14 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 4 | 50% | 8 | - | ||
09/03/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
02/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 50% | 13 | - | ||
22/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
08/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
26/01/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
18/01/2025 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 13 | - | ||
16/12/2024 19:00 | 3 - 3 (HT: 2-3) | - | 2 | - | 10 | - | ||
30/11/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
02/11/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
26/10/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
06/10/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 50% | 9 | - |

Anh Premier League International Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 5 | - | ||
05/12/2024 02:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | 8 | - | ||
31/10/2024 02:00 | 3 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | 8 | - |

League Trophy - Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 44% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|